7 tiến bộ y khoa đột phá giúp cứu sống hàng triệu người
Mỗi khám phá y học mang tính cách mạng lại giúp chúng ta phát triển các loại thuốc và phương pháp điều trị các loại bệnh phức tạp, cứu sống hàng triệu người.
1. Vắc-xin (1796)
Rất khó để xác định khi nào vắc-xin được chính thức chấp nhận, chủ yếu là vì hành trình khám phá rất dài và phức tạp của nó. Bắt đầu với nỗ lực của Edward Jenner vào năm 1796, ông sử dụng chất cấy để chế ngự vi rút đậu mùa khét tiếng, chính từ đây tính hữu dụng và phổ biến của vắc-xin đã phát triển rất nhanh chóng.
Trong suốt những năm 1800 và đầu những năm 1900, nhiều loại vắc-xin khác nhau đã được tạo ra để chống lại một số căn bệnh nguy hiểm nhất trên thế giới, bao gồm bệnh đậu mùa, bệnh dại, bệnh lao và bệnh tả. Trong suốt 200 năm, một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đối với con người - bệnh đậu mùa - đã bị xóa sổ trên Trái đất. Kể từ đó, hầu như tất cả các loại vắc-xin đều hoạt động theo cùng một cách thức.
Cho đến khi một công nghệ mới được gọi là mRNA ra đời và tạo ra khả năng thay đổi tương lai của ngành chăm sóc sức khỏe. Hiệu quả cao, khả năng phát triển nhanh và chi phí sản xuất thấp đã thể hiện rõ trong đại dịch Covid-19, hai loại vắc-xin mRNA riêng biệt đã được phát triển và chấp thuận sử dụng chỉ trong vài tháng.
2. Lý thuyết mầm (1861)
Trước khi lý thuyết 'mầm bệnh' ra đời, nhiều người tin rằng bệnh tật là do 'thế hệ tự phát' gây ra. Nói cách khác, các thầy thuốc thời đó nghĩ rằng bệnh có thể xuất hiện từ không khí, chứ không phải lây qua đường thở hoặc tiếp xúc qua da. Năm 1861, nhà vi trùng học người Pháp Louis Pasteur đã chứng minh qua một thí nghiệm đơn giản rằng, bệnh truyền nhiễm là kết quả của sự xâm nhập của các sinh vật cực nhỏ - còn được gọi là mầm bệnh - vào vật chủ sống. Phát hiện này đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cách thức điều trị, kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh, giúp ngăn chặn những dịch bệnh tàn khốc gây ra cái chết cho hàng nghìn người mỗi năm, chẳng hạn như bệnh dịch hạch, bệnh kiết lỵ và bệnh sốt thương hàn.
3. Chẩn đoán hình ảnh (1895)
Tia X, một dạng bức xạ điện từ, được nhà vật lý người Đức Wilhelm Conrad Rӧntgen 'tình cờ phát minh' vào năm 1895 khi thí nghiệm với dòng điện qua ống tia âm cực bằng thủy tinh. Khám phá này đã biến đổi y học chỉ trong một đêm và đến năm sau, bệnh viện Glasgow đã mở khoa X quang đầu tiên trên thế giới.
Đối với siêu âm, mặc dù được phát hiện ban đầu từ nhiều năm trước, nhưng chúng bắt đầu được sử dụng để chẩn đoán y tế vào năm 1955. Thiết bị hình ảnh y tế này sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh kỹ thuật số và phát hiện tình trạng trước khi sinh và các bất thường vùng chậu và ổ bụng khác. Năm 1967, máy chụp cắt lớp vi tính (CT) ra đời, sử dụng máy dò tia X và máy tính để chẩn đoán nhiều loại bệnh khác nhau, và đã trở thành một công cụ chẩn đoán cơ bản trong y học hiện đại.
Công nghệ hình ảnh y tế quan trọng tiếp theo được phát hiện vào năm 1973 khi Paul Lauterbur tạo ra hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) đầu tiên. Dữ liệu cộng hưởng từ hạt nhân tạo ra hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể và là một công cụ quan trọng trong việc phát hiện các tình trạng đe dọa tính mạng bao gồm khối u, u nang, tổn thương não và tủy sống và một số vấn đề về tim và gan.
