Honda BR-V: Cuộc chiến MPV giá rẻ với Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross
Honda BR-V gia nhập phân khúc MPV giá rẻ tại Việt Nam, hứa hẹn cạnh tranh sôi động với Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross.
Sự xuất hiện của Honda BR-V đã làm phong phú thêm phân khúc MPV giá rẻ tại Việt Nam, hứa hẹn sẽ tạo ra cuộc cạnh tranh sôi động với những cái tên nổi bật như Mitsubishi Xpander và Toyota Veloz Cross.
Honda BR-V xuất hiện làm phong phú phân khúc MPV giá rẻ tại Việt Nam.
Honda BR-V mới không chỉ có ngoại hình ấn tượng mà còn được trang bị nhiều tính năng an toàn đa dạng, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trong phân khúc MPV giá rẻ. Tuy nhiên, mẫu xe này có giá bán cao hơn so với các đối thủ, với phiên bản thấp nhất BR-V G có giá cao hơn cả các phiên bản cao cấp nhất của Xpander và Veloz Cross.
Về kích thước, Mitsubishi Xpander vẫn nổi bật với chiều dài, chiều rộng, chiều cao và khoảng sáng gầm xe. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross có lợi thế về bán kính vòng quay và trọng lượng nhẹ hơn, nhưng chỉ trang bị bánh mâm 16 inch, kém hơn so với hai đối thủ còn lại.
Ngoại thất của cả ba mẫu xe đều hướng đến sự cứng cáp và thể thao.
Thiết kế ngoại thất của cả ba mẫu xe đều hướng đến sự cứng cáp và thể thao. Tuy nhiên, Honda BR-V, với sự mới mẻ, có khả năng thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Dù vậy, ngoại hình chỉ là một trong nhiều yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm, bao gồm trang thiết bị, độ bền, chi phí sở hữu và khả năng thanh khoản.
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander AT Premium | Toyota Veloz Cross CVT | |
Động cơ |
i-VTEC 1.5L | MIVEC 1.5L | 2NR-VE 1.5L |
Công suất |
119 mã lực tại 6.600 vòng/phút |
103 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
105 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn |
145Nm tại 4.300 vòng/phút |
141Nm tại 4.000 vòng/phút | 138Nm tại 4.200 vòng/phút |
Hộp số |
CVT | 4AT | CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Trợ lực lái | Điện |
Điện |
Điện |
Tiêu thụ nhiên liệu |
6,4 lít / 100km | 7,1 lít / 100km | 6,3 lít / 100km |
Về động cơ, Honda BR-V trang bị động cơ i-VTEC 1.5L với công suất 119 mã lực và mô-men xoắn 145 Nm. Trong khi đó, Mitsubishi Xpander có động cơ công suất thấp hơn và hộp số tự động 4 cấp, dẫn đến mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn.
Nội thất của cả ba mẫu xe đều được thiết kế thực dụng.
Các trang bị tiện ích trên ba mẫu xe này khá đồng đều, với sự khác biệt nhỏ ở một số chi tiết như đèn sương mù và đèn định vị ban ngày. Nội thất của cả ba mẫu xe đều được thiết kế thực dụng, với Mitsubishi Xpander được đánh giá có không gian tốt nhất nhờ kích thước lớn và trục cơ sở dài.
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT |
|
Đèn pha | LED/Tự động | LED Projector |
LED/Tự động |
Đèn định vị / đèn sương mù | Có / Không |
Có / Có |
Không / Có |
Đèn hậu | LED |
LED |
LED |
Ăng-ten | Vây cá |
Vây cá |
Vây cá |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện / gập điện |
Chỉnh điện / gập điện |
Chỉnh điện / gập điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe | Mạ Chrome |
Cùng màu thân xe |
Thanh giá nóc | Có | Không |
Có |
Smartkey / Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Đề nổ từ xa | Không |
Không |
Không |
Bọc ghế |
Nỉ |
Da | Da pha nỉ |
Bệ tì tay hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa | Chỉnh tay |
Chỉnh tay |
Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Vô-lăng | Bọc da |
Bọc da |
Bọc da |
Bảng đồng hồ | LCD & Analog |
LCD & Analog |
Full LCD |
Màn hình giải trí | 7 inch |
9 inch |
8 inch |
Apple Carplay & Android Auto |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa |
6 loa |
6 loa |
Sạc không dây | Không |
Không |
Có |
Phanh tay điện tử |
Không |
Có |
Có |
Về an toàn, Honda BR-V nổi bật với gói hệ thống hỗ trợ lái chủ động Honda Sensing, trong khi Toyota Veloz Cross có ưu thế với phanh đĩa cho cả hai đầu xe và nhiều tính năng an toàn khác. Tuy nhiên, cả hai mẫu xe này đều thiếu một số trang bị cần thiết, như hệ thống kiểm soát hành trình.
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT |
|
Phanh trước / sau |
Đĩa / Tang trống |
Đĩa / Tang trống |
Đĩa / Đĩa |
Hỗ trợ phanh | ABS / EBD / BA |
ABS / EBD / BA |
ABS / EBD / BA |
Cân bằng điện tử | Có |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo | Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không |
Không |
Không |
Cảnh báo xe cắt ngang phía sau | Không | Không |
Có |
Phanh giảm thiểu va chạm |
Có |
Không | Không |
Đèn pha thích ứng tự động |
Có |
Không | Không |
Giảm thiểu chệch làn đường |
Có |
Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn |
Có |
Không | Không |
Thông báo xe phía trước khởi hành |
Có |
Không | Không |
Kiểm soát hành trình | Thích ứng |
Có |
Không |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Không |
Phía sau |
Số túi khí |
4 |
2 | 6 |
Với mức giá và trang bị hiện tại, Honda BR-V cần có các chương trình ưu đãi mạnh mẽ để cạnh tranh với Xpander và Veloz Cross. Mitsubishi Xpander AT Premium vẫn là lựa chọn tốt nhờ danh tiếng và sự đồng đều về các khía cạnh. Trong khi đó, Toyota Veloz Cross lại có nhiều lợi thế nhờ được lắp ráp trong nước, giúp hưởng ưu đãi lệ phí trước bạ và chủ động hơn về nguồn cung.
Honda BR-V G |
Mitsubishi Xpander AT Premium |
Toyota Veloz Cross CVT |
|
Giá bán (triệu đồng) | 661 |
658 |
658 |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Nhập khẩu Indonesia |
Lắp ráp trong nước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.490 x 1.780 x 1.685 |
4.595 x 1.750 x 1.750 | 4.475 x 1.750 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 |
2.775 |
2.750 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 207 |
225 |
205 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 |
5,2 |
4,9 |
Trọng lượng không tải (kg) |
1.265 | 1.250 | 1.160 |
Dung tích bình xăng (lít) | 42 |
45 |
43 |
Kích thước lốp | 215 / 55R17 |
205 / 55R17 |
195 / 60R16 |
Nguồn: [Link nguồn]
Honda BR-V và Toyota Veloz Cross, hai mẫu MPV cỡ nhỏ, đang cạnh tranh quyết liệt, mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng Việt.