Giá xe Mazda CX-3 niêm yết và lăn bánh tháng 1/2024
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Mazda CX-3 đầy đủ các phiên bản.
Mazda CX-3 từng xuất hiện tại triển lãm VMS 2016, nhưng vì nhiều yếu tố khác nhau nên phải đến ngày 20/04/2021, mẫu xe này mới chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, phân phối với 3 phiên bản và 4 màu ngoại thất: Trắng, Trắng Ngọc Trai, Đỏ, Xanh.
Tháng 12/2023, Mazda CX-3 ra mắt bản nâng cấp nhẹ, bổ sung thêm bản giá rẻ 1.5 AT, các bản còn lại giảm giá nhẹ.
Tại Việt Nam, Mazda CX-3 cạnh tranh với các đối thủ ở phân khúc SUV đô thị cỡ B gồm: Honda HR-V, Kia Seltos, Toyota Corolla Cross,...
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Mazda CX-3 cập nhật tháng 1/2024
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
Mazda CX-3 1.5L AT | 524 | 609 | 598 | 579 | - | |
Mazda CX-3 1.5L Deluxe | 559 | 648 | 637 | 618 | ||
Mazda CX-3 1.5L Luxury | 589 | 682 | 670 | 651 | ||
Mazda CX-3 1.5L Premium | 644 | 743 | 730 | 711 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-3 2024
Thông số/Phiên bản | Mazda CX-3 1.5L AT | Mazda CX-3 1.5 Deluxe | Mazda CX-3 1.5 Luxury | Mazda CX-3 1.5 Premium |
Kích thước tổng thể (mm) | 4.275 x 1.765 x 1.535 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5,3 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1.256 | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.695 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.260 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 48 | |||
Động cơ | Skyactiv-G 1.5 | |||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.496 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Công suất cực đại (hp/prm) | 110/6000 | |||
Momen xoắn cực đại (Nm/prm) | 144/4000 | |||
Hộp số | 6AT | |||
Hệ dẫn động | FWD | |||
Chế độ lái thể thao | Có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc GVC | Có | |||
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời i-stop | Có | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập McPherson với thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Thông số lốp xe | 215/60 R16 | 215/60 R16 | 215/50 R18 | 215/50 R18 |
Đường kính mâm xe | 16 inch | 16 inch | 18 inch | 18 inch |
Số túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Gói an toàn cao cấp I-Activsense | - | - | - | Có |
Tham khảo thiết kế xe Mazda CX-3 2024
Ngoại thất
Mazda CX-3 2024 là mẫu SUV cỡ nhỏ được phát triển theo ngôn ngữ thiết kế KODO. Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.275 x 1.765 x 1.535 mm. Trục cơ sở đạt 2.570 mm.
Ngoại hình Mazda CX-3 2024 sở hữu nhiều đường nét thiết kế góc cạnh, mảng khối, nhấn mạnh vào vẻ đẹp gân guốc của một mẫu xe đô thị gầm cao.
Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt tạo hình 4 thanh ngang mạ crôm sáng bóng, nối liền với cặp đèn pha tạo hình nửa vòng tròn bắt mắt. Cản trước ốp nhựa cứng tối màu làm nổi rõ dòng chữ CX-3.
Dọc thân xe là những đường gân dập nổi cùng bộ mâm đa chấu 18 inch tiêu chuẩn. Ốp nhựa xám dưới cản sau cùng đèn hậu có biểu tượng viền LED mới mang đến vẻ khỏe khoắn và năng động. Xe có phần nẹp hông nhựa sơn đen bóng thay vì đen nhám của bản cũ.
Đuôi xe có giá nóc thể thao và cánh gió phía sau. Bộ đèn hậu sử dụng công nghệ LED. Cản sau bằng nhựa đen và cặp ống xả kép crom nổi bật. Phiên bản Premium có thêm ốp nhựa be sáng hầm hố tăng tính thể thao.
Phiên bản Mazda CX-3 1.5 AT mới có các trang bị cơ bản như đèn pha, đèn hậu đều dạng halogen. Đèn pha không có tính năng bật/tắt tự động.
Nội thất
Khoang cabin của Mazda CX-3 2024 được thiết kế theo phong cách tối giản đặc trưng của người Nhật. Các trang thiết bị được bố trí thông minh, dễ dàng sử dụng và vận hành.
Những trang bị đáng chú ý trên Mazda CX-3 gồm có: màn hình hiển thị tốc độ trên kính HUD; cửa gió điều hòa; màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Apple Carplay và Android Auto; nhớ ghế 2 vị trí; phanh tay điện tử và tính năng giữ phanh tự động; gương chống chói tự động; hệ thống điều hòa tự động. Cửa sổ trời là trang bị mới nhưng chỉ có ở hai bản cao nhất.
Động cơ
Cung cấp sức mạnh cho Mazda CX-3 2024 là khối động cơ Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp, sản sinh công suất tối đa 110 mã lực tại 6000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 144 Nm tại 4000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số tự động 6 cấp tích hợp chế độ lái thể thao và hệ dẫn động cầu trước.
Mazda CX-3 2024 cũng được Mazda trang bị công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control, vốn được đánh giá cao trên Mazda6 và Mazda CX-5 mới. Hệ thống này còn được đánh giá là thông minh hơn cả cân bằng điện tử (VSC, EPS) khi có thể thay đổi cả công suất và mô-men xoắn động cơ để thích ứng với từng điều khiển lái, từ đó tối ưu cả lực gia tốc ngang/dọc, lực kéo trên từng bánh xe, giúp xe tăng tốc mượt mà và vận hành êm ái hơn, ổn định khi vào cua.
Trang bị an toàn
Mazda CX-3 được trang bị gói trang bị an toàn i-Activsense với nhiều tính năng cao cấp như: Cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), Hệ thống cảnh báo làn đường (LDWS), Điều chỉnh chế độ đèn pha tự động (HBC), Phanh thông minh trong thành phố (SCBS F&R), Hệ thống nhắc nhở tập trung lái xe (DAA).
Ngoài ra, Mazda CX-3 2024 cũng có các tính năng an toàn tiêu chuẩn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống cân bằng điện tử DSC, 6 túi khí,...
Đánh giá xe Mazda CX-3 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế ngoại thất đẹp
+ Nhiều tiện nghi và công nghệ hỗ trợ lái
Nhược điểm:
- Động cơ yếu hơn các đối thủ
- Không gian khoang cabin hơi bị hạn chế.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Hyundai Santa Fe đầy đủ các phiên bản.