Real – Ludogorets: Dễ như trở bàn tay
Trận đấu đã diễn ra theo chiều hướng một chiều từ đầu tới cuối.
Đã có vé đi tiếp nhưng Real dường như không muốn đứt mạch chiến thắng, chính vì thế HLV Ancelotti vẫn tung ra sân một lực lượng khá mạnh với những Isco, Kroos, Bale, Ronaldo trong đội hình xuất phát. Dàn hảo thủ của đội chủ nhà không gặp nhiều khó khăn để giành thế áp đảo trước Ludogorets.
Ngay sau tiếng còi khai cuộc, Real đã tràn lên với khả năng lên bóng tốc độ của cặp Ronaldo – Bale. Mọi chuyện diễn ra đầy suôn sẻ cho “Los Blancos”, sau một khoảng thời gian ép sân, bàn thắng đã đến từ chấm 11m. Không dừng lại ở đó, với lỗi dùng tay chơi bóng, Marcelinho còn nhận thẻ đỏ khiến đội khách thêm phần bất lợi về quân số.
Không thể cản "Kền kền"
Hơn người, Real càng dễ dàng triển khai tấn công và cuối hiệp 1, Bale đã nâng tỷ số lên 2-0 từ một cú đánh đầu chính xác. Bước sang hiệp 2, đoàn quân của Ancelotti vẫn không ngừng gia tăng áp lực lên hàng thủ đối phương.
Real thi đấu khá thảnh thơi nhưng vẫn luôn hết sức nguy hiểm trong mỗi đợt lên bóng, thế trận một chiều tiếp diễn mang đến khá nhiều cơ hội cho Ronaldo và các đồng đội. Tuy nhiên phải đợi đến gần cuối trận, đội chủ sân Bernabeu mới có thêm được các bàn thắng, Arbeloa lập công từ cú đá cận thành và cầu thủ vào sân thay người Medran ấn định thắng lợi với pha sút xa có phần may mắn.
Giành thắng lợi đậm đà, Real giữ mạch toàn thắng 6 trận và cùng với Basel giành quyền đi tiếp.
Tỷ số 4-0
Ghi bàn: Ronaldo 20’ (pen), Bale 38’, Arbeloa 79', Medran 88'
Thẻ đỏ Marcelinho 19’
Đội hình ra sân
Real: Keylor Navas; Arbeloa, Varane, Nacho, Coentrao; Isco, Kroos, Illarramendi; Bale, Chicharito, Ronaldo.
Ludogorets: Stojanov; Caiçara, Terziev, Moti, Minev; Misidjan, Dyakov, Espinho, Aleksandrov; Marcelinho, Ábalo
Thông số trận đấu:
Real |
Thông số |
Ludogorets |
34(13) |
Sút khung thành |
9(4) |
8 |
Phạm lỗi |
8 |
17 |
Phạt góc |
3 |
2 |
Việt vị |
3 |
62% |
Thời gian kiểm soát bóng |
38% |
1 |
Thẻ vàng |
0 |
0 |
Thẻ đỏ |
1 |
4 |
Cứu thua |
9 |
Chấm điểm cầu thủ:
Real |
Ludogorets |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Navas | 3 | Stojanov | 3 |
Arbeloa | 3.5 | Caicara | 3 |
Varane | 3 | Terziev | 2.5 |
Nacho | 3 | Moti | 3 |
Coentrao | 3 | Minev | 2 |
Kroos | 3 | Misjdjan | 3 |
Isco | 3.5 | Dyakov | 2.5 |
Illarramendi | 3.5 | Espinho | 2.5 |
Gareth Bale | 4 | Aleksandrov | 3 |
Ronaldo | 3.5 | Marcelinho | 1 |
Chicharito | 3 | Abalo | 2 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Medran | 3 | Wanderson | 2.5 |
Cầu thủ xuất sắc nhất trận |
Cầu thủ chơi tệ nhất trận |