Giá xe KIA Sonet lăn bánh tháng 9/2024, giảm 50% lệ phí trước bạ
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe KIA Sonet mới nhất đầy đủ các phiên bản.
KIA Sonet là dòng xe SUV hạng A, ra mắt lần đầu tiên vào ngày 07/08/2020 tại Ấn Độ. Xe có 3 cấu hình động cơ và 2 cấu hình chỗ ngồi là 5 hoặc 7 chỗ, tùy thị trường.
Ngày 9/10/2021, KIA Sonet chính thức được giới thiệu tại Việt Nam bởi nhà phân phối THACO. Ngày 8/6/2024, xe bước vào đợt nâng cấp giữa vòng đời với nhiều thay đổi ở thiết kế và bổ sung thêm trang bị để trở nên hiện đại và tiện nghi hơn.
KIA Sonet lắp ráp tại Việt Nam, phân phối với 3 phiên bản và 9 màu ngoại thất là: trắng ngọc trai, xám, bạc, đen, xanh nước biển, vàng sáng, vàng cát, đỏ, cam. Xe được định vị nằm dưới KIA Seltos, tương đương ở phân khúc SUV/crossover hạng A+ hoặc B-, đối thủ cạnh tranh có thể kể đến Toyota Raize hay VinFast VF 5.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe KIA Sonet cập nhật tháng 9/2024:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính giảm 50% LPTB (triệu VND) | Ưu đãi | |||
Hà Nội | TP.HCM | Tỉnh/TP khác | ||||
KIA Sonet 1.5 Deluxe | 539 | 593 | 588 | 569 | Giảm 50% lệ phí trước bạ theo Nghị định 109/2024/NĐ-CP |
|
KIA Sonet 1.5 Luxury | 579 | 636 | 630 | 611 | ||
KIA Sonet 1.5 Premium | 624 | 683 | 677 | 658 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật xe KIA Sonet 2024
Thông số kỹ thuật/ Phiên bản | Deluxe | Luxury | Premium |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 4,120 x 1,790 x 1,642 | 4,120 x 1,790 x 1,642 | 4,120 x 1,790 x 1,642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2500 | 2500 | 2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 | 205 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5300 | 5300 | 5300 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1095 | 1095 | 1095 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1580 | 1580 | 1580 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | 45 | 45 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 392 | 392 | 392 |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Động cơ - Hộp số | |||
Động cơ | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L | Smartstream 1.5L |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1499 | 1499 | 1499 |
Công suất cực đại (hp/Nm) | 113/6300 | 113/6300 | 113/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 144/4500 | 144/4500 | 144/4500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Chế độ lái | - | Normal/Eco/Sport | Normal/Eco/Sport |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | 5,97 | 5,97 | 6,12 |
Hệ thống treo - phanh | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | Đĩa | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống | Đĩa | Đĩa |
Phanh dừng | Có | Có | Có |
Lốp, la-zăng | 215/60R16 | 215/60R16 | 215/60R16 |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | - | Có | Có |
Khởi động từ xa | - | Có | Có |
Đèn xi nhan | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Halogen | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ | Gập điện, chỉnh điện, báo rẽ |
Giá nóc | Có | Có | Có |
Ăng-ten vây cá | - | Có | Có |
Cửa sổ trời | - | - | Có |
Nội thất - Tiện nghi | |||
Chất liệu bọc ghế | Da | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế phụ | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh cơ |
Bảng đồng hồ tài xế | TFT LCD 4.2 inch | TFT LCD 4.2 inch | TFT LCD 4.2 inch |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Phím bấm chức năng | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | 8 inch | 8 inch | 10,25 inch |
Kết nối Bluetooth/USB/AUX/AM/FM/Wifi | Có | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động | - | - | Có |
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau + khay để ly | Có | Có | Có |
2 cổng sạc type-C hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 6:4 | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | |||
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến trước | Không | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Camera sau | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | - | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình + Điều chỉnh giới hạn tốc độ MSLA | - | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Thông tin chi tiết xe KIA Sonet 2024
Ngoại thất
KIA Sonet ra mắt tại Việt Nam có kích thước khá lớn, các thông số dài rộng cao lần lượt là 4.120 x 1.790 x 1.642 (mm). Đây là kích thước tương đương với bản 7 chỗ tại thị trường Ấn Độ, nhưng tại Việt Nam sẽ chỉ có 5 chỗ.
Tổng thể ngoại hình KIA Sonet 2024 trông năng động và trẻ trung. Đầu xe với lưới tản nhiệt mũi hổ đặc trưng của thương hiệu nhưng đã được cách điệu đan xen họa tiết hình sóng độc đáo, mở rộng theo phương ngang, tạo nên sự bề thế.
