Giá xe Mitsubishi Xpander tháng 4/2022, hỗ trợ 100% LPTB và quà tặng
Cập nhật giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết và lăn bánh mới nhất đầy đủ các phiên bản.
Mitsubishi Xpander là mẫu xe Crossover MPV chiến lược của Mitsubishi Motors. Được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2017, Xpander đã nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc MPV tại Indonesia và các thị trường khác.
Tại Việt Nam, Mitsubishi Xpander ra mắt lần đầu tiên ngày 8/8/2018 trong bối cảnh phân khúc MPV chưa có nhiều đại diện và Toyota Innova vẫn đang làm mưa làm gió. Sau 2 năm, Xpander đã nhận được sự chào đón nồng nhiệt và nhanh chóng gặt hái nhiều thành công với hơn 30.000 xe giao đến tay khách hàng Việt.
Mitsubishi Xpander phiên bản lắp ráp trong nước chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào 20/07/2020.
Để kỷ niệm cột mốc doanh số kỷ lục trên, Mitsubishi Motors Việt Nam (MMV) đã giới thiệu mẫu Mitsubishi Xpander phiên bản đặc biệt lắp ráp trong nước vào ngày 6/9/2021. Phiên bản đặc biệt này bổ sung thêm loạt nâng cấp thiết thực, cung cấp cho khách hàng mẫu MPV an toàn, tiện nghi và lý tưởng trong khi giá bán không đổi.
Đối thủ của Mitsubishi Xpander tại Việt Nam gồm có một số mẫu xe nổi bật như: Toyota Rush, Suzuki Ertiga, Kia Rondo, Toyota Innova,...
Các màu sơn ngoại thất của Mitsubishi Xpander gồm: trắng, đen, đỏ, bạc, nâu.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính của Mitsubishi Xpander cập nhập mới nhất tháng 4/2022
Mẫu xe | Xuất xứ | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||||
Mitsubishi Xpander 1.5 MT |
Nhập khẩu | 555 | 644 | 633 | 614 | Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (~ 55 triệu VND) |
|
Mitsubishi Xpander 1.5 AT |
Nhập khẩu | 630 | 728 | 715 | 696 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (~ 31 triệu VND) – Phiếu nhiên liệu trị giá 12 triệu VND |
|
Mitsubishi Xpander 1.5 AT đặc biệt |
Lắp ráp | 630 | 737 | 725 | 706 | – Phiếu nhiên liệu trị giá 20 triệu VND |
*Lưu ý: Giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander
Thông số | Mitsubishi Xpander AT | Mitsubishi Xpander MT |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.475 x 1.750 x 1.730 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.775 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.250 | 1.235 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.200 | |
Số chỗ ngồi | 07 | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Ngoại thất | ||
Lưới tản nhiệt | Thiết kế mới với 2 thanh ngang mạ chrome | |
Đèn chiếu sáng phía trước | Bi-LED | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Đèn đuôi và đèn phanh chữ L | Tách rời | |
Cụm đèn hậu | LED | |
Đèn định vị | LED | |
Ăng-ten vây cá | Có | |
Nội thất | ||
Ghế ngồi | Bọc da màu đen cao cấp, có ổ cắm điện 12V cho cả 3 hàng ghế | Bọc nỉ, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40, 4 cửa gió điều hòa | |
Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 | |
Vô lăng | Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay | - |
Cần số | Bọc da | - |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 7 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto | CD, 4 loa, hỗ trợ kết nối Bluetooth |
Ốp trang trí carbon | Trên taplo và tapi cửa | - |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | 2 giàn lạnh | |
Ngăn chứa đồ tiện dụng | 45 ngăn | - |
Chìa khóa thông minh (KOS) | Có | |
Khởi động bằng nút bấm (OSS) | Có | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Xăng 1.5L MIVEC | |
Hộp số | Tự động 4 cấp (4AT) | Số sàn 5 cấp (5AT) |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 104/6.000 PS/rpm | |
Mô-men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 141/4.000 N.m/rpm | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Khung xe | RISE giúp tăng độ cứng và giảm trọng lượng thân xe | |
Mâm xe | Hợp kim 16 inch, 2 tone màu | |
Kích thước lốp | 205/55R16 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 6.90 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (L/100km) | 8.50 | 8.80 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (L/100km) | 5.90 |
Tham khảo thiết kế xe Mitsubishi Xpander
Ngoại thất
Mitsubishi Xpander có kích thước tổng thể lần lượt dài x rộng x cao là: 4.475 x 1.750 x 1.730 mm, cao hơn 30mm so với thế hệ trước. Trong khi đó khoảng sáng gầm xe và chiều dài cơ sở được giữ nguyên.
Lưới tản nhiệt thiết kế mới với 2 thanh nan mạ crom đặt ngang. Hệ thống đèn ở đầu xe được nâng cấp lên công nghệ LED, tách biệt chế độ pha/cos giúp nâng cao khả năng chiếu sáng. Xe được trang bị la-zăng 5 chấu đơn 2 tông màu kích thước 16 inch. Phía sau đuôi xe có thêm vây cá giúp tăng tính thẩm mỹ.
Nội thất
Khoang cabin của Mitsubishi Xpander rộng rãi hơn khi chiều cao của xe tăng thêm 30mm so với phiên bản trước. Người dùng sẽ cảm thấy hài lòng hơn về nội thất khi ghế ngồi được thay thế chất liệu từ nỉ cao cấp sang da thật. Nội thất có màu đen chủ đạo, phần bảng táp lô sử dụng chất liệu nhựa giả da và giả vân carbon. Màn hình giải trí 7 inch tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, thay cho màn hình 6,2 inch DVD.
Động cơ
Mitsubishi Xpander trang bị động cơ MIVEC 4 xy-lanh thẳng hàng, dung tích 1499cc, cho công suất tối đa 103 mã lực. Hệ thống treo trước McPherson với lò xo cuộn, hệ thống treo sau dạng thanh xoắn. Tùy chọn hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 4 cấp cho từng phiên bản.
Trang bị an toàn
Mitsubishi Xpander được trang bị an toàn gồm: hệ thống phanh ABS/EBD/BA, hệ thống cân bằng điện tử ASC, hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, camera lùi, hệ thống kiểm soát lực kéo TCL, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Đánh giá xe Mitsubishi Xpander
Ưu điểm:
+ Thiết kế ngoại thất đẹp, hiện đại
+ Nội thất rộng rãi, tiện nghi khá đầy đủ
+ Giá bán hấp dẫn
Nhược điểm:
- Cách âm không tốt
- Động cơ yếu, gầm to khi ép tăng tốc
- Xe chở full tải đề pa có độ trễ.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Mazda CX-3 đầy đủ các phiên bản.