Công bố điểm chuẩn 17 trường quân đội năm 2021
Sáng 16/9, Ban tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng công bố điểm chuẩn 17 trường quân đội.
Điểm chuẩn cụ thể như sau:
Tên trường/Đối tượng | Tổ hợp xét tuyển | Điểm | Ghi chú |
1. HỌC VIỆN KỸ THUẬT QUÂN SỰ | |||
a) Miền Bắc | A00,A01 | ||
Thí sinh Nam | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 23,20 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 25,90 | Thí sinh mức 25,90 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,75. | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 28,93 | ||
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 27,25 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 28,05 | ||
b) Miền Nam | |||
Thí sinh Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,45 | Thí sinh mức 24,45 điểm:Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 26,07 | ||
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 26,65 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,25 | ||
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 29,23 | ||
2. HỌC VIỆN QUÂN Y | |||
a) Miền Bắc | A00,B00 | ||
Thí sinh Nam | |||
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia | 24,35 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 24,35 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,45 | Thí sinh mức 26,45 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Hóa ≥ 9,25. | |
Thí sinh Nữ | |||
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia | 26,45 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 26,45 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 28,50 | ||
b) Miền Nam | |||
Thí sinh Nam | |||
Ưu tiên xét tuyển HSG Quốc gia | 24,25 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 24,25 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 25,55 | Thí sinh mức 25,55 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Hóa ≥ 8,00. | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 27,68 | ||
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,90 | ||
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 29,43 | ||
3. HỌC VIỆN HẬU CẦN | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | A00,A01 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,15 | ||
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 22,60 | ||
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 26,97 | ||
4. HỌC VIỆN HẢI QUÂN | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | A00,A01 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 24,40 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,55 | ||
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,35 | Thí sinh mức 23,35 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,60. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 25,95 | ||
5. HỌC VIỆN BIÊN PHÒNG | |||
a) Ngành Biên phòng | |||
* Tổ hợp A01 | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | A01 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 25,50 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,35 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,15 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 5Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,50 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 7 | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 24,80 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 25,00 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 28,52 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 9 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,85 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 28,51 | ||
* Tổ hợp C00 | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 25,00 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 28,50 | Thí sinh mức 28,50 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,50. | |
Thí sinh Nam Quân khu 4-Quảng Trị và TT-HuếXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,25 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 5 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,50 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 23,15 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 7 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,00 | Thí sinh mức 27,00 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,75. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 22,68 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 9 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,25 | Thí sinh mức 26,25 điểm:Điểm môn Văn ≥ 8,00. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 24,13 | ||
b) Ngành Luật | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | C00 | 27,25 | Thí sinh mức 27,25 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,25 | Thí sinh mức 26,25 điểm:Điểm môn Văn ≥ 7,25. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
6. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 | |||
Thí sinh Nam Miền Bắc | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | A00,A01 | 21,55 | |
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,30 | Thí sinh mức 24,30 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,80. | |
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT | 21,48 | ||
7. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÁO BINH | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 24,60 | Thí sinh mức 24,60 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75.Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 8,00. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,00 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 9,00.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 25,10 | ||
8. TRƯỜNG SĨ QUAN CÔNG BINH | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 23,70 | |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,95 | Thí sinh mức 23,95 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,50. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 24,57 | ||
9. TRƯỜNG SĨ QUAN THÔNG TIN | |||
Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 24,70 | Thí sinh mức 24,70 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,00.Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa ≥ 8,50. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,30 | Thí sinh mức 23,30 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,00. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 23,40 | ||
10. TRƯỜNG SĨ QUAN TĂNG THIẾT GIÁP | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 24,80 | Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,65 | Thí sinh mức 23,65 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,00. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 23,54 | ||
11. TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 24,80 | |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,60 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 22,99 | ||
12. TRƯỜNG SĨ QUAN KHÔNG QUÂN | |||
Đào tạo Phi công quân sự | |||
Thí sinh NamXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 19,60 | |
13. TRƯỜNG SĨ QUAN ĐẶC CÔNG | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 23,90 | |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,30 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
14. TRƯỜNG SĨ QUAN CHÍNH TRỊ | |||
a) Tổ hợp C00 | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | C00 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 27,00 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 28,50 | Thí sinh mức 28,50 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,50.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,00. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 27,00 | Thí sinh mức 27,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,25.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,50. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 26,77 | ||
b) Tổ hợp A00 | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00 | 25,05 | Thí sinh mức 25,05 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,00. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,00 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 24,13 | ||
c) Tổ hợp D01 | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | D01 | 25,40 | |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,10 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
15. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 | |||
Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế)Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 20,65 | |
Thí sinh Nam Quân khu 5 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,90 | Thí sinh mức 23,90 điểm:Điểm môn Toán ≥ 8,40. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 20,75 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 7 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,55 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 24,56 | ||
Thí sinh Nam Quân khu 9 | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,35 | Thí sinh mức 24,35 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,60.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 27,07 | ||
16. HỌC VIỆN PHÒNG KHÔNG - KHÔNG QUÂN | |||
a) Ngành Kỹ thuật hàng không | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | A00A01 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 23,30 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,10 | Thí sinh mức 26,10 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,60.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. | |
Thí sinh Nam miền NamXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24,80 | Thí sinh mức 24,80 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,80.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 7,75. | |
b) Ngành CHTM PK-KQ và Tác chiến điện tử | |||
Thí sinh Nam miền BắcXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | A00,A01 | 24,90 | Thí sinh mức 24,90 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,25. |
Thí sinh Nam miền Nam | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 23,90 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 25,54 | ||
17. HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ | |||
a) Ngôn ngữ Anh | |||
Thí sinh Nam | D01 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 26,63 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 26,94 | Thí sinh mức 26,94 điểm:Điểm môn tiếng Anh ≥ 9,20. | |
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 26,60 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 29,44 | ||
Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | |||
b) Ngôn ngữ Nga | |||
Thí sinh NamXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | D01,D02 | 25,80 | |
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 29,30 | ||
c) Ngôn ngữ Trung Quốc | |||
Thí sinh NamXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | D01,D04 | 26,65 | |
Thí sinh Nữ | |||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 28,64 | ||
d) Trinh sát kỹ thuật | |||
Thí sinh Nam miền Bắc | A00,A01 | ||
Xét tuyển HSG bậc THPT | 24,45 | ||
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 25,20 | Thí sinh mức 25,20 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40.Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 8,00. | |
Thí sinh Nam miền NamXét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | 24 |
Nguồn: [Link nguồn]
Cục Đào tạo, Bộ Công an đã công bố điểm chuẩn vào các trường Công an năm 2021.
Theo Diệu Thu ([Tên nguồn])