Bảng giá xe ôtô KIA Việt Nam cập nhật tháng 5/2018
Những cái tên đáng chú ý như Morning giảm 4 triệu đồng hay Cerato tăng cao nhất tới 6 triệu đồng.
Bước sang tháng 5, nhà phân phối Trường Hải chỉ thay đổi nhẹ về giá xe KIA tại Việt Nam, cụ thể ở các mẫu xe giá rẻ khá ăn khách trên thị trường gồm những cái tên đáng chú ý như Morning giảm 4 triệu đồng hay Cerato tăng cao nhất tới 6 triệu đồng.Mẫu sedan ăn khách Cerato có thêm phiên bản Base số sàn với mức giá từ 498 triệu đồng.
Kia Rio GT 2019 ra mắt tại thị trường Mỹ với giá bán từ 13.900 USD
Giá trên đã bao gồm VAT, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, khách hàng có thể đến đại lý gần nhất để được tư vấn và có giá tốt hơn.
Bảng giá ôtô KIA cập nhập tháng 5/2018
MT: Số sàn - AT: Số tự động
Công suất/vòng tua: 121/6000 - Đơn vị: triệu đồng
Mẫu xe | Động cơ/ Hộp số | Công suất | Momen xoắn | Giá bán đề xuất |
Morning | 1.0L - 5MT | 86/6000 | 120/4000 | 290 |
Morning EX | 1.2L - 5MT | 86/6000 | 120/4000 | 299 |
Morning Si | 1.2L - 5MT | 86/6000 | 120/4000 | 345 |
Morning Si | 1.2L - 4AT | 86/6000 | 120/4000 | 379 |
Morning S | 1.2L - 4AT | 86/6000 | 120/4000 | 390 |
Rio | 1.4L - 4AT | 106/6300 | 135/4200 | 592 |
Cerato | 1.6L - 6MT | 128/6300 | 157/4850 | 530 |
Cerato | 1.6L - 6AT | 128/6300 | 157/4850 | 589 |
Cerato | 2.0L - 6AT | 159/6500 | 195/4800 | 635 |
Cerato 5 cửa | 1.6L - 6AT | 128/6300 | 157/4850 | 670 |
Cerato Koup | 2.0L - 6AT | 159/6500 | 195/4800 | 775 |
Optima | 2.0L - 6AT | 152/6200 | 194/4000 | 789 |
Optima High | 2.0L - 6AT | 152/6200 | 194/4000 | 879 |
Optima GT | 2.0L - 6AT | 152/6200 | 194/4000 | 949 |
Rondo G | 2.0L - 6MT | 150/6500 | 194/4800 | 609 |
Rondo G | 2.0L - 6AT | 150/6500 | 194/4800 | 669 |
Rondo G High | 2.0L - 6AT | 150/6500 | 194/4800 | 799 |
Rondo D | 1.7L - 6AT | 135/4000 | 320/2500 | 799 |
Sorento D 4x2 | 2.2L - 6AT | 195/3800 | 437/2500 | 949 |
Rondo G 4x2 | 2.4L - 6AT | 174/6000 | 225/3750 | 799 |
Sorento G High | 2.4L - 6AT | 174/6000 | 225/3750 | 919 |
Sedona D | 2.2L - 6AT | 190/3800 | 440/1750 | 1069 |
Sedona D High | 2.2L - 6AT | 190/3800 | 440/1750 | 1179 |
Sedona G | 3.3L - 6AT | 266/6400 | 318/5200 | 1178 |
Sedona G High | 3.3L - 6AT | 266/6400 | 318/5200 | 1409 |
Quoris | 3.8L - 8AT | 286/6200 | 365/4600 | 2708 |
Bạn có biết diện tích tiếp xúc của mỗi lốp xe trên mặt đường chỉ bằng kích thước của một bàn tay?