Giá xe Mazda2 lăn bánh tháng 9/2022, hỗ trợ giá và 1 năm BHVC
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Mazda2 đầy đủ các phiên bản sedan, hatchback.
Mazda2 là mẫu xe hạng B của thương hiệu Mazda Nhật Bản, ra mắt lần đầu tiên năm 1996 và hiện tại đang ở thế hệ thứ 4.
Tại Việt nam, Mazda2 ra mắt lần đầu vào tháng 11/2011 và phiên bản nâng cấp gần nhất được giới thiệu vào tháng 3/2020. Không chỉ có thiết kế được sửa đổi, Mazda2 facelift còn được trang bị các công nghệ tiện nghi và an toàn hỗ trợ người lái hoàn toàn mới tương đương các dòng Mazda cao cấp như CX-8.
Mazda2 được sản xuất với 2 kiểu dáng: hatchback 5 cửa và sedan 4 cửa. Đối thủ cạnh tranh trên thị trường gồm có: Toyota Vios/Yaris, Honda City/Jazz, Ford Fiesta, Kia Soluto, Hyundai Accent,…
Mazda2 được THACO nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan về phân phối tại Việt Nam với 3 màu sơn ngoại thất là: đỏ pha lê (soul red crystal metallic), trắng (snowflake white pearl mica), xám xanh (enteral blue).
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính của Mazda2 cập nhật tháng 9/2022:
Biến thể | Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) |
Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | |||||
Mazda2 Sedan | 1.5AT | 479 | 558 | 549 | 530 | Hỗ trợ giá và 1 năm bảo hiểm vật chất (có thể quy đổi), tương đương với 50% lệ phí trước bạ |
|
1.5L Deluxe | 509 | 592 | 582 | 563 | |||
1.5L Luxury | 559 | 648 | 637 | 618 | |||
1.5L Premium | 599 | 693 | 681 | 662 | |||
Mazda2 Hatchback (Sport) |
1.5L Deluxe | 519 | 603 | 593 | 574 | ||
1.5L Luxury | 574 | 673 | 662 | 643 | |||
1.5L Premium | 619 | 715 | 703 | 684 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý (nếu có), giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Mazda2
Thông số | Mazda2 sedan | Mazda2 Hatchback (Sport) |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4320 x 1695 x 1470 | 4060 x 1695 x 1495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | 145 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | 1049 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1538 | 1524 |
Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | 280 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 44 | |
Động cơ | Xăng 1.5L, Skyactiv, I4, DOHC | |
Dung tích động cơ (cc) | 1496 | |
Công suất tối đa | 109Hp/6000rpm | |
Mô-men xoắn cực đại | 141Nm/4000rpm | |
Hộp số | 6AT | |
Hệ dẫn động | Cầu trước | |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa đặc | |
Tay lái trợ lực | Trợ lực điện | |
Kích thước lốp xe | 185/65R15 | 185/60R16 |
Mâm xe | 15” | 16” |
Số túi khí | 2 hoặc 6 | 6 |
Tham khảo thiết kế xe Mazda2
Ngoại thất
Mazda2 được thiết kế theo ngôn ngữ KODO - Soul of Motion đã làm nên một diện mạo mới và thành công cho các dòng xe Mazda tại Việt Nam cũng như trên thế giới, thu hút đối tượng khách hàng trẻ yêu thích sự năng động và thể thao.
Cụm lưới tản nhiệt mới kích thước lớn hơn đi cùng các họa tiết kim loại tinh tế. Cụm đèn LED phía trước gọn hơn, liền mạch với đường viền chrome được tạo hình đặc trưng Signature Wing thể hiện biểu cảm sâu sắc và táo bạo. Khu vực cản trước được tinh chỉnh, tạo tư thế đầm chắc và vững chãi. Đáng tiếc, cụm đèn sương mù đã bị cắt bỏ.
Dọc thân xe là lazang 8 chấu kép thay cho dạng cánh hoa. Biến thể Sedan có 2 tùy chọn là 15 và 16 inch, trong khi biến thể Sport chỉ có loại 16 inch.
Thay đổi ở phía sau đến từ phần ốp nhựa của cản sau khi được bố trí gần với đèn phản quang tạo thành một khối duy nhất, thay vì đặt ở sát phía dưới. Phiên bản Mazda2 hatchback có thêm cánh lướt gió trên nắp khoang hành lý. Cản sau có thêm 2 thanh crom tạo điểm nhấn thể thao.
Nội thất
Mazda2 sở hữu khoang cabin được làm mới bằng vật liệu cao cấp và sử dụng cách phối màu tinh tế với 3 tùy chọn màu sắc: Xám xanh, Nâu và Đen.
Đáng chú ý, Mazda2 có tính năng kết nối Android Auto và Apple CarPlay là trang bị tiêu chuẩn cho tất cả phiên bản. Trong khi, gương chống chói tự động chỉ xuất hiện từ bản Luxury trở lên. Riêng màn hình hiển thị HUD chỉ có trên bản cao cấp nhất Premium.
Các trang bị tiện ích trên Mazda2 gồm: vô lăng tích hợp các nút điều khiển đa chức năng, điều hòa tự động, chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm Start/ Stop, màn hình DVD 7 inch, âm thanh 6 loa và đặc biệt là hệ thống Mazda Connect với cụm nút xoay trung tâm, kết nối trực tiếp với màn hình. Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control, tùy chọn hiển thị thông tin trên kính lái, hệ thống cảnh báo giao thông phía sau và 2 bên,...
Động cơ
Mazda2 trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L, sản sinh công suất 110 mã lực và đạt 144 Nm mô men xoắn. Hộp số đi kèm là tự động 6 cấp, tích hợp thêm chế độ lái thể thao và lẫy chuyển số sau vô lăng.
An toàn
Các phiên bản Mazda2 cao cấp nhất của 2 biến thể Sedan và Sport đều được trang bị gói an toàn chủ động thông minh "i-Activsense" cao cấp nhất phân khúc như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo chệch làn đường, lưu ý người lái nghỉ ngơi.
Ngoài ra, Mazda2 còn trang bị thêm công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control (GVC) giúp xe vận hành ổn định, tăng mức an toàn khi di chuyển.
Đánh giá xe Mazda2
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, thể thao
+ Trang bị tiện nghi hiện đại, đầy đủ
+ Động cơ êm ái, vận hành ổn định, tiết kiệm nhiên liệu
+ Mẫu xe duy nhất trong phân khúc trang bị hệ thống tự động tắt máy (i-Stop) và 2 chế độ lái Normal/Sport tiêu chuẩn
+ Giá bán hợp lý
Nhược điểm:
- Hàng ghế thứ 2 khá chật hẹp
- Không trang bị bệ tỳ tay trước và sau, túi đựng đồ ở lưng ghế và hộc cửa sau
- Cách âm kém.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Mazda6 đầy đủ các phiên bản.