Giá xe Mazda 2 cuối tháng 07/2022, rẻ nhất 479 triệu đồng
Tổng hợp chi tiết về giá xe Mazda 2 trong tháng 07/2022. Cùng với đó là thông số kỹ thuật, đánh giá chi tiết và ưu nhược điểm của dòng xe ăn khách đến từ thương hiệu Mazda.
Mazda 2 là mẫu xe thuộc phân khúc xe hơi hạng B, với hai phiên bản Sedan và Hatchback đến từ thương hiệu xe hơi nổi tiếng của Nhật Bản. Mazda 2 được làm ra đến hai phiên bản với mong muốn từ nhà sản xuất đó là chinh phục phân khúc, làm đa dạng thêm sự chọn lựa cho những người mua xe.
Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên tại Việt Nam từ năm 2011, cho đến nay Mazda 2 đã được nâng cấp đáng kể về mặt thiết kế và công nghệ, mang đến vẻ hiện đại, phong cách và sang trọng cho chiếc xe. Tuy nhiên hiện mẫu xe này chỉ được phân phối thông qua con đường nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan chứ không còn được lắp ráp trong nước.
Bảng giá xe Mazda 2 mới nhất
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Mazda 2 trong tháng 07/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam:
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Mazda 2 1.5L AT | 479.000.000 | 559.000.000 | 549.000.000 | 530.000.000 |
Mazda 2 1.5L Deluxe | 509.000.000 | 592.000.000 | 582.000.000 | 563.000.000 |
Mazda 2 1.5L Luxury | 559.000.000 | 648.000.000 | 637.000.000 | 618.000.000 |
Mazda 2 1.5L Premium | 599.000.000 | 693.000.000 | 681.000.000 | 662.000.000 |
Mazda 2 Sport 1.5L Deluxe | 519.000.000 | 604.000.000 | 593.000.000 | 574.000.000 |
Mazda 2 Sport 1.5L Luxury | 574.000.000 | 665.000.000 | 654.000.000 | 636.000.000 |
Mazda 2 Sport 1.5L Premium | 619.000.000 | 716.000.000 | 703.000.000 | 684.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
Đánh giá chi tiết về Mazda 2
1. Về ngoại thất
Mazda 2 được thiết kế với vẻ ngoài thời trang, trẻ trung, dựa theo ngôn ngữ thiết kế KODO của Mazda, hướng tới đối tượng khách hàng là những người trẻ tuổi, có cá tính và yêu thích thể thao.
Phần đầu xe được thiết kế với lưới tản nhiệt to bản theo họa tiết 3D hiện đại, gần giống như với dòng xe Mazda CX-3, xung quanh là bộ viền Crom sáng bóng đẹp mắt.
Cụm đèn trước của xe được làm hoàn toàn bằng bóng LED, đây là một điểm cộng lớn của xe nhằm giúp gia tăng khả năng chiếu sáng. Đèn còn được tích hợp tính năng tự động cân bằng góc chiếu, đi kèm với bóng đèn xi nhan halogen nhỏ bé ngay cạnh đèn chiếu sáng chính.
Điểm đáng tiếc duy nhất ở phiên bản mới nhất này đó là cụm đèn sương mù phía dưới cản trước đã bị loại bỏ. Thay vào đó, hãng Mazda đã điều chỉnh thiết kế cản trước sao cho đầm chắc hơn, tạo sự hầm hố và mạnh mẽ cho chiếc xe.
Phần thân xe nổi bật với những đường gân dập nổi bắt mắt. Gương chiếu hậu của xe có khả năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp đèn báo rẽ tiên tiến. Lazang của xe có kích thước 16 inch, 8 chấu kép độc đáo, không thua kém các dòng xe sang hạng B hiện nay.
Phần đuôi xe được thiết kế với cụm đèn hậu hình tam giác được vuốt ngược ra phía sau. Cụm đèn hậu có viền LED giúp tăng khả năng cảnh báo tốt hơn. Phía dưới là phần cản sau của xe được ốp nhựa màu đen cao cấp, giúp tăng vẻ cứng cáp cho đuôi xe.
2. Về nội thất
Nội thất của Mazda 2 được đánh giá là đơn giản, nhưng vẫn có nét sang trọng và mang đậm phong cách châu Âu, ít có dòng xe hạng B nào có thể đạt được.
Vô lăng của xe được thiết kế 3 chấu, có tích hợp các nút điều chỉnh. Đằng sau là cụm đồng hồ với đồng hồ analog to bản ở chính giữa, 2 màn hình nhỏ ở hai bên giúp theo dõi vận tốc, nhiên liệu tiêu thụ và các thông số khác trên xe.
Mazda 2 được trang bị màn hình LCD cảm ứng 7 inch, có tích hợp Mazda Connect, hỗ trợ kết nối Apple Carplay, Android Auto,... và nhiều tính năng hấp dẫn khác. Bên dưới màn hình là hệ thống điều hòa nhiệt độ và cụm các nút điều chỉnh trên xe.
