Giá xe Accent mới nhất tháng 07/2022 và thông số kỹ thuật chi tiết
Cập nhật mới nhất về giá xe Accent trong tháng 07/2022 của tất cả phiên bản. Đi kèm với đó là những đánh giá chi tiết, thông số kỹ thuật cụ thể của dòng xe ăn khách đến từ thương hiệu Hyundai.
Hyundai Accent là dòng xe hơi thuộc phân khúc xe Sedan hạng B rất được ưa thích của Hyundai. Mẫu xe này đã có tuổi đời từ rất lâu, được ra mắt lần đầu tiên là vào năm 1994. Cho đến nay, trải qua 5 thế hệ khác nhau với rất nhiều sự thay đổi về công nghệ và thiết kế, Accent đã lột xác ngoạn mục, trở thành con bài chiến lược của Hyundai trong việc đứng đầu phân khúc xe Sedan hạng B, không chỉ tại thị trường Việt Nam mà còn nhiều nước trong khu vực châu Á nói chung.
Bảng giá xe Accent mới nhất tháng 07/2022
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Hyundai Accent trong tháng 07/2022 của tất cả các phiên bản đang được phân phối trên thị trường Việt Nam.
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | 426.000.000 | 500.000.000 | 491.000.000 | 476.000.000 |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 | 551.000.000 | 542.000.000 | 527.000.000 |
Accent 1.4 AT | 501.000.000 | 583.000.000 | 573.000.000 | 559.000.000 |
Accent 1.4 AT đặc biệt | 542.000.000 | 629.000.000 | 619.000.000 | 605.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
Đánh giá chi tiết về Hyundai Accent
1. Về ngoại thất
Hyundai Accent 2022 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4440 x 1729 x 1470 (mm), không quá to lớn hơn so với các dòng xe khác trong cùng phân khúc Sedan hạng B. Tuy nhiên kiểu dáng thiết kế của Accent lại có phần trang nhã và thanh thoát hơn.
Phần đầu xe Accent đã được thay đổi về thiết kế, lưới tản nhiệt nay đã có thiết kế dạng hình thang ngược, bên trong là các mắt lưới hình lục giác đan xen lẫn nhau được mạ Crom sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp hấp dẫn, ấn tượng.
Cụm đèn pha phía trước xe được thiết kế hiện đại và chất lượng hơn, với dải đèn LED định vị ban ngày, cụm pha/cos làm bằng công nghệ Bi-Halogen tiên tiến, giúp tăng khả năng chiếu sáng một cách tốt nhất. Đèn sương mù nằm gọn trong hai hốc hình tam giác, gần giống như với Hyundai Elantra, cho cảm giác chiếu sáng tối ưu trong điều kiện thời tiết xấu.
Phần thân xe được thiết kế chúi xuống phía trước với đầu xe hạ thấp mà chúng ta thường thấy trong các dòng xe coupe phổ biến. Dọc theo chiều dài của xe là những đường gân được dập nổi thẳng tắp, đem đến cảm giác trang nhã, sang trọng. Tay nắm cửa đều được làm bằng kim loại, mạ Crom sáng bóng.
Lazang của Accent được làm bằng hợp kim cao cấp, có kích thước 15 inch đa chấu, đi kèm với bộ lốp 185/65R15. Tuy nhiên ở bản 1.4 AT đặc biệt, Accent lại được trang bị bộ lazang có kích thước 16 inch, đi kèm với bộ lốp 195/55R16.
Gương chiếu hậu của Accent có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ và được sơn cùng với màu của xe. Từ đó tăng thêm vẻ hiện đại, sang trọng cho chiếc xe.
Phần đuôi xe Hyundai Accent được thiết kế với cụm đèn hậu làm bằng LED, vuốt ngược ra hai bên. Phần cản sau của xe được làm bằng nhựa, dải đèn phản quang được làm dài ra và đặt ở dưới cùng của tấm cản. Trong đó phần ống xả đơn được giấu khéo léo đằng sau tấm cản của xe.
2. Về nội thất
Nội thất bên trong xe Hyundai Accent được đánh giá là khá ấm cúng, với tông màu be và đen tương phản, tạo sự lạ mắt. Trong đó phần táp lô phía trước được thiết kế cân đối, đi kèm với các tấm ốp của xe làm bằng nhựa cứng cao cấp.
Vô lăng của xe được thiết kế 3 chấu, với đầy đủ các nút bấm chức năng và điều khiển xe. Từ đó giúp người lái xe thao tác được thuận tiện và dễ dàng nhất. Ở phiên bản 1.4 AT đặc biệt còn được trang bị hệ thống Cruise Control, với cần điều khiển hành trình nằm ngay sau vô lăng.
