Giá xe Toyota Avanza tháng 2/2022, giảm 10% phí BHVC và ưu đãi lãi suất vay
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Toyota Avanza đầy đủ các phiên bản.
Toyota Avanza được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam bắt đầu từ cuối tháng 09/2018, góp mặt vào phân khúc MPV cạnh tranh với Mitsubishi Xpander, Suzuki Ertiga, Kia Rondo,…
Tại Việt Nam, Toyota Avanza được nhập khẩu từ Indonesia phân phối với 6 màu sơn ngoại thất: Bạc, nâu, đen, trắng, xám, xanh.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe ô tô Toyota Avanza cập nhật tháng 2/2022
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh (triệu VND) | Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Toyota Avanza 1.3 MT | 544 | 632 | 621 | 602 | - Giảm 10% phí bảo hiểm vật chất xe - Ưu đãi lãi suất vay |
Toyota Avanza 1.5 AT | 612 | 708 | 695 | 676 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Avanza
Thông số | Toyota Avanza 1.3 MT | Toyota Avanza 1.5 AT |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4190 x 1660 x 1695 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2655 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1125 | 1155 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Động cơ | 1NR-VE | 2NR-VE |
Hộp số | 5MT | 4AT |
Dung tích xy-lanh (cc) | 1329 | 1496 |
Công suất cực đại | 94Hp/6000rpm | 102Hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 121Nm/4200rpm | 136Nm/4200rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Truyền động | Cầu sau | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 160 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 | |
Lốp xe | 185/70 R14 | 185/65 R15 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km) | 6,5 | 5,9 |
Tham khảo thiết kế xe Toyota Avanza
Ngoại thất
Toyota Avanza 2021 sở hữu thiết kế đặc trưng của một mẫu MPV đa dụng. Lưới tản nhiệt rộng nhưng vẫn trông gọn gàng, đèn pha sử dụng công nghệ LED mới, đèn sương mù cũng có tạo hình mới kết hợp cùng hốc gió lớn.
Thân xe được chạm khắc mạnh mẽ, tay nắm cửa cùng màu thân xe. Đèn báo rẽ tích hợp trên gương chiếu hậu ngoài.
Đuôi xe với gương chiếu hậu ngoài có thêm tính năng gập điện nhưng vẫn không được tích hợp đèn xi nhan. Đèn hậu có thiết kế đơn giản với tạo hình chữ L mở rộng, ăng ten vây cá mập trên nóc đuôi xe cho cái nhìn tổng thể hiện đại hơn.
Nội thất
Toyota Avanza 2021 có khoang nội thất nhỏ hơn Innova nhưng không mang đến cảm giác quá chật chội. Tổng thể khoang cabin của Avanza cũng không được đánh giá cao vì đây chỉ là dòng xe bình dân giá rẻ và thiết kế đơn giản của Toyota.
Ở thế hệ mới, Toyota Avanza được trang bị điều khiển điều hòa dạng núm xoay cũ sang nút bấm mới, hệ thống âm thanh được nâng cấp từ 4 loa thành 6 loa. Các trang bị tiện ích giải trí trên xe chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản với đầu CD, hỗ trợ kết nối MP3, AUX/ USB và Bluetooth.
Động cơ
Động cơ Toyota Avanza 2021-2022 có 2 tùy chọn cho 2 phiên bản. Cụ thể:
Phiên bản tiêu chuẩn sử dụng động cơ 1.3L MT, sản sinh công suất 94 mã lực và momen xoắn cực đại 119 Nm. Đi cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Phiên bản cao cấp sử dụng động cơ 1.5L, sản sinh công suất 102 mã lực và momen xoắn cực đại 134 Nm. Kết nối với đó là hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
Trang bị an toàn
Toyota Avanza 2021 được trang bị an toàn gồm: chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, 2 túi khí, khung xe GOA, dây đai an toàn 3 điểm, 7 vị trí, hệ thống báo động,... Tuy nhiên, xe không có trang bị camera lùi hay cảm biến lùi, đây có thể coi là một điểm trừ lớn của mẫu xe này.
Đánh giá xe Toyota Avanza
Ưu điểm:
+ Tiết kiệm nhiên liệu
+ Giá bán hợp lý
Nhược điểm:
- Thiết kế ngoại nội thất kém bắt mắt, phong cách thiết kế lỗi thời
- Trang bị tiện nghi hơi nghèo nàn.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Mazda6 đầy đủ các phiên bản.