Lịch sử điều trị đục thủy tinh thể - phương pháp mang lại ánh sáng cho người mù lòa
Đục thủy tinh thể là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa trên thế giới, và lịch sử điều trị bệnh này rất lâu đời và hấp dẫn.
Hơn 20 triệu người từ 40 tuổi trở lên ở Mỹ bị mắc chứng đục thủy tinh thể, và khi họ 80 tuổi, tỷ lệ mắc chứng bệnh này lên tới 50%. Thông thường, các thấu kính trong mắt của chúng ta chứa đầy protein trong suốt, nhưng protein có thể kết tụ lại với nhau theo thời gian và chuyển sang mờ đục, dẫn đến các triệu chứng như nhạy cảm với ánh sáng, chói, mờ, hiệu ứng quầng sáng xung quanh đèn, suy giảm thị lực ban đêm, song thị ở một mắt (nhìn 1 hóa 2), màu sắc mờ dần và thường xuyên thay đổi độ kính.
Phẫu thuật đục thủy tinh thể cổ đại
Đục thủy tinh thể có thể là một trong những căn bệnh đầu tiên mà mọi người cố gắng điều trị bằng phẫu thuật. Những ghi chép sớm nhất về nó có từ năm 600 trước Công nguyên. Vào những ngày đó, họ sử dụng một kỹ thuật gọi là "couching", liên quan đến việc dùng vật cùn đập vào mắt cho đến khi thủy tinh thể vỡ ra hoàn toàn. Mặc dù có thể cải thiện tình trạng mù toàn bộ, nhưng kỹ thuật này khiến bệnh nhân hoàn toàn không thể tập trung tầm nhìn.
Bệnh đục thủy tinh thể có chút cải thiện khi họ bắt đầu thực hiện bằng các dụng cụ sắc nhọn thay vì dùng các dụng cụ cùn, nhưng nó vẫn không thuyên giảm nhiều cho đến năm 1747. Jacques Daviel, một bác sĩ phẫu thuật người Pháp, được ghi nhận là người thực hiện ca nhổ đục thủy tinh thể đầu tiên - thực sự loại bỏ đục thủy tinh thể thay vì chỉ làm vỡ thủy tinh thể. Kết hợp điều đó với gây tê tại chỗ và đây là một bước nâng cấp lớn cho quy trình điều trị. Tuy nhiên, không có cách nào để thay thế thủy tinh thể mờ đục bằng một thủy tinh thể trong suốt.
Trường phái ấn tượng Pháp và phẫu thuật đục thủy tinh thể trong những năm 1920
Không ai muốn tầm nhìn của mình bị cản trở bởi bệnh đục thủy tinh thể, và đó là một tình trạng đặc biệt không thể chịu đựng được đối với những người vẽ tranh để kiếm sống. Đó là số phận của Claude Monet, có lẽ là họa sĩ trường phái Ấn tượng nổi tiếng nhất. Thị lực của ông bắt đầu suy giảm do bệnh đục thủy tinh thể ở tuổi ngoài 50, điều này khiến bảng màu ngày càng khó hiểu trong các bức tranh của ông kể từ thời điểm đó .
Monet do dự phẫu thuật đục thủy tinh thể vì nó không suôn sẻ đối với một số nghệ sĩ đồng nghiệp của ông. Ông đã thử dùng thuốc nhỏ mắt một thời gian, nhưng cuối cùng phải nhượng bộ và phẫu thuật một bên mắt vào năm 1923. Ban đầu, ông tỏ ra là một bệnh nhân rất bất hợp tác, nhưng sự kết hợp giữa phẫu thuật và đeo kính dày đã giúp ông cải thiện thị lực đáng kể trong vài năm sau đó. Những bức tranh của ông trong thời kỳ sau này trông giống như tác phẩm trước khi bị đục thủy tinh thể của ông.
Phẫu thuật đục thủy tinh thể ngày nay
Nếu được sống đến ngày hôm nay, Monet sẽ không bao giờ ngần ngại phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nhờ vào những tiến bộ của silicone và plastic, không cần phải đeo kính cồng kềnh vì chúng có thể đơn giản được thay thế bằng thấu kính nhân tạo. Mỗi năm, 3 triệu người Mỹ trải qua cuộc phẫu thuật đục thủy tinh thể, sau đó họ có thị lực lên đến 20/20 ở 2 mắt. Phẫu thuật đục thủy tinh thể có tỷ lệ thành công cực kỳ cao, khoảng 98-99%.
Sự phát triển của ống kính nội nhãn
Một bước tiến lớn trong phẫu thuật đục thủy tinh thể xảy ra với sự phát triển của kính nội nhãn (IOLs). Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, bác sĩ nhãn khoa người Anh Harold Ridley nhận thấy rằng các phi công chiến đấu bị mảnh nhựa acrylic rơi vào mắt không bị phản ứng viêm như mảnh vỡ thủy tinh. Điều này đã cho anh ý tưởng tạo ra một thủy tinh thể nhân tạo bằng nhựa có thể cấy ghép vào mắt trong quá trình phẫu thuật đục thủy tinh thể. Việc tạo ra IOL đầu tiên trên thế giới đã mở đường cho phẫu thuật đục thủy tinh thể hiện đại, bao gồm việc chiết xuất thủy tinh thể bị đục và cấy ghép một ống kính nội nhãn, giúp phục hồi thị lực một cách hiệu quả. Nếu không có sự phát triển của IOL, phẫu thuật đục thủy tinh thể sẽ không bao giờ trở nên thành công và được thực hiện rộng rãi như ngày nay.
Nguồn: [Link nguồn]
Điều trị gãy xương là một hành trình dài với vô vàn đổi mới cũng như tiến bộ y học được áp dụng.