Southampton - Arsenal: Ác mộng hai "chân gỗ"
(Southampton - Arsenal, vòng 4 FA Cup) Kết cục trận đấu được định đoạt bởi hai chân sút không thường chơi sắc bén.
Southampton vừa đánh bại Liverpool để giành vé dự chung kết Cúp Liên đoàn, thế nhưng ở mặt trận Cúp FA họ lại không thực sự quyết tâm. HLV Puel phát biểu trước trận đấu với Arsenal tại vòng 4 sẽ dùng nhiều cầu thủ trẻ và ông đã giữ đúng lời hứa.
Walcott lập hat-trick
Arsenal cũng không tung ra sân đội hình mạnh nhất, thậm chí HLV Wenger phải thực hiện án phạt cấm chỉ đạo. Mặc dù vậy, tương quan lực lượng vẫn chênh lệch quá nhiều. Welbeck được giao nhiệm vụ lĩnh xướng hàng công Arsenal và anh chơi quá xuất sắc.
Trong vòng 22 phút, Welbeck lập cú đúp và đều rất đẹp mắt. Bàn mở tỷ số, anh đưa bóng qua đầu thủ môn còn bàn thứ hai là pha xâu kim khéo léo. Trước khi hiệp 1 khép lại, cựu tiền đạo MU còn kiến tạo cho Walcott nâng tỷ số lên 3-0.
Thế trận an bài quá sớm và Southampton cũng chẳng còn nhuệ khí chiến đấu sau giờ nghỉ. Trong khi đó, Arsenal hừng hực tinh thần và tạo ra hàng loạt cơ hội. Mặc dù vậy, chỉ có Walcott được hưởng cảm giác ăn mừng bàn thắng với 2 lần đánh bại thủ môn Lewis để hoàn tất cú hat-trick.
Thắng tưng bừng 5-0, Arsenal phải chờ 8 năm mới tạo ra cách biệt lớn đến vậy trên sân khách (thắng Everton 6-1 năm 2009) đồng thời hiên ngang tiến vào vòng 5. Còn với Southampton, đây là thất bại nặng nề nhất trong lịch sử Cúp FA trên sân nhà từ năm 1910.
Chung cuộc: Southampton 0-5 Arsenal (hiệp 1: 0-3)
Ghi bàn: Welbeck (15' 22'), Walcott (35' 69' 84')
Đội hình ra sân:
Southampton: Lewis, Stephens, Gardos, McQueen, Martina, Sims, Clasie, Reed, Long, Isgrove, Hojbjerg
Arsenal: Ospina, Holding, Mustafi, Gibbs, Bellerin, Chamberlain, Niles, Adelaide, Welbeck, Pérez, Walcott
Thông số trận đấu
Southampton |
Thông số |
Arsenal |
14(2) |
Sút khung thành |
12(7) |
8 |
Phạm lỗi |
5 |
7 |
Phạt góc |
4 |
2 |
Việt vị |
1 |
48% |
Thời gian kiểm soát bóng |
52% |
0 |
Thẻ vàng |
0 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
2 | Cứu thua | 2 |
Chấm điểm cầu thủ:
Southampton |
Arsenal |
||
Cầu thủ |
Ðiểm |
Cầu thủ |
Ðiểm |
Lewis | 2 | Ospina | 3 |
Gardos | 1,5 | Bellerin | 3 |
Martina | 2,5 | Gibbs | 2,5 |
Stephens | 1,5 | Holding | 3 |
McQueen | 2 | Mustafi | 3 |
Hojbjerg | 2 | Niles | 3,5 |
Clasie | 2,5 | Chamberlain | 3,5 |
Reed | 2.5 | Adelaide | 3,5 |
Isgrove | 2.5 | Walbeck | 4 |
Sims | 3 | Lucas | 3 |
Long | 2.5 | Walcott | 4,5 |
Thay người |
Ðiểm |
Thay người |
Ðiểm |
Tadic | 2.5 | Sanchez | 3.5 |
Redmond | 2.5 | Iwobi | 3 |
Cầu thủ xuất sắc nhất: Đỏ
Cầu thủ tồi nhất: Đen