Bảng xếp hạng F1 - Japanese GP 2018: Vettel "đau đầu" với Hamilton
(Tin thể thao, tin đua xe) Với chiến thắng lần thứ 5 tại chặng đua diễn ra ở Nhật, Hamilton bỏ xa Vettel.
Với chiến thắng lần thứ 5 tại chặng đua diễn ra ở Nhật Bản (2007, 14, 15, 17, 19), Hamilton hiện đang hơn Vettel tới 67 điểm. Khi mùa giải F1 chỉ còn 4 chặng đua là khép lại, cơ hội trở thành "ông vua" đua xe lần thứ 6 đang ở rất gần "Viên ngọc đen". Nếu ở vòng tới Vettel không giành điểm và Hamilton về nhất, tay lái người Anh sẽ vô địch F1 sớm 3 chặng.
Kết quả Japan GP 2018:
TT |
Số xe |
Tay đua |
Đội đua |
Vòng |
Thời gian |
VTXP |
Điểm |
1 |
44 | Lewis Hamilton | Mercedes | 53 | 1:27:17.062 | 1 | 25 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 |
77 | Valtteri Bottas | Mercedes | 53 | +12.919 | 2 | 18 |
3 |
33 | Max Verstappen | Red Bull Racing-TAG Heuer | 53 | +14.295 | 3 | 15 |
4 |
3 | Daniel Ricciardo | Red Bull Racing-TAG Heuer | 53 | +19.495 | 15 | 12 |
5 |
7 | Kimi Räikkönen | Ferrari | 53 | +50.998 | 4 | 10 |
6 |
5 | Sebastian Vettel | Ferrari | 53 | +1:09.873 | 8 | 8 |
7 |
11 | Sergio Pérez | Force India-Mercedes | 53 | +1:19.379 | 9 | 6 |
8 |
8 | Romain Grosjean | Haas-Ferrari | 53 | +1:27.198 | 5 | 4 |
9 |
31 | Esteban Ocon | Force India-Mercedes | 53 | +1:28.055 | 11 | 2 |
10 |
55 | Carlos Sainz Jr. | Renault | 52 | +1 lap | 13 | 1 |
11 |
10 | Pierre Gasly | Scuderia Toro Rosso-Honda | 52 | +1 lap | 7 | |
12 |
9 | Marcus Ericsson | Sauber-Ferrari | 52 | +1 lap | 20 | |
13 |
28 | Brendon Hartley | Scuderia Toro Rosso-Honda | 52 | +1 lap | 6 | |
14 |
14 | Fernando Alonso | McLaren-Renault | 52 | +1 lap | 18 | |
15 |
2 | Stoffel Vandoorne | McLaren-Renault | 52 | +1 lap | 19 | |
16 |
35 | Sergey Sirotkin | Williams-Mercedes | 52 | +1 lap | 17 | |
17 |
18 | Lance Stroll | Williams-Mercedes | 52 | +1 lap | 14 | |
18 |
16 | Charles Leclerc | Sauber-Ferrari | 38 | Mechanical/Spun off | 10 | |
19 |
27 | Nico Hülkenberg | Renault | 37 | Engine | 16 | |
20 |
20 | Kevin Magnussen | Haas-Ferrari | 8 | Collision damage | 12 | |
VTXP: Vị trí xuất phát |
BXH tay đua sau Japan GP 2018:
TT |
Tay đua |
Quốc gia |
Đội đua |
Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Vương Quốc Anh | Mercedes | 331 | |
2 |
Đức | Ferrari | 264 | |
3 |
Phần Lan | Mercedes | 207 | |
4 |
Phần Lan | Ferrari | 196 | |
5 |
Hà Lan | Red Bull Racing TAG Heuer | 173 | |
6 |
Australia | Red Bull Racing TAG Heuer | 146 | |
7 |
Mexico | Force India Mercedes | 53 | |
8 |
Đan Mạch | Haas Ferrari | 53 | |
9 |
Đức | Renault | 53 | |
10 |
Tây Ban Nha | McLaren Renault | 50 | |
11 |
Pháp | Force India Mercedes | 49 | |
12 |
Tây Ban Nha | Renault | 39 | |
13 |
Pháp | Haas Ferrari | 31 | |
14 |
Pháp | Scuderia Toro Rosso Honda | 28 | |
15 |
Monoca | Sauber Ferrari | 21 | |
16 |
Bỉ | McLaren Renault | 8 | |
17 |
Canada | Williams Mercedes | 6 | |
18 |
Thụy Điển | Sauber Ferrari | 6 | |
19 |
Newzealand | Scuderia Toro Rosso Honda | 2 | |
20 |
Nga | Williams Mercedes | 1 | |
|
BXH đội đua sau Japan GP 2018:
TT |
Đội đua |
Điểm |
1 |
Mercedes | 538 |
2 |
Ferrari | 460 |
3 |
Red Bull Racing TAG Heuer | 319 |
4 |
Renault | 92 |
5 |
Haas Ferrari | 84 |
6 |
McLaren Renault | 58 |
7 |
Force India Mercedes | 43 |
8 |
Scuderia Toro Rosso Honda | 30 |
9 |
Sauber Ferrari | 27 |
10 |
Williams Mercedes | 7 |
|
Hamilton tiến một bước dài đến ngôi vương 2018 bằng chiến thắng tại Japanese GP.
Theo Q.H ([Tên nguồn])