Bảng giá gói cước trả trước Viettel có miễn phí data, cuộc gọi
Miễn phí phút gọi nội mạng, ngoại mạng, data truy cập mạng internet,... là những ưu đãi quan trọng của các gói cước này.
Với giá cước đa dạng từ 50.000 đồng tới 2 triệu đồng, các thuê bao Viettel có thể lựa chọn gói trả trước phù hợp để sử dụng sao cho phù hợp với nhu cầu. Chẳng hạn, MP50X (50.000 đồng/tháng) miễn phí 500 phút các cuộc gọi dưới 10 phút; V70C (70.000 đồng/tháng) miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng dưới 10 phút và 300MB data/ngày/30 ngày;...
Ngoài ra, Viettel có thiết kế gói TOM690_12 với những ưu đãi dành cho khách hàng thường xuyên di chuyển trong một khu vực nhất định (tỉnh, thành phố); hay TRE ưu đãi dành riêng cho khách hàng trẻ có CMND/CCCD/Hộ chiếu trong độ tuổi từ 14 - 22 tuổi trên toàn quốc.
Viettel cung cấp rất nhiều gói cước trả trước khác nhau.
Tuy có rất nhiều gói cước cho khách hàng lựa chọn nhưng một thuê bao trả trước Viettel cụ thể có thể chỉ được đăng ký những gói cước cụ thể. Kiểm tra và đăng ký bằng cú pháp *098# hoặc qua ứng dụng My Viettel.
Bảng giá các gói cước trả trước cho thuê bao Viettel:
Tên gói |
Giá (VNĐ) |
Ưu đãi | Chu kỳ |
TOM690_12 |
0 |
- Gói cước ưu đãi dành cho khách hàng thường xuyên di chuyển trong một khu vực nhất định (tỉnh, thành phố), trừ TP.HCM. |
30 ngày |
TRE |
0 |
- Gói cước ưu đãi dành riêng cho khách hàng trẻ có CMND/CCCD/Hộ chiếu trong độ tuổi từ 14 - 22 tuổi trên toàn quốc. |
30 ngày |
MP50X |
50.000 |
- Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút (tối đa 500 phút). |
30 ngày |
V70C |
70.000 |
- 300MB/ngày data tốc độ cao; - Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút (tối đa 1.000 phút). |
30 ngày |
ST90K |
90.000 |
- 30GB (1GB/ngày); - Miễn phí data truy cập ứng dụng TikTok. |
30 ngày |
V90C |
90.000 |
- 500MB/ngày; - Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút (tối đa 1.000 phút); - 20 phút thoại ngoại mạng và truy cập ứng dụng TikTok. |
30 ngày |
B100 |
100.000 |
- Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng; - 10 phút gọi ngoại mạng; - 2GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
T100 |
100.000 |
- Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng; - 50 phút gọi ngoại mạng. |
30 ngày |
V120 |
120.000 |
- Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút; - 50 phút ngoại mạng; - 2GB/ngày. |
30 ngày |
V120Z |
120.000 (Đang ưu đãi còn 90.000) |
- Miễn phí mọi cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút; - 50 phút ngoại mạng; - 4GB/ngày tại TP.HCM và Cần Thơ; 2GB/ngày ở các tỉnh, thành khác. * Chỉ áp dụng cho thuê bao trả trước tại TP.HCM và Cần Thơ kích hoạt gói trước ngày 30/6/2021. |
30 ngày |
B150 |
150.000đ |
- Miễn phí 1.000 phút gọi nội mạng; - 100 phút gọi ngoại mạng; - 100 SMS nội mạng; - 4GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
V160N |
160.000 |
- Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 60 phút thoại ngoại mạng; - 1.5GB tốc độ cao/ngày. |
30 ngày |
V200N |
200.000 |
- Miễn phí 20 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 100 phút thoại ngoại mạng; - 2GB tốc độ cao/ngày. |
30 ngày |
V250N |
250.000 |
- Miễn phí 30 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 150 phút thoại ngoại mạng; - 3GB tốc độ cao/ngày. |
30 ngày |
B200 |
200.000 |
- Miễn phí 30 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 150 phút gọi ngoại mạng; - 150 SMS nội mạng; - 8GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B250 |
250.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 200 phút gọi ngoại mạng; - 200 SMS trong nước; - 10GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B300 |
300.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 250 phút gọi ngoại mạng; - 250 SMS trong nước; - 10GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
V300N |
300.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 200 phút thoại ngoại mạng; - 4GB tốc độ cao/ngày. |
30 ngày |
B350 |
350.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 300 phút gọi ngoại mạng; - 300 SMS trong nước; - 12GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B400 |
400.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 350 phút gọi ngoại mạng; - 350 SMS trong nước; - 15GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B500 |
500.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 500 phút gọi ngoại mạng; - 400 SMS trong nước; - 30GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
D500T |
500.000 |
- 60GB data tốc độ cao (5GB/30 ngày). |
360 ngày |
B700 |
700.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 700 phút gọi ngoại mạng; - 700 SMS trong nước; - 30GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B700 |
700.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 700 phút gọi ngoại mạng; - 700 SMS trong nước và 30GB tốc độ cao truy cập internet. |
|
6V120 |
720.000 |
- Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút; - 50 phút ngoại mạng; - 2GB/ngày (hết 2GB ngừng truy cập). |
30 ngày * 6 chu kỳ |
12V120 |
1.440.000 |
- Miễn phí tất cả cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút; - 50 phút ngoại mạng; - 2GB/ngày. |
30 ngày * 12 chu kỳ |
B1000 |
1.000.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 1.000 phút gọi ngoại mạng; - 1.000 SMS trong nước; - 30GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
B2000 |
2.000.000 |
- Miễn phí 60 phút đầu tiên/cuộc gọi nội mạng; - 2.000 phút gọi ngoại mạng; - 2.000 SMS trong nước; - 60GB tốc độ cao truy cập internet. |
30 ngày |
* Thông tin tham khảo tại https://vietteltelecom.vn vào ngày 16/5/2021
* Thông tin cụ thể của gói cước có thể có thay đổi từ Viettel. Chi tiết liên hệ 18008098 hoặc 198.
Nguồn: [Link nguồn]
Dịch vụ chuyển mạng giữ số vẫn đang được Cục Viễn thông và các nhà mạng MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile tiếp...