Giá xe Mazda CX-5 mới nhất 2021 với đầy đủ giá lăn bánh, thông số kỹ thuật
Mazda CX-5 là mẫu xe được rất nhiều người lựa chọn trong thời gian gần đây. Cùng tìm hiểu giá xe Mazda CX-5, đi kèm với đó là thông số kỹ thuật và đánh giá của xe.
Mazda CX-5 là dòng xe được ra mắt vào tháng 8 năm 2019 lần đầu tiên tại Việt Nam. Cho đến nay, trải qua nhiều sự thay đổi về kiểu dáng, tính năng, thế nhưng Mazda CX-5 vẫn là một trong những mẫu xe Crossover hạng C được bán chạy nhất, lập nhiều kỷ lục về lượng xe được bán ra.
Mazda CX-5 cùng với Mazda 3 là những mẫu xe được bán tốt nhất ở Việt Nam của thương hiệu Mazda. Không chỉ sở hữu thiết kế ấn tượng, xe còn tích hợp nhiều tính năng độc đáo, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, đem đến trải nghiệm hấp dẫn thú vị và vô cùng an toàn cho người sử dụng.
Hình ảnh dòng xe Mazda CX-5 2021
Giá xe Mazda CX-5 mới nhất tháng 3/2021
Hiện nay, Mazda CX-5 đã có đến 6 phiên bản xe khác nhau. Mỗi phiên bản lại có một mức giá và kiểu dáng thiết kế khác nhau một chút. Từ đó giúp người dùng có thể chọn lựa phiên bản phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá thành. Tùy theo từng vùng miền và thành phố mà giá xe Mazda CX-5 sẽ có sự khác biệt, bạn hãy tham khảo về mức giá của từng phiên bản xe ngay sau đây:
BẢNG GIÁ XE MAZDA CX5 2021 MỚI NHẤT | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda CX-5 2.0L Deluxe | 839.000.000 | 962.000.000 | 936.000.000 | 926.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Luxury | 879.000.000 | 1.006.000.000 | 980.000.000 | 970.000.000 |
Mazda CX-5 2.0L Premium | 919.000.000 | 1.051.000.000 | 1.024.000.000 | 1.014.000.000 |
Mazda CX-5 2.5L Luxury | 889.000.000 | 1.031.000.000 | 1.013.000.000 | 994.000.000 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD | 999.000.000 | 1.141.000.000 | 1.121.000.000 | 1.102.000.000 |
Mazda CX-5 2.5L Signature Premium AWD | 1.059.000.000 | 1.224.000.000 | 1.203.000.000 | 1.184.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bởi còn tùy thuộc vào thời gian mà giá của xe Mazda CX-5 có thể thay đổi, đi kèm theo đó là những chương trình khuyến mãi hấp dẫn theo từng tháng.
Đánh giá tổng quan về dòng xe Mazda CX-5
Mazda CX-5 là dòng sản phẩm thuộc thế hệ 6.0 được tích hợp ngôn ngữ thiết kế KODO và công nghệ SkyActiv tiên tiến nhất dành cho một mẫu xe SUV 5 chỗ hiện đại nhất, thay thế cho các dòng xe của Mazda trước đó. Cho đến nay, Mazda CX-5 vẫn tạo được sức thu hút riêng đối với người tiêu dùng và vẫn đạt được doanh số bán xe đáng kinh ngạc trên khắp thế giới.
Hiện nay sản phẩm Mazda CX-5 đã được làm mới hoàn toàn lên thế hệ 6.5, tiếp tục mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người lái xe về những công nghệ mới nhất và cả những thiết kế hướng tới sự đơn giản nhưng vẫn vô cùng sang trọng. Sau đây là những đánh giá cả về ngoại thất lẫn nội thất của dòng xe độc đáo này.
1. Đánh giá về ngoại thất Mazda CX-5
Điểm nổi bật đầu tiên phải kể đến đó chính là thiết kế mang đậm phong cách KODO cùng với những cải tiến đáng kể so với các phiên bản cũ của Mazda trước đây. Nhìn từ phía mặt trước của xe, Mazda đã thiết kế cụm lưới tản nhiệt có dạng tổ ong đi kèm với viền xung quanh được mạ hoàn toàn bằng Crom sáng bóng trông vô cùng sang trọng.
Mazda CX-5 sở hữu hệ thống đèn LED chiếu sáng vô cùng sắc nét, cùng với đó là đèn sương mù, định vị xe giúp xe có thể soi rõ ngay cả khi gặp phải điều kiện thời tiết cực đoan.
Nhìn bề ngang thân xe, CX-5 tạo cảm giác khỏe khoắn với cách thiết kế thể thao như nhiều dòng SUV hiện nay vẫn đang làm. Xuyên suốt phần thân xe là những đường nét gợn vô cùng tinh tế, không quá cứng nhắc nhưng cũng đủ sắc nét để hấp dẫn mọi ánh nhìn.
