Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ

Sự kiện: Suzuki XL7
00:00 / 0:00
Chuẩn
Tốc độ đọc

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Suzuki XL7 mới nhất đầy đủ các phiên bản.

Suzuki XL7 được định vị tại phân khúc MPV 7 chỗ, ra mắt người dùng lần đầu vào năm 1998 tại Nhật Bản. Mẫu xe này được giới thiệu tại Việt Nam lần đầu năm 2020 như bản nâng cấp hoàn thiện của Ertiga và ngay lập tức trở thành mẫu xe bán chạy nhất của hãng.

Ngày 20/8/2024, Suzuki XL7 Hybrid bản nâng cấp mới ra mắt thị trường Việt Nam nhằm gia tăng thế cạnh tranh cũng như cung cấp đến người tiêu dùng một mẫu MPV tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

Xe tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia, phân phối với 06 màu ngoại thất: cam, khaki, đỏ rượu, xám, trắng, đen. Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Mitsubishi Xpander Cross, Toyota Veloz Cross, Toyota Avanza Premio, Honda BR-V,...

Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - 1

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh Suzuki XL7 cập nhật tháng 10/2024

Mẫu xe Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính
(triệu VND)
Ưu đãi
Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
Suzuki XL7 Hybrid 599 694 682 663 Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
và tặng Gói phụ kiện

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - 2

Thông số kỹ thuật xe Suzuki XL7 2024

Thông số kỹ thuật Suzuki XL7
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4.450x 1.775 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.740
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200
Bán kính vòng quay (mm) 5.200
Dung tích khoang hành lý (L) 803
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 43
Trọng lượng bản thân (kg) 1.175
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.730
Lốp, la-zăng 195/60R16
Số chỗ ngồi 7
Động cơ - Hộp số
Động cơ 1.5 Mild-Hybrid
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích xi lanh (cc) 1.462
Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 103/6.000
Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 138/4.400
Loại pin Lithium-ion
Dung lượng pin (kWh) 0,072
Hộp số 4AT
Dẫn động Cầu trước
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 6,39
Hệ thống treo - phanh
Hệ thống treo trước MacPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sau Thanh xoắn với lò xo cuộn
Hệ thống phanh trước Đĩa thông gió
Hệ thống phanh sau Tang trống
Ngoại thất
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu gần LED
Đèn ban ngày LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần -
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu -
Đèn hậu LED với đèn chỉ dẫn
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện+Gập điện+Tích hợp đèn báo rẽ+ Gập tự động khi tắt máy
Sấy gương chiếu hậu
Gạt mưa tự động -
Ăng ten vây cá -
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Da
Thông gió (làm mát) ghế lái -
Thông gió (làm mát) ghế phụ -
Chất liệu bọc vô-lăng Da
Bảng đồng hồ tài xế Màn hình LCD đa sắc TFT hiển thị thông tin trạng thái cửa, mức tiêu thụ nhiên liệu, công suất động cơ,...
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Điều hòa Tự động 2 vùng
Hàng ghế thứ hai Gập 50:40...
Hàng ghế thứ ba Gập 50:50, gập bằng cơ
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa sổ trời -
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động -
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Màn hình giải trí Cảm ứng, 10 inch
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Ra lệnh giọng nói -
Đàm thoại rảnh tay
Hệ thống loa 6
Phát WiFi -
Kết nối AUX/USB/Bluetooth
Sạc không dây
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng Trợ lực điện
Nhiều chế độ lái
Trang bị an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) -
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảm biến lùi
Camera lùi
Hỗ trợ giữ làn -
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi -
Cảm biến áp suất lốp -
Cảnh báo tiền va chạm -
Cảnh báo điểm mù -
Cảnh báo chệch làn đường -
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Số túi khí 2

Thông tin chi tiết Suzuki XL7 2024

Ngoại thất

Suzuki XL7 2024 sở hữu thiết kế khỏe khoắn và cá tính, các thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4.450 x 1.775 x 1.710 mm, khoảng sáng gầm xe 200 mm.

Đầu xe nổi bật với cụm đèn pha LED đi cùng đèn chạy ban ngày thiết kế tinh tế. Đèn pha LED dạng phản quang cũng mang đến sự cuốn hút cũng như gia tăng ánh sáng cho người lái.

XL7 2024 được trang bị bộ mâm hợp kim 5 chấu kép 16 inch kết hợp với ốp cản trước sau mạ bạc và các đường viền bảo vệ quanh thân xe bằng nhựa đen. Bên trên thân xe là thanh giá nóc tăng khả năng chứa hành lý và thêm tiện ích. Đuôi xe khá giống với Suzuki Ertiga, nhưng phần cản sau có thiết kế cá tính và thể thao hơn.