Đằng sau vô lăng là hộp đồng hồ analog đẹp mắt, ở giữa là màn hình LCD TFT 4.2 inch giúp hiển thị trạng thái tiêu hao nhiên liệu của xe, vận tốc và quãng đường mà xe di chuyển. Mẫu thiết kế đồng hồ mới này của Hyundai dành cho Accent đã được nhiều người khen ngợi và tán thưởng.
Trung tâm của xe là màn hình giải trí LCD 8 inch giao diện mới, có đầy đủ kết nối Bluetooth, USB, tích hợp Apple Carplay và Android Auto. Phía bên dưới là hệ thống điều hòa nhiệt độ điều chỉnh bằng nút vặn, cùng với đó là các nút chức năng khác trên xe.
Không gian ghế ngồi bên trong Accent không quá chật chội, trái lại rất thoải mái và có thể duỗi chân được. Ghế ngồi đều được bọc nỉ cao cấp, đối với phiên bản đặc biệt thì ghế ngồi sẽ được bọc da.
Mặc dù có thiết kế mới mẻ với kích thước lớn hơn một chút so với các thế hệ Accent cũ đã ra mắt trước đó. Thế nhưng phần cốp xe của Accent vẫn duy trì với thể tích 387 lít mà thôi.
3. Về động cơ
Hyundai Accent sở hữu khối động cơ xăng 1.4L Kappa MPI, giúp mang đến công suất 100 mã lực, momen xoắn tối đa đạt 132 Nm giống như với các phiên bản tiền nhiệm. Ngoài ra xe còn có hai tùy chọn về hộp số, với hộp số sàn hoặc số tự động 6 cấp. Nhờ đó mà xe có khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
4. Về trang bị an toàn
Hyundai Accent 2022 được trang bị nhiều tính năng an toàn đáng chú ý, có thể kể đến như sau:
- Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC.
- Hệ thống chống trộm tiên tiến Immobilizer.
- Hệ thống cảm biến lùi.
- Hệ thống 6 túi khí an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Hyundai Accent
Thông số | Accent 1.4MT | Accent 1.4AT | Accent 1.4AT đặc biệt |
Kích thước | |||
Chiều D x R x C (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.470 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm mm | 150 | ||
Dáng xe - Số chỗ ngồi | Sedan - 5 | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Ngoại thất | |||
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ||
Đèn chiếu góc | ● | ||
Cảm biến đèn tự động | ● | ||
Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ||
Cụm đèn trước tích hợp đèn LED chạy ban ngày | ● | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● | ||
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● | ||
Đèn sương mù Projector | ● | ||
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ||
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector | ||
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● | ||
Chắn bùn trước sau | ● | ||
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ||
Ăng - ten vây cá mập | ● | ||
Nội thất | |||
Điều khiển hành trình Cruise Control | - | - | ● |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8" tích hợp Apple Carplay, Android Auto | ||
AVN tích hợp camera lùi | ● | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ||
Vô lăng bọc da | ● | ||
Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ||
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ||
Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ||
Ngăn làm mát | ● | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ||
Cửa sổ trời | - | ● | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Tiện nghi | |||
Màn hình hiển thị | Digital | ||
Taplo siêu sáng | ● | ||
Số loa | 6 | ||
AUX+USB | ● | ||
Bluetooth | ● | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Động cơ - Hộp số | |||
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI | ||
Dung tích công tác (cc) | 1,368 | ||
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 | ||
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Hộp số | 6AT | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Vành & Lốp xe | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính | ||
Thông số lốp | 195/55 R16 | ||
An toàn | |||
Cảm biến lùi | ● | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử - ESC | ● | ||
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | - | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | ● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | ● | ||
Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | ● | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC | ● | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ||
Camera lùi | ● | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | ● | ||
Số túi khí | 2 | 6 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | ● |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Hyundai Accent
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đẹp mắt, trang nhã.
- Không gian nội thất rộng rãi, thoải mái.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
- Giá thành cạnh tranh hơn so với các đối thủ khác cùng phân khúc.
2. Về nhược điểm
- Cụm đèn pha chỉ là Halogen, không phải đèn LED.
- Do có thiết kế đầu xe thấp xuống phía trước, cho nên xe không tiện lợi cho những người cao to lái.
- Động cơ Kappa 1.4L chưa thực sự quá mạnh mẽ.
Nguồn: [Link nguồn]
Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Mazda CX-5 đầy đủ các phiên bản.