Liverpool - Leicester: Thần tài từ ghế dự bị
(Liverpool - Leicester, vòng 18 Ngoại hạng Anh) Trong một trận đấu đầy những cơ hội ăn bàn và cả những pha bỏ lỡ không thể tin nổi, một người hùng từ ghế dự bị đã quyết định trận đấu.
Jurgen Klopp đã quyết định tung Divock Origi vào sân từ đầu cho Liverpool trước đội đầu bảng Leicester, và chủ nhà lập tức tăng tốc ngay từ đầu. Phút thứ 3, Coutinho có cú cứa lòng ngoài vòng cấm rất xoáy nhưng bóng đi chệch cột dọc khung thành Leicester.
Thế tấn công của Liverpool tiếp tục được duy trì khi Coutinho, Lallana và Origi có liên tiếp những cơ hội ăn bàn từ phút 16 đến phút 27. Tuy nhiên Leicester sau đó ổn định lại thế trận, trong khi Origi đã bị chấn thương và phải rời sân nhường chỗ cho Benteke. Cuối hiệp 1, cơ hội đầu tiên của Leicester xuất hiện nhưng Mignolet cản phá được cú sút của Mahrez.
Bước sang hiệp 2, Leicester chủ động chơi áp sát khiến hàng công Liverpool gặp khó khăn trong việc lên bóng, trong đó Benteke nhiều tình huống xử lý hỏng. Nhưng ở phút 63, sự chần chừ của cánh phải Leicester để cho Firmino căng ngang vào giữa vòng cấm, nơi Benteke đón sẵn để xoãi chân dứt điểm mở tỷ số cho chủ nhà.
Benteke ghi bàn duy nhất giúp Liverpool hạ gục Leicester
Leicester buộc phải lên tấn công trong thế không còn Jamie Vardy do chấn thương. Thế nhưng ở phút 74 họ suýt nữa gỡ hòa khi Dyer có cú đá ngay ở góc gần buộc Mignolet phải xuất thần cản phá. Leicester ném tất cả những gì có thể về phía khung thành Liverpool ở cuối trận, nhưng tuyến phòng ngự "The Kop" kiên cường chống đỡ. Phút 90+5, Benteke thậm chí đã có cơ hội ghi bàn trước cầu môn bị Kasper Schmeichel bỏ trống, nhưng anh và Henderson lần lượt dứt điểm hỏng.
Tỷ số trận đấu: Liverpool 1 – 0 Leicester.
Ghi bàn: Benteke 63'
Đội hình xuất phát:
Liverpool: Mignolet; Clyne, Lovren, Sakho, Moreno; Can, Henderson; Firmino, Coutinho, Lallana; Origi.
Leicester: Schmeichel, Simpson, Huth, Morgan, Fuchs, Mahrez, Kanté, King, Albrighton, Okazaki, Vardy.
Thông số trận đấu
Liverpool |
Thông số |
Leicester |
25(4) |
Sút khung thành |
7(3) |
11 |
Phạm lỗi |
8 |
7 |
Phạt góc |
5 |
5 |
Việt vị |
1 |
62% |
Thời gian kiểm soát bóng |
38% |
2 |
Thẻ vàng |
1 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
3 | Cứu thua | 3 |