Loại rau người Việt chỉ để cho lợn ăn lại là "thần dược" ngừa ung thư và nhiều bệnh khác
Khoai môn là một loại cây nhiệt đới được trồng rộng rãi ở Đông Nam Á và Nam Ấn Độ. Không chỉ củ khoai được sử dụng như một loại thực phẩm bổ dưỡng quen thuộc mà lá của nó cũng có thể được ăn khi nấu chín với giá trị dinh dưỡng cao.
Giá trị dinh dưỡng có trong 100g lá khoai môn:
Những tác dụng sức khỏe tuyệt vời của lá khoai môn:
1. Ngăn ngừa ung thư
Lá khoai môn là một nguồn vitamin C tuyệt vời - chất chống oxy hóa tan trong nước. Vitamin này có tác dụng chống lại ung thư: ức chế sự phát triển của khối u và làm giảm tiến trình tăng sinh tế bào ung thư.
Theo một nghiên cứu, tiêu thụ lá khoai môn có thể làm giảm tỷ lệ ung thư ruột kết. Một nghiên cứu khác cũng cho thấy hiệu quả của khoai môn trong việc giảm các tế bào ung thư vú.
2. Tăng cường sức khỏe cho mắt
Lá khoai môn giàu vitamin A, rất cần thiết trong việc giữ cho đôi mắt khỏe mạnh, duy trì thị lực tốt và ngăn ngừa thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (một nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực).
Vitamin A hoạt động bằng cách cung cấp vitamin cho mắt để ngăn ngừa đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Nó cung cấp tầm nhìn rõ ràng bằng cách duy trì giác mạc khỏe mạnh.
3. Hạ huyết áp
Lá khoai môn có thể làm giảm huyết áp cao do có chứa saponin, tannin, carbohydrate và flavonoid. Một nghiên cứu cho thấy tác dụng của dịch chiết lá khoai môn có tác dụng lợi tiểu, chống tăng huyết áp ở chuột.
Huyết áp cao có thể dẫn đến đột quỵ, làm hỏng các mạch máu của não và ngăn chặn lưu lượng máu đến não. Nó cũng gây ra bệnh tim thiếu máu cục bộ. Vì vậy, ăn lá khoai môn cũng có lợi cho sức khỏe tim mạch.
Lá khoai môn có hình trái tim và màu xanh đậm. Chúng có vị như rau chân vịt khi nấu chín.
4. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Vì lá khoai môn có lượng vitamin C đáng kể, chúng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch
hiệu quả. Một số tế bào, đặc biệt là tế bào thực bào của hệ thống miễn dịch cần vitamin C để hoạt động tốt. Nếu vitamin C thấp trong cơ thể, hệ thống miễn dịch không thể chống lại các mầm bệnh.
5. Ngăn ngừa bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến một số lượng lớn dân số thế giới. Hoạt động chống đái tháo đường của chiết xuất ethanol có trong lá khoai môn được đánh giá ở chuột bị tiểu đường có tác dụng giảm lượng đường trong máu và ngăn ngừa giảm trọng lượng cơ thể.
Bệnh tiểu đường, nếu không được điều trị, có thể dẫn đến tổn thương thận, tổn thương thần kinh và bệnh tim.
6. Tốt cho hệ tiêu hóa
Lá khoai môn có hàm lượng chất xơ cao, có tác dụng tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt hơn. Nó cũng hỗ trợ sự phát triển của các vi khuẩn có lợi như Escherichia coli và Lactobacillus acidophilus sống yên bình trong ruột, giúp tiêu hóa và chống lại các vi khuẩn gây hại.
7. Giảm viêm
Lá của khoai môn có chứa phenol, tannin, flavonoid, glycoside, sterol và triterpenoids có chứa các đặc tính chống viêm và kháng khuẩn giúp giảm viêm mãn tính. Chiết xuất lá khoai môn có tác dụng ức chế đáng kể đối với histamine và serotonin là các chất trung gian có liên quan đến giai đoạn ban đầu của quá trình viêm cấp tính.
8. Bảo vệ hệ thần kinh
Lá khoai môn chứa vitamin B6, thiamine, niacin và riboflavin được biết đến với tác dụng bảo vệ hệ thần kinh. Tất cả các chất dinh dưỡng này hỗ trợ sự phát triển của não bộ thai nhi và tăng cường hệ thống thần kinh. Một nghiên cứu cho thấy tác dụng của chiết xuất hydro-colocasia esculenta trong rối loạn ám ảnh cưỡng chế liên quan đến rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương.
9. Ngăn ngừa thiếu máu
Thiếu máu là một tình trạng xảy ra khi cơ thể có số lượng huyết sắc tố thấp. Lá khoai môn có một lượng sắt đáng kể giúp hình thành các tế bào hồng cầu. Ngoài ra, hàm lượng vitamin C trong lá khoai môn giúp hấp thu sắt tốt hơn, làm giảm nguy cơ thiếu máu.
Nấu chín lá khoai môn đúng cách: Bước 1: Làm sạch lá và trần chúng vào nước sôi. Bước 2: Luộc trong khoảng 10-15 phút. Bước 3: Xả sạch trong nước lạnh và thêm lá luộc vào các món ăn khác. Tác dụng phụ có thể gặp phải: Lá khoai môn có thể gây ra phản ứng dị ứng dẫn đến ngứa, đỏ và kích ứng trên da. Hàm lượng oxalate trong lá dẫn đến sự hình thành sỏi thận oxalate canxi. Vì vậy, điều cần thiết là luộc kỹ chúng trước khi ăn thay vì ăn sống như một số loại rau khác. |
Hành lá giàu chất xơ, vitamin C, vitamin K, vitamin A, vitamin B12, các flavonoid thiết yếu, đồng và kali. Hành lá có lượng calo thấp.