Bảng giá chi tiết các loại thuê bao trả trước, trả sau MobiFone
Hiểu rõ cước phí của từng loại thuê bao sẽ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm phù hợp, sử dụng tiết kiệm hơn.
Nhà mạng MobiFone hiện đang cung cấp 2 loại thuê bao trả trước (MobiQ và MobiCard) và 2 loại thuê bao trả sau (MobiGold và Mobi F). Tùy loại thuê bao mà cước phí, các dịch vụ đi kèm có thể khác nhau do chúng được thiết kế có những nhóm người dùng khác nhau.
Hiểu rõ cước phí của các loại thuê bao sẽ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm phù hợp, sử dụng tiết kiệm hơn.
Trong đó:
MobiQ là gói cước trả trước được thiết kế phù hợp với người nhắn tin thường xuyên nhưng chỉ có nhu cầu gọi dưới 30 phút/tháng.
MobiGold là gói cước trả sau được thiết kế phù hợp với người phải liên lạc nhiều và dùng hơn 135 phút/tháng.
MobiCard là gói cước trả trước được thiết kế phù hợp với người không có nhu cầu nhắn tin nhiều và gọi khoảng từ 30 - 135 phút/tháng.
MobiF là gói cước trả sau với ưu đãi miễn phí cước thuê bao tháng và hỗ trợ khách hàng kiểm soát mức chi tiêu của mình. Khi đã dùng hết hạn mức, khách hàng có thể thanh toán/nạp tiền thêm để tiếp tục sử dụng như với thuê bao trả trước.
Loại thuê bao |
Phí hòa mạng (VNĐ) |
Thuê bao tháng (VNĐ) | Cước nội mạng | Cước liên mạng | ||||
SIM | Phí | Gọi điện (VNĐ/phút) | Nhắn tin (VNĐ/SMS) | Gọi điện (VNĐ/phút) | Nhắn tin (VNĐ/SMS) | |||
Trả trước |
||||||||
|
MobiQ |
25.000 | 25.000 |
0 |
1.580 |
200 |
1.780 |
250 |
MobiCard |
25.000 | 25.000 | 0 |
1.180 |
290 |
1.380 |
350 |
|
Trả sau | ||||||||
|
MobiGold |
25.000 | 35.000 | 49.000 |
880 |
290 |
980 |
350 |
MobiF |
25.000 |
35.000 |
880 |
290 |
980 |
350 |
||
|
||||||||
69.000 |
Miễn phí 1.000 phút/tháng |
|||||||
99.000 |
Miễn phí 1.000 phút/tháng + 5GB/tháng |
Miễn phí 40 phút/tháng | ||||||
149.000 |
Miễn phí 1.500 phút/tháng + 8GB/tháng |
Miễn phí 80 phút/tháng |
||||||
199.000 |
Miễn phí 1.500 phút/tháng + 9GB/tháng |
Miễn phí 160 phút/tháng |
||||||
200.000 |
Miễn phí 1.000 phút/tháng + 4GB/ngày |
Miễn phí 300 phút/tháng |
||||||
250.000 |
Miễn phí 1.000 phút/tháng + 4GB/ngày |
Miễn phí 400 phút/tháng |
||||||
299.000 |
Miễn phí 2.000 phút/tháng + 12GB/tháng |
Miễn phí 300 phút/tháng |
||||||
300.000 |
Miễn phí 1.000 phút/tháng + 4GB/ngày |
Miễn phí 500 phút/tháng |
||||||
399.000 |
Miễn phí 3.000 phút/tháng + 17GB/tháng |
Miễn phí 400 phút/tháng |
||||||
499.000 |
Miễn phí 4.000 phút/tháng + 22GB/tháng |
Miễn phí 500 phút/tháng |
||||||
599.000 |
Miễn phí 5.000 phút/tháng + 25GB/tháng |
Miễn phí 600 phút/tháng |
||||||
799.000 |
Miễn phí 7.000 phút/tháng + 35GB/tháng |
Miễn phí 700 phút/tháng |
||||||
999.000 |
Miễn phí 10.000 phút/tháng + 45GB/tháng |
Miễn phí 1.000 phút/tháng |
* Thông tin tham khảo từ website mobifone.vn vào ngày 8/5/2021
Trong bài là bảng giá tham khảo các gói cước internet dành cho hộ gia đình của ba nhà mạng lớn VNPT, FPT và Viettel.
Nguồn: [Link nguồn]