Riêng với Suzuki XL7 hybrid, xe sở hữu một số thay đổi nhỏ như: logo phía trước lớn hơn, la-zăng sơn đen cùng tùy chọn màu sơn, trong đó có cách phối 2 tông màu mới... Cụm đèn LED trước có tính năng bật/tắt tự động và chờ dẫn đường. Gương xe gập điện tự động.

Nội thất

Khoang cabin của Suzuki XL7 2024 khá rộng rãi với cấu trúc 3 hàng ghế vừa đủ cho 7 người lớn ngồi thoải mái. Vô-lăng 3 chấu có các nút bấm chức năng tiện dụng. Phía sau là đồng hồ hiển thị thông tin với điểm nhấn màu đỏ nằm giữa 2 cụm analog.

Ghế xe XL7 có trang bị tiêu chuẩn là bọc da pha nỉ và có gói tuỳ chọn nâng cao là bọc da hoàn toàn (thêm 10 triệu đồng). Trong đó, ghế lái có thể điều chỉnh cao thấp, trượt và ngả 2 phía. Hàng ghế thứ 3 trượt với cơ chế một chạm giúp khách hàng ra vào hàng ghế thứ 3 một cách thuận tiện. Hàng ghế thứ 3 gập 50:50 giúp thể tích khoang hành lý tăng đáng kể.

Trung tâm táp -lô là màn hình cảm ứng 10 inch tương thích nhiều ứng dụng và camera lùi, kết nối điện thoại thông minh. Giữa các hàng ghế đều có ổ cắm phụ và hộc đựng đồ.

Ngoài ra, trên Suzuki XL7 2024 còn được trang bị một số tiện ích khác như nút bấm khởi động thông minh Start-Stop, hệ thống điều hòa tự động, hệ thống kiểm soát hành trình, sạc không dây Qi đặt ở trước khay để nước gần cần số, cốp mở điện kèm tính năng đá chân mở cốp rảnh tay và camera 360 độ.

Suzuki XL7 hybrid có thêm một số nâng cấp mới như: Màn hình 10 inch cảm ứng hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Mặt đồng hồ được tinh chỉnh lại.

Động cơ

Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - 11

Suzuki XL7 2024 Hybrid sở hữu sức mạnh 103 mã lực và đạt 138 Nm mô men xoắn khi trang bị động cơ 1.5L 4 xi lanh, hộp số tự động 4 cấp. Cùng với đó là máy 1.5L kết hợp mô-tơ điện và pin lithium-ion nhỏ giúp hỗ trợ tăng tốc.

Ngoài ra, XL7 2024 còn được gia cố thêm vật liệu cách âm và hấp thụ tiếng ồn, nhằm mang đến không gian nội thất yên tĩnh và thoải mái cho hành khách. Xe được xây dựng đảm bảo tiêu chuẩn khí thải Euro 5 với những yêu cầu cao và khắt khe hơn.

Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - 12

Trang bị an toàn

Suzuki XL7 2024 sở hữu loạt trang bị an toàn cao cấp như: hệ thống cân bằng điện tử (ESP); khởi hành ngang dốc HHC; hệ thống túi khí SRS và cảm biến đỗ xe; các điểm kết nối ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX, camera toàn cảnh 360 độ, gương chiếu hậu điện tử tích hợp camera hành trình. Đặc biệt, thân xe với cấu tạo giảm nhẹ chấn thương cho người đi bộ.

Suzuki XL7 bản rẻ nhất 599 triệu đồng, hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ - 13

Đánh giá xe Suzuki XL7 2024

Ưu điểm:
   + Giá bán hợp lý
   + Nội thất rộng rãi. trần cao thoáng ở cả 3 hàng ghế
   + Động cơ 1.5L đáp ứng ổn trên đường phố lẫn đường trường
​​​​​​​   + Tiết kiệm nhiên liệu
​​​​​​​   + Trang bị tiện nghi, an toàn đủ dùng.

Nhược điểm:
​​​​​​​   - Ghế da chưa là trang bị tiêu chuẩn
​​​​​​​   - Tiếng động cơ vọng vào cabin khá to khi tăng tốc
   - Không có Cruise Control.

Nguồn: [Link nguồn]

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Toyota Camry mới nhất, đầy đủ các phiên bản.

Chia sẻ
Gửi góp ý
Lưu bài Bỏ lưu bài
Theo Nhật Hạ ([Tên nguồn])
Suzuki XL7 Xem thêm
Báo lỗi nội dung
GÓP Ý GIAO DIỆN