Nhìn xuống phía dưới một chút là phần lazang của xe được làm bằng hợp kim, có dạng 5 chấu kép Goshintai mang đến sự mạnh mẽ và nam tính cho chiếc xe. Thiết kế mâm xe được lấy ý tưởng từ chính sự uyển chuyển trong chuyển động của loài báo.
Phần đuôi xe Mazda CX-5 thực sự không có nhiều sự thay đổi so với những phiên bản cũ trước đây. Cụm đèn hậu được làm vuốt gọn sang hai bên, nhưng tổng thể vẫn khiến đuôi xe trông tròn trịa và hài hòa hơn.
Phần hệ thống ống xả của xe nay đã được thiết kế dạng đôi thay vì ống xả đơn như những phiên bản cũ trước đây. Phần cản sau được thu gọn lại và làm bằng nhựa cứng cao cấp, đi kèm với đó là dải kim loại mạ Crom sáng bóng mang lại sự trẻ trung và năng động cho xe.
2. Đánh giá về nội thất Mazda CX-5
Nội thất bên trong chiếc Mazda CX-5 có lẽ sẽ khiến bạn phải choáng ngợp. Có rất nhiều chi tiết bên trong được mạ Crom sáng bóng và ốp gỗ, khiến cho chiếc xe trông vô cùng sang trọng và lịch lãm.
Vô lăng của xe có 3 chấu và được bọc da cao cấp, tạo cảm giác thoải mái khi lái xe. Các nút chức năng và điều khiển các tiện ích trên xe được bố trí hợp lý, hài hòa để dễ dàng sử dụng, ngay cả khi bạn là người lái xe mới.
Tiện ích giải trí đi kèm trên xe bao gồm hệ thống 10 loa Bose tạo âm thanh sinh động và chân thực. Đi kèm theo đó là màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống điều hòa tự động, đầu đọc DVD, cổng kết nối USB, Bluetooth, hệ thống định vị dẫn đường GPS,...
Phần ghế ngồi trên các phiên bản của Mazda CX-5 đều được bọc da, hàng ghế trước có thể điều chỉnh điện để tạo cảm giác thuận tiện cho người lái xe. Là dòng xe SUV 5 chỗ, Mazda CX-5 bố trí không gian ghế ngồi xe vô cùng rộng rãi và thoải mái trên xe.
Phần cốp sau của Mazda CX-5 có dung tích lên đến hơn 500 lít, vô cùng rộng rãi và có thể chứa được rất nhiều đồ đạc mà bạn mang theo, nhất là khi đi du lịch, về quê thăm gia đình, họ hàng.
3. Đánh giá về động cơ Mazda CX-5
Mazda CX-5 có hai tùy chọn động cơ là loại 2.0L và 2.5L. Động cơ sử dụng công nghệ SkyActiv-G đã được cải tiến đáng kể giúp tăng thêm 15% hiệu suất vận hành. Hộp số tự động 6 cấp tích hợp hệ thống kiểm soát điều hướng momen xoắn (GVC).
Công nghệ GVC sẽ giúp người lái xe có thể kiểm soát tốt hơn tốc độ của xe khi chạy, khi vào cua, tạo cảm giác mượt mà hơn khi lái xe, giúp xe có thể tăng tốc một cách ổn định nhất.
4. Đánh giá về tính an toàn
Với những phiên bản CX-5 mới 2.5L, xe còn được trang bị hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thế hệ mới nhất. Xe vẫn có hệ thống túi khí tự động, cùng với đó là những cảm biến khi va chạm, camera quan sát khi lùi, hệ thống cân bằng xe điện tử,... Tất cả đã khiến Mazda CX-5 cực kỳ an toàn khi sử dụng.
Thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe Mazda CX-5
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature Premium (2WD và AWD) |
Số chỗ | 5 | ||||
Dài x Rộng x Cao | 4550 x 1840 x 1680 mm | ||||
Chiều dài cơ sở | 2700 mm | ||||
Khoảng sáng gầm | 200 mm | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,46 m | ||||
Trọng lượng không tải | 1550 kg | 1570 kg | 1570 kg | ||
Trọng lượng toàn tải | 2000 kg | 2020 kg | 2020 kg | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 56 lít | 58 lít | |||
Thể tích khoang hành lý | 442 lít | ||||
Thông số về động cơ và hộp số | |||||
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature Premium (2WD và AWD) |
Động cơ | 2.0L Skyactiv-G engine | 2.5L Skyactiv-G engine | |||
Dung tích xy lanh | 1998 cc | 2488 cc | |||
Công suất cực đại | 154 mã lực tại 6000 vòng/phút | 188 mã lực tại 6000 vòng/phút | |||
Mô-men xoắn cực đại | 200 Nm tại 4000 vòng/phút | 252 Nm tại 4000 vòng/phút | |||
Công nghệ động cơ | Công nghệ phun xăng trực tiếp, điều khiển van biến thiên | ||||
Hộp số | Số tự động 6 cấp, tích hợp chế độ thể thao (Sport Mode) | ||||
Thông số về khung gầm | |||||
Dẫn động | Cầu trước FWD | Gói AWD (tùy chọn) | |||
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson / Liên kết đa điểm | ||||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/ Đĩa đặc | ||||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||||
Mâm xe & Lốp xe | Mâm đúc hợp kim 19 inch, lốp 225/55R19 | ||||
Thông số về ngoại thất | |||||
Thông số | 2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature Premium (2WD và AWD) |
Cụm đèn trước | Công nghệ LED | ||||
Đèn LED chạy ban ngày | Có | ||||
Đèn sương mù dạng LED | Có | ||||
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | ||||
Chức năng đèn tương thích thông minh ALH | Không | Không | Có | Không | Có |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu AFS | Có | Có | Không | Có | Không |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | ||||
Viền chân kính mạ Crôm | Có | ||||
Cốp sau chỉnh điện | Không | Có | Có | Có | Có |
Ốp cản thể thao | Không | Có | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá mập | Có | ||||
Thông số về nội thất | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature Premium (2WD và AWD) | |
Chất liệu nội thất | Bọc da cao cấp | ||||
Ghế lái | Chỉnh điện | ||||
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Không | Có | Không | Có |
Chức năng làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Hàng ghế sau | 3 tựa đầu, gập phẳng, tỉ lệ 4:2:4 | ||||
Tựa tay trung tâm | Hàng ghế trước, hàng ghế sau | ||||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||||
Đèn trang trí trên tấm che nắng | Có | ||||
Cửa sổ | Chỉnh điện 1 chạm tất cả vị trí | ||||
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập | ||||
Cửa gió hàng ghế sau | Có | ||||
Cửa sổ trời | Có | ||||
Tiện ích giải trí đi kèm trong xe | |||||
Màn hình hiển thị HUD | Không | Không | Có | Không | Có |
Hệ thống loa | 6 loa | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Hệ thống giải trí | Đầu DVD, màn hình cảm ứng 7 inch | ||||
Hệ thống Mazda connect | Có | ||||
Kết nối | AUX, USB, bluetooth | ||||
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | ||||
Trang bị an toàn trên xe | |||||
2.0L Deluxe | 2.0L Luxury | 2.0L Premium | 2.5L Luxury | 2.5L Signature Premium (2WD và AWD) | |
Số túi khí | 6 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Phanh tay điện tử | Có tích hợp Auto Hold | ||||
Cảnh báo điểm mù BSM | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảnh báo lệch làn đường LDWS | Không | Không | Có | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Không | Có | Không | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Không | Không | Có | Có | Có |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Không | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến | Trước, sau hỗ trợ đỗ xe | ||||
Điều khiển hành trình | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Camera 360 độ | Không | Không | Không | Không | Gói AWD |
Nhận xét chung về Mazda CX-5
1. Ưu điểm
- Mazda CX-5 sở hữu lối thiết kế thể thao, mạnh mẽ nhưng không kém phần sang trọng, lịch lãm.
- Nội thất của xe sử dụng những chất liệu cao cấp, tương xứng với số tiền mà bạn bỏ ra để mua xe.
- Nhờ công nghệ GVC, CX-5 sẽ điều khiển dễ dàng và mượt mà hơn so với một số đối thủ SUV cùng phần khúc.
2. Nhược điểm
- Hệ thống tiện ích giải trí của xe chưa thực sự hoàn hảo, vẫn còn thiếu những công nghệ cần thiết như Apple Carplay, Wifi hotspot, kết nối Android tự động,...
- Giá xe Mazda CX-5 vẫn còn đang ở mức khá cao, chưa phù hợp với túi tiền của đa số người dùng xe hơi hiện nay.
- Chi phí bảo dưỡng, thay thế linh kiện cho xe cũng vì thế mà khá tốn kém.
Kết luận
Không phải ngẫu nhiên mà dòng xe Mazda CX-5 liên tục lọt vào top những dòng xe ăn khách nhất. Đó là bởi thiết kế, tính an toàn, công nghệ đi kèm, khả năng vận hành mạnh mẽ của xe đã chiếm cảm tình của rất nhiều khách hàng nói chung.
Tuy vẫn còn tồn tại một vài hạn chế và nhược điểm, thế nhưng dù gì đi nữa thì Mazda CX-5 vẫn là mẫu xe đáng để mua và sử dụng. Chắc chắn bạn sẽ không cảm thấy thất vọng khi đã sở hữu cho mình một chiếc xe mạnh mẽ, thể thao, cá tính này.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá lăn bánh xe ô tô Hyundai Santa Fe đầy đủ các phiên bản máy xăng và máy dầu.