4. Cấy ghép nội tạng (1954)
Vào tháng 12 năm 1954, ca ghép thận thành công đầu tiên được tiến hành bởi Tiến sĩ Joseph Murray và Tiến sĩ David Hume tại Boston, Hoa Kỳ. Bất chấp nhiều nỗ lực trước đó trong lịch sử, đây là trường hợp đầu tiên người được ghép tạng sống sót sau ca phẫu thuật. Bước ngoặt xảy ra khi các vấn đề kỹ thuật khác nhau được khắc phục, chẳng hạn như nối mạch máu (kết nối giữa hai mạch máu), vị trí của thận và phản ứng miễn dịch. Năm 1963, ca ghép phổi đầu tiên được thực hiện, tiếp theo là tuyến tụy / thận vào năm 1966, gan và tim vào năm 1967. Bên cạnh việc cứu sống hàng nghìn người, trong những năm sau đó, các thủ tục cấy ghép cũng ngày càng trở nên đổi mới và phức tạp. Thậm chí các bác sĩ còn hoàn thành ca ghép tay đầu tiên vào năm 1998 và ca ghép toàn bộ khuôn mặt vào năm 2010.
5. Liệu pháp tế bào gốc (1970)
Tiềm năng đáng kinh ngạc của tế bào gốc được phát hiện vào cuối những năm 1970, khi chúng được tìm thấy bên trong máu cuống rốn của con người. Hai đặc điểm cụ thể khiến tế bào gốc trở nên đáng chú ý: chúng là những tế bào không chuyên biệt có thể tự đổi mới thông qua quá trình phân chia tế bào ngay cả sau khi không hoạt động và trong những điều kiện nhất định có thể được sử dụng để tạo ra bất kỳ loại tế bào nào của con người. Khám phá này có tiềm năng to lớn và liệu pháp tế bào gốc đã được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu và các rối loạn máu khác, cũng như trong cấy ghép tủy xương. Nghiên cứu hiện đang được tiến hành để sử dụng tế bào gốc để điều trị các chấn thương tủy sống và một số bệnh thần kinh như Alzheimer, Parkinson và đột quỵ. Tuy nhiên, do các vấn đề đạo đức xung quanh việc sử dụng tế bào gốc phôi, các nhà nghiên cứu có khả năng gặp nhiều trở ngại khi phát triển liệu pháp dựa trên tế bào gốc.
6. Liệu pháp miễn dịch (1970)
Liệu pháp miễn dịch, một phương pháp điều trị kích thích hệ thống miễn dịch chống lại bệnh tật đã được tạo ra trong hơn một thế kỷ. Câu chuyện bắt đầu vào những năm 1890 với công trình thí nghiệm của William B. Coley, người đã tiêm vi khuẩn không hoạt động vào các khối u ung thư, làm thuyên giảm tình trạng bệnh của một số bệnh nhân. Tuy nhiên, chỉ trong 40 năm qua, liệu pháp miễn dịch đã đạt được tiến bộ quan trọng, đặc biệt là trong điều trị ung thư. Trong những năm 1970, các liệu pháp kháng thể đã được phát triển và vào năm 1991, các nhà nghiên cứu đã sản xuất vắc-xin ung thư đầu tiên được FDA chấp thuận vào năm 2010. Trong thập kỷ qua, ung thư miễn dịch đã trở thành một trong những liệu pháp điều trị ung thư mang tính cách mạng nhất hiện nay.
7. Trí tuệ nhân tạo (Thế kỉ 21)
Được phát triển dần dần kể từ đầu thế kỷ này, trí tuệ nhân tạo đã tạo ra những công nghệ ấn tượng làm thay đổi đáng kể bối cảnh chăm sóc sức khỏe. Các công ty khoa học đời sống và các tổ chức nghiên cứu đang hợp tác với những gã khổng lồ công nghệ tiên phong như Google, IBM và Apple để phát minh ra những cách thông minh hơn và nhanh hơn để đối phó với bệnh tật. Những công nghệ tiên tiến này bao gồm các công cụ chẩn đoán có thể phát hiện các khối u ác tính không nhìn thấy bằng mắt thường, đến các hệ thống điện toán nhận thức tạo ra các kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân ung thư. Tiềm năng của trí tuệ nhân tạo trong việc phát hiện, chẩn đoán và điều trị bệnh tật đang nhanh chóng mở ra trước mắt chúng ta và có vẻ sẽ làm thay đổi tương lai theo hướng tích cực.
Những tiến bộ trong quá trình phát triển các loại thuốc không chỉ cứu mạng hàng triệu người mà còn định hình được tương lai của ngành y tế.
Nguồn: [Link nguồn]