Giá xe Mitsubishi Outlander 2020 lăn bánh mới tháng 3
Thông tin về giá xe Mitsubishi Outlander mới nhất của các phiên bản đang được bán tại Việt Nam. Thông số kỹ thuật, hình ảnh nội ngoại thất và những tính năng ưu điểm của dòng xe này.
Mitsubishi Outlander được chính thức lắp ráp tại Việt Nam bằng các linh kiện từ Nhật Bản vào năm 2018 để cạnh tranh tốt hơn với các dòng xe crossover như Honda CRV, Nissan X-Trail, Hyundai Tucson về giá nhờ các ưu đãi về thuế. Mitsubishi Outlander 2021 sẽ có đột phá trong thiết kế mới, to lớn và hiện đại hơn dựa theo mẫu xe concept Engelberg Tourer.
Với phiên bản nâng cấp giữa dòng đời của Outlander 2020 về kiểu dáng không có nhiều sự thay đổi, được tích hợp thêm các trang bị và tính năng tiện nghi hơn, chính vì thế mà giá xe cũng có sự tăng nhẹ so với đời trước.
Thông tin về mẫu xe và bảng giá xe Outlander
Bảng giá xe Mitsubishi Outlander mới nhất tháng 3/2020
Phiên bản (Model 2020) |
Giá niêm yết |
Giá ưu đãi tháng 3 |
Giá lăn bánh tại Hà Nội |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Outlander CVT 2.0 |
825 triệu đồng |
Không |
946 triệu đồng |
929 triệu đồng |
Outlander CVT 2.0 Premium |
950 triệu đồng |
Không |
1,086 tỷ đồng |
1,067 tỷ đồng |
Outlander 2.0 CVT Special Edition |
939 triệu đồng |
Không |
1,074 tỷ đồng |
1,055 tỷ đồng |
Outlander 2.4 CVT Special Edition |
1,079 tỷ đồng |
Không |
1,231 tỷ đồng |
1,209 tỷ đồng |
Outlander CVT 2.4 Premium |
1,1 tỷ đồng |
1,048 tỷ đồng |
1,255 tỷ đồng |
1,233 tỷ đồng |
Cách tính giá lăn bánh xe Mitsubishi Outlander
Thông tin về phí lăn bánh gồm: Phí trước bạ + (phí đăng kiểm xe) 340.000 + phí ra biển số + (bảo hiểm) 530.000 + (phí đường bộ 1 năm) 1.560.000 + giá niêm yết xe
Ngoài ra, còn các loại bảo hiểm có thể đăng ký thêm như bảo hiểm thân vỏ để phòng tránh rủi ro khi tham gia giao thông để được hỗ trợ tốt nhất.
Đánh giá Mitsubishi Outlander: Thông số và tính năng
Mặc dù Mitsubishi Outlander đã từng nằm trong top 10 xe an toàn của năm 2015 do Carophile thống kê. Tuy nhiên tại thị trường Việt Nam khá là khó cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc do kiểu dáng thiết kế, giá bán và tâm lý người tiêu dùng.
1. Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm): 4.695 x 1.810 x 1.710
Chiều dài cơ sở (mm): 2.670
Chiều rộng cơ sở trước sau / (mm): 1.540 / 1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm): 5.300
Khoảng sáng gầm xe (mm): 190
Số chỗ ngồi 72. Thiết kế ngoại thất
Phiên bản 2020 Outlander mới ra mắt có sự thay đổi rõ nét nhất phần cản trước của xe được làm mới. Lưới tản nhiệt phong cách thể thao hơn nhờ thiết kế dạng tổ ong đan xen là khung viền mạ crom sáng bóng. Thiết kế sắc nét hơn tuy nhiên phần đầu xe có vẻ hơi rối do nhiều chi tiết nhỏ liền nhau.
Trang thiết bị ngoại thất |
Phiên bản 2.0 CVT |
Phiên bản 2.0 CVT Premium |
Hệ thống đèn phía trước |
Halogen (thấu kính) |
LED (thấu kính) |
Điều chỉnh độ cao đèn |
Chỉnh tay |
Tự động |
Đèn LED ban ngày |
Có |
Có |
Rửa đèn |
Không |
Có |
Cảm biến bật tắt ngày đêm |
Có |
Có |
Gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
LED |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi |
|
Mâm đúc hợp kim |
18 inch |
18 inch |
Gạt nước, sưởi kính sau |
Có |
Có |
Cánh lướt gió đuôi xe |
Có |
Có |
Cửa sau đóng mở bằng điện |
Không | Có |
Màu sơn của Mitsubishi Outlander 2020
Xe có 5 tùy chọn màu sơn bao gồm: Đỏ, trắng, đen, nâu và xám kim loại. Giá tiền không thay đổi theo màu sơn
Outlander màu sơn đỏ bắt mắt
Outlander màu đen
Outlander màu Titanium
Mitsubishi Outlander màu nâu
Outlander 2020 màu trắng
Hệ thống đèn chiếu sáng bản 2.0 CVT có đèn pha dạng Halogen, bản 2.0 CVT Premium sử dụng hệ thống chiếu sáng full LED có tích hợp rửa đèn.