Ghế ngồi của xe được bọc nỉ trên hầu hết các phiên bản, riêng phiên bản cao nhất là Luxury và Premium thì ghế ngồi được bọc da xen lẫn với nỉ. Nhìn chung không gian ghế ngồi trong xe Mazda 2 vẫn có thể ngồi thoải mái. Tuy nhiên hàng ghế trước không có bệ tỳ tay, cộng thêm không gian hàng ghế sau lại chật chội. Đây là điểm trừ khá lớn của Mazda 2 khi không cơi nới rộng hơn.
Phần cốp sau của Mazda 2 khá rộng rãi với dung tích lên đến 440 lít. Đặc biệt người dùng có thể gập hàng ghế sau lại để tăng gấp đôi dung tích chứa đồ.
3. Về động cơ
Mazda 2 sở hữu khối động cơ SkyActiv-G 1.5L, giúp đem đến cho chiếc xe công suất tối đa 110 mã lực, momen xoắn cực đại đạt 114 Nm, đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp.
Mazda 2 còn có tích hợp thêm hệ thống khởi động - tạm dừng thông minh i-Stop, chế độ lái xe thể thao Sport Mode, công nghệ GVC giống như Mazda CX-3 giúp xe tăng khả năng vận hành tối ưu, giúp người lái xe có được cảm giác về tốc độ chân thực nhất.
4. Về trang bị an toàn
Giống như nhiều mẫu xe hạng B khác, Mazda 2 được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản và cần thiết, có thể kể đến như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Hệ thống túi khí an toàn tuyệt đối.
- Hệ thống cảnh báo điểm mù, cảnh báo lệch làn đường.
- Camera lùi và cảm biến sau.
- Chìa khóa thông minh, khởi động chỉ bằng chạm nút, khóa xe tự động khi chìa khóa đi ra khỏi vùng cảm biến của xe.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Mazda 2
1.5L AT | DELUXE | LUXURY | PREMIUM | |
Kích thước | ||||
Chiều D x R x C (mm) | 4340 x 1695 x 1470 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2570 | |||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 4.7 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |||
Trọng lượng không tải (kg) | 1074 | |||
Tổng trọng lượng (kg) | 1538 | |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 44 | |||
Thể tích khoang hành lý (L) | 440 | |||
Số chỗ ngồi | 5 | |||
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | ||||
Đèn chiếu xa | LED | |||
Đèn chiếu gần | LED | |||
Đèn chạy ban ngày | LED | |||
Tự động cân bằng góc chiếu | có | |||
Tự động bật, tự động bật/tắt | - | có | ||
Hệ thống đèn dầu thích ứng ALH | - | có | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | ||||
Điều chỉnh điện | có | |||
Gập điện | có | |||
Gạt mưa tự động | - | có | ||
Nội thất | ||||
Chất liệu ghế | Nỉ-Fabric | Da-Leather | ||
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh | - | có | ||
Nút bấm khởi động - Start | có | |||
Kết nối AUX, USB | có | |||
Kết nối Bluetooth | - | có | ||
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái | có | |||
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao | có | |||
Hệ thống loa | 4 | 6 | ||
Hệ thống Mazda connect | - | có | ||
Màn hình cảm ứng 7 inch | - | có | ||
Đầu DVD | - | có | ||
Tay lái bọc da | - | có | ||
Lẫy chuyển số, gương chiếu hậu chống chói | - | có | ||
Kiểm soát hành trình | - | có | ||
Điều hoà tự động | - | có | ||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | có | ||
Động cơ - Hộp số | ||||
Loại động cơ | Skyactiv-G 1.5L | |||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp | |||
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.496 | |||
Công suất cực đại (ps/rpm) | 110/6.000 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4.000 | |||
Hộp số | 6AT | |||
Chế độ lái thể thao | có | |||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus | có | |||
Hệ thống dừng/khởi động động cơ thông minh | - | có | ||
Hệ thống treo trước | Loại MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | |||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | |||
Hệ thống trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Thông số lốp xe | 185/65R15 | 185/60R16 | ||
Đường kính mâm xe | 15 inch | 16 inch | ||
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | có | |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | có | |||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | có | |||
Khoá cửa tự động khi vận hành | có | |||
Hệ thống cảnh báo chống trộm | có | |||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | có | |||
Cảm biến lùi | - | có | ||
Khoá cửa tự động khi chìa khoá ra khỏi vùng cảm biến | - | có | ||
Camera lùi | - | có | ||
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | - | có | ||
Hệ thống cảnh báo vật cắt ngang khi lùi RCTA | - | có | ||
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS | - | có | ||
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R | - | có | ||
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA | - | có |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Mazda 2
1. Về ưu điểm
- Thiết kế trang nhã, trẻ trung, đẹp mắt.
- Nội thất hiện đại, tiện ích, mang đậm phong cách châu Âu.
- Có nhiều tính năng an toàn, trang bị đáng tin cậy.
- Mức giá cạnh tranh, phù hợp trong phân khúc.
- Khả năng cách âm tương đối tốt.
- Động cơ mượt mà, êm ái, vận hành ổn định.
2. Về nhược điểm
- Hàng ghế phía sau khá chật chội, không thoải mái.
- Hàng ghế phía trước không có bệ tỳ tay.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Ford Ranger Raptor cập nhật mới nhất đầy đủ các phiên bản tại thị trường Việt Nam.