Hệ thống chiếu sáng trước tái thiết kế, lấy cảm hứng từ các chòm sao (Star-map) với đèn pha LED gồm 3 bóng tách biệt nhưng hợp thành một thể thống nhất với cụm đèn sương mù LED. Các cảm biến ở khu vực đầu xe đã bị lược bỏ. Cản trước của xe với những đường nét nổi khối, tạo hiệu ứng dòng chảy, kết hợp cùng ốp cản sơn bạc, họa tiết lưới đen.
Thân xe sở hữu nhiều đường nét thiết kế đậm chất SUV với hốc bánh cao. Bộ la-zăng kích thước 16 inch phối 2 tông màu thể thao. Các bản Luxury và Premium được bổ sung thêm phanh đĩa trước và sau. Ốp gương chiếu hậu sơn đen, có tính năng chỉnh/gập điện kết hợp đèn báo rẽ. Tay nắm cửa đồng màu thân xe, có tính năng mở khóa thông minh. Trần xe bố trí giá để đồ tiện dụng.
Đuôi xe KIA Sonet 2024 gọn, đậm chất nam tính được thể hiện thông qua cụm đèn hậu LED liền mạch giống như trên các mẫu xe sang. Cản sau cỡ lớn cũng sơn màu bạc nổi bật và ốp thêm tấm nhựa đen bên ngoài. Cặp ống xả gây ấn tượng với thiết kế kiểu "khoét lỗ" lạ mắt.
Nội thất
KIA Sonet 2024 sở hữu khoang cabin khá rộng rãi nhờ sở hữu chiều dài cơ sở 2.500mm. Đi cùng với đó là thiết kế thể thao và nhiều trang bị tiện ích hiện đại, đủ dùng. Bảng màu nội thất sẽ có tùy chọn đen hoặc beige.
Hệ thống đèn viền nội thất, thiết kế cần số, vô-lăng 3 chấu bọc da, tạo hình kiểu D-Cut, những đường chỉ khâu đỏ nhấn nhá, các phím bấm nhựa đen bóng vốn là những đường nét quen thuộc trên Sorento và Seltos.
Phía sau tay lái là màn hình hiển thị thông số 4,2 inch có màu, nối liền với màn hình giải trí trung tâm 10,25 inch (8 inch trên các phiên bản Deluxe và Luxury) đặt nổi, Kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây. Điều hòa được bao bọc bởi 2 cửa gió.
Cụm đồng hồ thiết kế vòng tua bên trái, bên phải là đồng hồ xăng và nhiệt độ động cơ, tốc độ của xe hiển thị bằng số bên trong kết hợp màn hình thông tin cỡ nhỏ.
Ghế ngồi của xe thiết kế khá lạ, được bọc da êm ái. Trong đó, ghế lái có tính năng chỉnh điện, hàng ghế sau có thể chỉnh độ ngả lưng hoặc gập 60:40. Hàng ghế phía sau được trang bị thêm bệ tỳ tay trung tâm có thể hạ xuống, giúp gia tăng tính tiện dụng.
Các trang bị tiện nghi hiện đại khác trên KIA Sonet 2024 có thể kể đến: sạc không dây Qi, cửa sổ trời chỉnh điện với tính năng chống kẹp an toàn. Hệ thống âm thanh 6 loa; Điều hòa tự động; Đề nổ dạng nút bấm; Khởi động từ xa;...
Động cơ
Cả 3 phiên bản KIA Sonet 2024 đều được trang bị động cơ xăng Smartstream, dung tích 1.5L, sinh công suất lớn nhất 113 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144Nm. Kết nối với đó là hộp số sàn 6 cấp hoặc tự động vô cấp CVT. Trên các bản Luxury và Premium có thêm tính năng thay đổi chế độ lái.
Trang bị an toàn
KIA Sonet 2024 sở hữu một loạt các công nghệ hiện đại như: Chống bó cứng phanh (ABS), Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (VSC, ESP), hệ thống camera lùi và cảm biến lùi,...
Phiên bản KIA Sonet Luxury và Premium có thêm cảm biến khoảng cách phía trước và cảm biến áp suất lốp. Điểm trừ trên hệ thống an toàn này là chỉ có bản Premium mới có 6 túi khí, còn lại trang bị 2 túi khí.
Đánh giá xe KIA Sonet 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế hiện đại, thể thao
+ Nội thất rộng rãi so với đối thủ cùng phân khúc, tối ưu các tiện ích
+ Tiết kiệm nhiên liệu
+ Giá bán cạnh tranh.
Nhược điểm:
- Hạn chế về chỗ để chân cho hàng ghế sau.
- Hệ thống treo khá cứng.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Toyota Camry mới nhất, đầy đủ các phiên bản.