Đèn LED ban ngày bắt mắt hơn được tích hợp trên cả bản thường và bản cao cấp.
Thân xe thanh thoát và thể thao hơn nhờ đường gân dập nổi chạy ngang. Tổng thể về kích thước không thay đổi so với bản 2019.
Gương chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ tích hợp cảm biến va chạm
Đuôi xe cánh gió và vây cá thể thao
Đuôi xe không có sự làm mới, bổ sung thêm cánh lướt gió và phần cản sau tăng thêm độ cứng. Cụm đèn hậu LED trang bị tiêu chuẩn. Phần mâm xe 18 inch gồm 8 chấu thiết kế dạng xoắn ốc thể thao hơn.
3. Thiết kế nội thất
Nội thất khoang lái và khoang hành khách được nâng cấp nhẹ. Ghế lái và vô lăng, cần số bọc da. Các nút bấm và hệ thống điều khiển, hệ thống giải trí được sắp xếp gần với người lái hơn để dễ dàng thao tác.
Trung tâm điều khiển và khoang lái
Cần số bọc da sang trọng
Màn hình giải trí lớn hơn 0,25 inch so với phiên bản cũ giúp hiển thị thông tin to và sắc nét hơn. Hệ thống kết nối smartphone và các thiết bị cầm tay được trang bị đầy đủ.
Nội thất ghế hành khách
Khoang hành khách ghế sau được bọc da toàn bộ ở bản premium, bản thường là ghế nỉ. Hàng ghế thứ 2 gập 60:40 và hàng ghế thứ 3 gập 50:50.
Ghế trước chỉnh điện tiện lợi
Các trang bị tính năng nội thất Outlander 2020
Trang thiết bị nội thất |
Phiên bản 2.0 CVT |
Phiên bản 2.0 CVT Premium |
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng/AUX/USB/Bluetooth/Android Auto/CarPlay/Touchscreen |
|
Loa âm thanh |
6 |
|
Vô lăng và cần số bọc da |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Chức năng đàm thoại |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình |
Có |
Có |
Lẫy sang số trên vô lăng |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
2 vùng tự động |
2 vùng tự động |
Ghế ngồi |
Nỉ |
Da |
Ghế lái |
Chỉnh tay |
Chỉnh điện 10 hướng |
Kính cửa điều khiển |
Một chạm lên xuống, chống kẹt |
|
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước |
Không |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Móc ghế an toàn trẻ em |
Có |
Có |
Cốp xe đóng mở điện |
Có |
Có |
4. Chi tiết động cơ Mitsubishi Outlander
Mitsubishi Outlander 2020 được trang bị động cơ 4B1 DOHC MIVEC, có công suất cực đại 145/6.000 và mô-men xoắn cực đại 196/4.200. Hộp số tự động vô cấp CVT giả lập 6 cấp số chế độ thể thao. Hệ dẫn động cầu trước và trợ lực điện. Hệ thống treo trước kiểu Macpherson với thanh cân bằng, hệ thống treo sau đa liên kết với thanh cân bằng. Phanh trước và sau đĩa thông gió. Dung tích bình xăng chứa 63 lít.
5. Khả năng vận hành và tính an toàn
Ở lần nâng cấp này, Outlander chủ yếu tập trung vào bản Premium với 7 túi khí, hệ thống phanh điện tử và loạt cảm biến thông minh hỗ trợ người lái an toàn hơn. Sự nâng cấp này có thể nói là khá muộn trong khi các hãng khác có xe cùng phân khúc thì các tính năng an toàn này đã được trang bị từ lâu.
Phần cách âm cũng tốt hơn nhờ sự gia cường về khung gầm chắc chắn, nhiều lớp hấp thụ âm thanh sẽ bớt ồn hơn, phần kính chắn gió cũng được làm giày hơn để giảm độ ồn.
Khả năng vận hành ổn định
Bảng các tính năng an toàn được trang bị trên Outlander:
Trang bị |
2.0 CVT |
2.0 CVT Premium |
Túi khí |
02 | 07 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Trợ lực phanh |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang |
Không |
Có |
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Khóa cửa từ xa, chống trộm |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
6. Đánh giá chung về xe Mitsubishi Outlander 2020
Ưu điểm của dòng xe này:
- Giá bán tốt, nhiều ưu đãi
- Thiết kế thể thao
- Đầy đủ các tính năng hỗ trợ người lái và công nghệ an toàn tiêu chuẩn Nhật Bản
- Khung gầm chắc chắn, cách âm tốt hơn đời trước, chạy đầm máy
- Vận hành tiết kiệm xăng
Nhược điểm:
- Ghế phụ bản thường là ghế nỉ
- Tính năng an toàn công nghệ mới chủ yếu trên bản cao cấp, chưa phổ thông
Nguồn: [Link nguồn]
Mitsubishi Outlander thế hệ mới được thay đổi cả về ngoại thất và trang bị an toàn, nhưng liệu nó có an toàn và đáng...