Giá xe Ford Territory mới nhất tháng 6/2024, ưu đãi 5 năm bảo hành
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Ford Territory mới nhất đầy đủ các phiên bản.
Ford Territory là sản phẩm hợp tác giữa Ford và JMC (Trung Quốc), được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2018. Hai năm sau, xe bán ra tại các thị trường Nam Mỹ, Trung Quốc và Philippines.
Ford Territory sở hữu thiết kế trẻ trung và năng động, hướng đến nhóm khách hàng trẻ, thích kết nối. Mẫu xe này chính thức ra mắt thị trường Việt Nam vào ngày 10/10/2022. Xe đang bán trên thị trường thuộc thế hệ thứ 2.
Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Ford Territory tháng cập nhật tháng 6/2024
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) |
Ưu đãi | ||
Hà Nội | TP. HCM | Tỉnh/TP khác | |||
Ford Territory Trend | 799 | 917 | 901 | 882 | - 5 năm Bảo hành (3 năm BH tiêu chuẩn và 2 năm BH mở rộng) - 2 năm Bảo dưỡng định kỳ trọn gói |
Ford Territory Titanium | 889 | 1018 | 1000 | 981 | |
Ford Territory Titanium X | 929 | 1062 | 1044 | 1025 |
*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.
Thông số kỹ thuật chi tiết xe Ford Territory 2024
Thông số/Phiên bản | Ford Territory Trend 1.5 AT | Ford Territory Titanium 1.5 AT | Ford Territory Titanium X 1.5 AT |
Kích thước - Trọng lượng | |||
Kích thước DxRxC (mm) | 4.630 x 1.935 x 1.706 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.726 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 180 | ||
Số chỗ ngồi | 05 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | ||
La-zăng | Vành hợp kim nhôm 18 inch | Vành hợp kim nhôm 18 inch | Vành hợp kim nhôm 19 inch |
Cỡ lốp | 235/55R18 | 235/55R18 | 235/50R19 |
Phanh trước/sau | Phanh đĩa | ||
Phanh tay điện tử | Có | ||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực | ||
Động cơ - Hộp số | |||
Loại động cơ | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, I4 | ||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 160/5.400-5.700 | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 248/1.500-3.500 | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 1.490 | ||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước (FWD) | ||
Hộp số | Tự động 7 cấp | ||
Hệ thống chế độ lái | Có | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường trong đô thị (L/100km) | 8,62 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường ngoài đô thị (L/100km) | 6,12 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) | 7,03 | ||
Ngoại thất | |||
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | LED | LED, tự động bật tắt | LED, tự động bật tắt |
Đèn pha chống chói | Không | Có | Có |
Đèn ban ngày | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện | Gập điện | Gập điện, sấy | Gập điện, sấy |
Cửa sổ toàn cảnh Panorama | Không | Có | Có |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không | Có | Có |
Nội thất - Tiện nghi | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Smartkey | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Hệ thống lọc không khí cao cấp | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa sau | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da Vinyl | Da cao cấp | Da cao cấp có thông gió hàng ghế trước |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh điện 10 hướng |
Vô-lăng bọc da | Không | Có | Có |
Khay hành lý cốp sau | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu trong | Gương chiếu hậu trong | Tự động 2 chế độ ngày và đêm | Tự động 2 chế độ ngày và đêm |
Cửa kính điều khiển điện (1 chạm lên xuống) | Ghế lái | Tất cả các ghế | Tất cả các ghế |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 8 loa | 8 loa |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch | Màn hình cảm ứng TFT 12,3 inch |
Bảng đồng hồ tốc độ | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 7 inch | Màn hình TFT 12,3 inch |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto | Không dây | Không dây | Không dây |
Sạc không dây | Không | Có | Có |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có | Có | Có |
Trang bị an toàn | |||
Camera | Camera lùi | Camera toàn cảnh | Camera toàn cảnh |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau | Cảm biến trước và sau | Cảm biến trước và sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Không | Không | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA | Không | Có | Có |
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA | Không | Có | Có |
Kiểm soát hành trình | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng | Kiểm soát hành trình thích ứng |
Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp | Không | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo xe cắt ngang | Không | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Có | Có | Có |
Hệ thống chống trộm | Có | Có | Có |
Túi khí trước | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Có | Có | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không | Có | Có |
Tham khảo thiết kế xe Ford Territory 2024
Ford Territory có thiết kế 5 chỗ ngồi, định vị ở phân khúc xe gầm cao cỡ C, cạnh tranh với Hyundai Tucson, Honda CR-V, Kia Sportage, Mazda CX-5, Mitsubishi Outlander, Peugeot 3008, Subaru Forester và Volkswagen Tiguan.
