Tây Ban Nha - Ukraine: Kết cục tất yếu
Ukraine trải qua 90 phút khó khăn trên sân Ramon Sanchez Pizjuan.
Nhập cuộc rất tự tin trên sân nhà, Tây Ban Nha nhanh chóng dồn Ukraine vào thế chống đỡ. Ngay trong hiệp 1, đội chủ nhà khiến khung thành Pyatov liên tục chao đảo. Và một trong số tình huống tấn công phút 28 đã mang đến cho đoàn quân Del Bosque bàn thắng mở tỷ số.
Tây Ban Nha có chiến thắng không mấy thuyết phục trên sân nhà
Nhận đường chọc khe tinh tế của Koke, Morata băng xuống rất nhanh dứt điểm gọn gẽ tung lưới Ukraine. Đây là bàn thắng đầu tiên của chân sút sinh năm 1992 cho “La Roja” trong 3 trận khoác áo.
Nhận bàn thua, Ukraine vùng lên phản công, song khá yếu ớt. Trong khi đó, các chân sút của Tây Ban Nha bỏ lỡ khá đáng tiếc một số tình huống tấn công đáng chú ý vào cuối hiệp 1.
Vẫn là thế trận một chiều trong hiệp 2 khi Tây Ban Nha nắm quyền kiểm soát bóng vượt trội. Song, trước hàng phòng ngự được tổ chức số đông của Ukraine, các học trò của Del Bosque bất lực trong việc tìm kiếm bàn thắng thứ 2, dù tạo ra nhiều cơ hội.
Mải mê tấn công, Tây Ban Nha suýt nhận trái đắng nếu không có tài năng của Casillas trước những pha lên bóng chớp nhoáng của đội khách. Thắng chung cuộc trên sân nhà, Tây Ban Nha vẫn đứng thứ 2 tại bảng C vòng loại Euro 2016 (kém Slovakia 3 điểm).
Chung cuộc: Tây Ban Nha 1-0 Ukraine
Ghi bàn: Morata 28’
Đội hình thi đấu:
Tây Ban Nha: Casillas; Juanfran, Pique, Ramos, Alba; Busquets, Koke, Iniesta; Silva, Isco, Morata.
Ukraine: Pyatov; Fedetskyi, Khacheridi, Kucher, Shevchuk; Tymoshchuk, Stepanenko; Konoplyanka, Rotan, Yarmolenko; Zozulya.
Thông số trận đấu:
Tây Ban Nha |
Thông số |
Ukraine |
14(3) |
Sút khung thành |
9(1) |
9 |
Phạm lỗi |
12 |
2 |
Phạt góc |
5 |
1 |
Việt vị |
1 |
57% |
Thời gian kiểm soát bóng |
43% |
1 |
Thẻ vàng |
3 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
3 |
Cứu thua |
3 |
Chấm điểm cầu thủ:
Tây Ban Nha |
Ukraine |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Casillas |
3 |
Pyatov |
3 |
Ramos |
3 |
Khacheridi |
2.5 |
Juanfran |
3.5 |
Kucher |
3 |
Alba |
3 |
Fedetskiy |
3 |
Pique |
3 |
Shevchuk |
2.5 |
Koke |
5 |
Rotan |
3 |
Silva |
3 |
Tymoshchuk |
3 |
Iniesta |
4 |
Stepanenko |
3 |
Busquets |
3.5 |
Konoplyanka |
3 |
Isco |
4 |
Zozulya |
3 |
Morata |
3 |
Yarmolenko |
3 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Bernat |
3 |
Kravets |
3.5 |
Cazorla |
3 |
Garmash |
2.5 |
Pedro |
3 |
Budkivskiy |
2.5 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận