Lịch thi đấu Asiad 2014 - Bóng đá nữ
Trận trọng giới thiệu tới độc giả lịch thi đấu bóng đá nữ tại Asiad 2014.
Lịch thi đấu bóng đá nữ Asiad 2014
Lịch thi đấu bóng đá nữ Asiad 2014 |
||||
Giờ |
Trận đấu |
Bảng |
||
VÒNG BẢNG - Lượt trận thứ nhất |
||||
Chủ nhật, ngày 14/09/2014 |
||||
12:00 |
Ấn Độ |
15-0 |
Maldives |
A |
18:00 |
Hàn Quốc |
5-0 |
Thái Lan |
A |
Thứ hai, ngày 15/09/2014 |
||||
12:00 |
Jordan |
2-2 |
Đài Loan |
B |
18:00 |
Nhật Bản |
0-0 |
Trung Quốc |
B |
Thứ ba, ngày 16/09/2014 |
||||
15:00 |
Triều Tiên |
5-0 |
Việt Nam |
C |
Lượt trận thứ hai |
||||
Thứ tư, ngày 17/09/2014 |
||||
12:00 |
Thái Lan |
10-0 |
Maldives |
A |
18:00 |
Hàn Quốc |
10-0 |
Ấn Độ |
A |
Thứ năm, ngày 18/09/2014 |
||||
12:00 |
Trung Quốc |
4-0 |
Đài Loan |
B |
18:00 |
Nhật Bản |
12-0 |
Jordan |
B |
Thứ bảy, ngày 20/09/2014 |
||||
15:00 |
Hồng Kông |
0-5 |
Triều Tiên |
C |
Lượt trận thứ ba |
||||
Chủ nhật, ngày 21/09/2014 |
||||
12:00 |
Thái Lan |
10-0 |
Ấn Độ |
A |
18:00 |
Maldives |
0-13 |
Hàn Quốc |
A |
Thứ hai, ngày 22/09/2014 |
||||
18:00 |
Đài Loan |
0-3 |
Nhật Bản |
B |
18:00 |
Trung Quốc |
5-0 |
Jordan |
B |
Thứ ba, ngày 23/09/2014 |
||||
15:00 |
Việt Nam |
5-0 |
Hồng Kông |
C |
TỨ KẾT |
||||
Thứ sáu, ngày 26/09/2014 |
||||
14:00 |
Triều Tiên |
1-0 |
Trung Quốc |
|
14:00 |
Thái Lan |
Việt Nam |
||
18:00 |
Hàn Quốc |
1-0 |
Đài Loan |
|
18:00 |
Nhật Bản |
9-0 |
Hong Kong |
|
BÁN KẾT |
||||
Thứ hai, ngày 29/09/2014 |
||||
15:00 |
Việt Nam |
0-3 |
Nhật Bản |
|
18:00 |
Triều Tiên |
2-1 |
Hàn Quốc |
|
Tranh giải 3/4 và chung kết |
||||
Thứ tư, ngày 01/10/2014 |
||||
3/4 |
Việt Nam |
0-3 |
Hàn Quốc |
|
CK |
Nhật Bản |
1-3 |
Triều Tiên |
Lưu ý: lịch thi đấu đang tiếp tục cập nhật, và có thể có những thay đổi...!
Bảng xếp hạng bóng đá nữ Asiad 2014
Bảng xếp hạng bóng đá nữ Asiad 2014 |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đội |
ST |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Tg |
Th |
HS |
Điểm |
||
BẢNG A |
||||||||||
1 |
|
Hàn Quốc |
3 |
3 |
0 |
0 |
28 |
0 |
+28 |
9 |
2 |
|
Thái Lan |
3 |
2 |
0 |
1 |
20 |
5 |
+15 |
6 |
3 |
|
Ấn Độ |
3 |
1 |
0 |
2 |
15 |
20 |
−5 |
3 |
4 |
|
Maldives |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
38 |
−38 |
0 |
BẢNG B |
||||||||||
1 |
|
Nhật Bản |
3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 0 | +15 | 7 |
2 |
|
Trung Quốc |
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | +9 | 7 |
3 |
Đài Loan |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | -7 | 1 | |
4 |
|
Jordan |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 19 | -17 | 1 |
BẢNG C |
||||||||||
1 |
|
Triều Tiên |
2 |
2 |
0 |
0 |
10 |
0 |
+10 |
6 |
2 |
|
Việt Nam |
2 |
1 |
0 |
1 |
5 |
5 |
0 |
3 |
3 |
|
Hồng Kông |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
10 |
-10 |
0 |
ST: Số trận Tg:bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
*Hai đội xếp đầu bảng sẽ giành quyền vào chơi trận tứ kết, ba đội đứng thứ 3 của ba bảng sẽ xét hiệu số để chọn 2 đội lọt vào tứ kết.