Tại Việt Nam, Ford Territory được lắp ráp ở nhà máy của hãng tại Hải Dương, phân phối ra thị trường với 3 phiên bản cùng 5 màu ngoại thất: Trắng, Đen, Nâu, Bạc và Đỏ. Màu nội thất sẽ là ghi trắng cho bản Trend và xanh đen cho các bản Titanium và Titanium X.
Ngoại thất
Ford Territory 2024 sở hữu các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm). Trục cơ sở đạt 2.726 mm và khoảng sáng gầm 190 mm. Ngoại hình xe trông bề thế, thể thao, hiện đại với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn tạo hình mắt lưới tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận.
Dải LED ban ngày tạo hình móc câu sắc lẹm với đường nét thanh mảnh. Đèn pha LED đặt thấp trông thẩm mỹ hơn và gia tăng khả năng chiếu sáng.
Thân xe Ford Territory 2024 có nhiều đường gân dập nổi chạy dọc, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp đặc trưng trên các dòng SUV. Xe sử dụng bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép với kích thước từ 18 - 19 inch, tùy phiên bản, kèm bộ lốp 235/55 và 235/50 tương ứng.
Đuôi xe có sự xuất hiện của những tạo hình 3D nổi khối trông trẻ trung và năng động. Cụm đèn hậu LED mảnh mai, tinh tế, sử dụng công nghệ chiếu sáng mới.
Nội thất
Không gian nội thất Ford Territory 2024 bài trí tinh tế, sang trọng và tiện nghi. Tất cả các chi tiết trên bề mặt táp-lô được tối giản hết mức và tập trung vào cặp màn hình kép thời thượng có kích thước 12 inch, cùng đặt trong một mặt kính. Trong đó, màn hình giải trí trung tâm kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, nhưng không dùng SYNC.
Tất cả ghế ngồi trên xe đều được bọc da thật. Trên bản cao cấp nhất, ghế xe còn có các lỗ thông khí, tự động làm mát. Trong đó, ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế trước có tính năng làm mát.
Hàng ghế thứ 2 thiết kế rộng rãi với phần để chân được làm phẳng với cả sàn xe. Hàng ghế này có thể gập xuống giúp mở rộng thể tích khoang hành lý từ 448L lên tới 1.422L.
Loạt trang bị nổi bật khác trên Ford Territory 2024 có thể kể đến: đề nổ dạng nút bấm, hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, chuyển số kiểu núm xoay, sạc điện thoại không dây, phanh điện tử, gương chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, hơn 20 hộc đựng đồ phân bổ khắp bên trong xe,...
Động cơ
Ford Territory 2024 được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất 160 mã lực và mô-men xoắn 248 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp. Đi cùng với đó là 4 chế độ lái: Eco (Tiết kiệm), Normal (Bình thường), Sport (Thể thao), Mountain (Đồi núi).
An toàn
Ford Territory 2024 được trang bị gói công nghệ hỗ trợ người lái tiên tiến Ford Co-Pilot 360TM với gần 20 tính năng an toàn vượt trội như: đỗ xe tự động, Camera 360 độ, hệ thống Cảnh báo điểm mù BLIS kết hợp Cảnh báo phương tiện cắt ngang, kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) với tính năng dừng và đi, cảnh báo va chạm kết hợp với hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB), cảnh báo va chạm khi mở cửa, cảnh báo lệch làn và duy trì làn đường, kiểm soát áp suất lốp, cân bằng điện tử của Bosch thế hệ 9 mới nhất,...
Đánh giá xe Ford Territory 2024
Ưu điểm:
+ Thiết kế đẹp, hiện đại và tinh tế
+ Nội thất rộng rãi, nhiều không gian chứa đồ
+ Nhiều trang bị công nghệ và tính năng thông minh
+ Trải nghiệm tương đối thú vị.
Nhược điểm:
- Không có phiên bản dẫn động 4 bánh.
- Động cơ có phần yếu hơn các đối thủ.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá xe Mitsubishi Xpander niêm yết và lăn bánh mới nhất đầy đủ các phiên bản.