Bảng giá xe Accent nửa cuối tháng 08/2022
Nhiều nhận định cho rằng giá xe Accent của Hyundai vẫn ở mức vô cùng hấp dẫn, đáng để mua đối với những ai yêu thích những mẫu xe đô thị cỡ nhỏ. Tuy nhiên Accent vẫn còn một số hạn chế nhất định.
Hyundai Accent là dòng xe hơi đô thị cỡ nhỏ, thuộc phân khúc xe Sedan hạng B (Subcompact) vô cùng được ưa chuộng của hãng Hyundai. Mẫu xe này được ra mắt lần đầu tiên là vào năm 1994 và đến nay vẫn còn được tiếp tục cho ra đời thế hệ mới, phần nào phản ánh được sức hút và ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
Hiện nay, Accent đang được phân phối trên thị trường là mẫu xe thuộc thế hệ thứ 5. Trong thế hệ mới này, Hyundai đã thay đổi thêm một số thiết kế và trang bị công nghệ tiên tiến hơn, thế nhưng giá xe không có quá nhiều sự biến động. Đây là điểm mạnh khiến cho mẫu xe này vẫn duy trì doanh số ấn tượng kể từ đầu năm 2022 đến nay.
Bảng giá xe Accent nửa cuối tháng 08/2022
Sau đây là cập nhật mới nhất về giá xe Hyundai Accent trong nửa cuối tháng 08/2022 của tất cả các phiên bản chính thức đang được phân phối trên thị trường Việt Nam.
Phiên bản xe | Giá niêm yết (VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Accent 1.4 MT tiêu chuẩn | 426.000.000 | 500.000.000 | 491.000.000 | 476.000.000 |
Accent 1.4 MT | 472.000.000 | 551.000.000 | 542.000.000 | 527.000.000 |
Accent 1.4 AT | 501.000.000 | 583.000.000 | 573.000.000 | 559.000.000 |
Accent 1.4 AT đặc biệt | 542.000.000 | 629.000.000 | 619.000.000 | 605.000.000 |
*Lưu ý: Giá xe ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe còn phụ thuộc vào chương trình khuyến mãi của hãng, cũng như chính sách bán hàng của từng đại lý, từng khu vực khác nhau.
Đánh giá chi tiết về Hyundai Accent
1. Về ngoại thất
Hyundai Accent thế hệ mới nhất 2022 có kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4440 x 1729 x 1470 (mm). Kích thước này là khá tương đồng đối với các dòng xe trong cùng phân khúc Sedan hạng B hiện nay. Tuy nhiên về thiết kế thì Accent lại được đánh giá cao bởi sự nhẹ nhàng, thanh thoát.
Phần đầu của xe trong thế hệ mới nhất đã được thay đổi khá nhiều về mặt thiết kế. Phần lưới tản nhiệt hiện giờ có thiết kế dạng hình thang ngược, bên trong là các mắt lưới hình lục giác theo phong cách Cascading, đan xen lẫn nhau được mạ Crom sáng bóng, nhờ đó giúp chiếc xe thêm phần đẹp mắt và ấn tượng.
Cụm đèn chiếu sáng phía trước của xe được thiết kế với dải đèn LED định vị ban ngày, cụm pha/cos đều được làm bằng công nghệ Bi-Halogen tiên tiến. Nhờ đó giúp tăng khả năng chiếu sáng cho chiếc xe một cách tốt nhất. Ngoài ra phần đèn sương mù được đặt nằm gọn trong hai hốc phía dưới có dạng hình tam giác, cho cảm giác chiếu sáng tối ưu trong nhiều điều kiện khác nhau.
Phần thân xe được thiết kế chúi xuống phía trước theo phong cách coupe với đầu xe được làm hạ thấp xuống. Những đường gân dập nổi thẳng táp được thiết kế xuyên suốt chiều dài của xe, tạo cảm giác liền mạch, cuốn hút. Phần tay nắm cửa của xe đều được làm bằng kim loại và được mạ Crom sáng bóng.
Phía dưới là phần Lazang của xe, được làm bằng hợp kim cao cấp, có kích thước 15 inch với thiết kế đa chấu, đi kèm với bộ lốp 185/65R15. Tuy nhiên ở phiên bản Accent 1.4 AT đặc biệt, Hyundai đã trang bị cho xe bộ lazang có kích thước lớn hơn là 16 inch, đi kèm với bộ lốp 195/55R16.
Gương chiếu hậu của Accent được sơn cùng màu với xe, gương có khả năng gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ tiên tiên.
Phần đuôi xe Accent được thiết kế với cụm đèn hậu được làm bằng LED theo kiểu vuốt ngược sang hai bên. Phía dưới là phần cản sau của xe, được làm bằng nhựa ốp cứng. Trong khi đó, dải đèn phản quang được làm dài ra và đặt ở dưới cùng của tấm cản. Tấm cản này giúp che giấu bộ phận ống xả của xe một cách khéo léo.
2. Về nội thất
Nội thất bên trong xe Hyundai Accent thế hệ mới nhất được đánh giá là khá đẹp mắt, mang lại cảm giác ấm áp, gần gũi với tông màu chủ đạo là màu đen và màu be. Bộ phận táp lô phía trước của xe được thiết kế khá cân đối, đi kèm với các tấm ốp của xe làm bằng nhựa cứng cao cấp.
Vô lăng của Accent được thiết kế bọc da, có 3 chấu, với đầy đủ các nút bấm chức năng hỗ trợ quá trình điều khiển xe. Ở phiên bản Accent 1.4 AT đặc biệt còn được trang bị hệ thống Cruise Control, với cần điều khiển hành trình nằm ngay phía sau của vô lăng.
Đằng sau vô lăng là bộ đồng hồ tốc độ được thiết kế kỹ thuật số đẹp mắt, ở giữa là màn hình LCD kích thước 4.2 inch giúp hiển thị trạng thái tiêu hao nhiên liệu của xe, vận tốc và quãng đường mà xe di chuyển.
Trung tâm cabin của xe là hệ thống giải trí cao cấp, với màn hình LCD kích thước 8 inch hoàn toàn mới, có đầy đủ kết nối Bluetooth, USB, tích hợp Apple Carplay và Android Auto. Phía bên dưới là hệ thống điều hòa nhiệt độ điều chỉnh bằng nút vặn, cùng với đó là các nút điều khiển chức năng khác trên xe.
Không gian ghế ngồi bên trong Hyundai Accent được đánh giá là không quá chật chội, khá thoải mái và có thể duỗi chân được. Ghế ngồi đều được bọc nỉ cao cấp, đối với phiên bản đặc biệt của xe thì ghế ngồi sẽ được bọc da.
Phần cốp xe của Accent vẫn duy trì với thể tích 387 lít giống như với các phiên bản tiền nhiệm trước kia mà không có sự thay đổi thêm về dung tích cũng như thiết kế.
3. Về động cơ
Hyundai Accent sử dụng khối động cơ xăng 1.4L Kappa MPI, giúp mang đến công suất 100 mã lực, momen xoắn tối đa đạt 132 Nm. Ngoài ra dòng xe này còn có hai tùy chọn về hộp số, với hộp số sàn hoặc số tự động 6 cấp. Nhờ đó mà Accent có khả năng vận hành êm ái, mượt mà, không tiêu hao quá nhiều nhiên liệu.
4. Về trang bị an toàn
Hyundai Accent thế hệ mới nhất 2022 đều được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn đáng chú ý, hàng đầu trong phân khúc có thể kể đến như:
- Hệ thống phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, phanh khẩn cấp BA.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC.
- Hệ thống chống trộm tiên tiến Immobilizer.
- Hệ thống cảm biến lùi.
- Hệ thống 6 túi khí an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật chi tiết của Hyundai Accent
Thông số | Accent 1.4MT | Accent 1.4AT | Accent 1.4AT đặc biệt |
Kích thước | |||
Chiều D x R x C (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.470 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm mm | 150 | ||
Dáng xe - Số chỗ ngồi | Sedan - 5 | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Ngoại thất | |||
Gương chiếu hậu gập điện | ● | ||
Đèn chiếu góc | ● | ||
Cảm biến đèn tự động | ● | ||
Đèn hỗ trợ vào cua | ● | ||
Cụm đèn trước tích hợp đèn LED chạy ban ngày | ● | ||
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● | ||
Cốp sau mở điều khiển từ xa | ● | ||
Đèn sương mù Projector | ● | ||
Cụm đèn hậu dạng LED | ● | ||
Cụm đèn pha | Bi-Halogen Projector | ||
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● | ||
Chắn bùn trước sau | ● | ||
Đèn LED định vị ban ngày | ● | ||
Ăng - ten vây cá mập | ● | ||
Nội thất | |||
Điều khiển hành trình Cruise Control | - | - | ● |
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí 8" tích hợp Apple Carplay, Android Auto | ||
AVN tích hợp camera lùi | ● | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | ● | ||
Vô lăng bọc da | ● | ||
Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ||
Bọc da vô lăng và cần số | ● | ||
Cửa gió điều hòa ghế sau | ● | ||
Ngăn làm mát | ● | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | ● | ||
Cửa sổ trời | - | ● | |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Tiện nghi | |||
Màn hình hiển thị | Digital | ||
Taplo siêu sáng | ● | ||
Số loa | 6 | ||
AUX+USB | ● | ||
Bluetooth | ● | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
Hệ thống điều hòa | Tự động | ||
Động cơ - Hộp số | |||
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI | ||
Dung tích công tác (cc) | 1,368 | ||
Công suất cực đại (Ps) | 100/6,000 | ||
Momen xoắn cực đại (N.m) | 132/4,000 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 45 | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Hộp số | 6AT | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Vành & Lốp xe | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính | ||
Thông số lốp | 195/55 R16 | ||
An toàn | |||
Cảm biến lùi | ● | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | ● | ||
Hệ thống cân bằng điện tử - ESC | ● | ||
Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn | - | - | ● |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp - BA | ● | ||
Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | ● | ||
Hệ thống chống trượt thân xe - VSM | ● | ||
Hệ thống khởi hành ngang dốc - HAC | ● | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | ● | ||
Camera lùi | ● | ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo - TCS | ● | ||
Số túi khí | 2 | 6 | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ | ● |
Đánh giá tổng quan về ưu, nhược điểm của Accent
1. Về ưu điểm
- Thiết kế đơn giản nhưng bắt mắt.
- Không gian nội thất thoải mái, hàng ghế rộng rãi.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
- Được trang bị đầy đủ các tính năng, hệ thống giải trí hàng đầu phân khúc.
- Hệ thống treo được thiết kế khá tốt, giúp xe ổn định khi vào cua.
- Giá thành vô cùng phù hợp và cạnh tranh.
2. Về nhược điểm
- Cụm đèn pha chỉ là Halogen, không phải đèn LED.
- Động cơ Kappa 1.4L chưa thực sự quá mạnh mẽ.
- Hàng ghế phía trước khi ngồi hơi có cảm giác bị dốc về phía trước.
Nguồn: [Link nguồn]
VinFast VF9 đã được cấp giấy chứng nhận chất lượng từ Cục Đăng kiểm Việt Nam, sẵn sàng bán ra trong thời gian tới.