Lịch thi đấu bóng đá Conference League 2024/2025 mới nhất
Mùa giải cúp C3 châu Âu - UEFA Conference League 2024/2025 sẽ chính thức diễn ra từ 3/10/2024 tới 28/5/2025.
Lịch thi đấu vòng knock-out UEFA Conference League 2024–25
Vòng Đấu | Đội 1 | Đội 2 | Lượt Đi | Lượt Về | Ghi Chú | |
---|---|---|---|---|---|---|
Play-off | Gent | Real Betis | 13/2 | 20/2 | Vòng play-off xác định 8 đội vào vòng 1/8 | |
TSC | Jagiellonia Białystok | 13/2 | 20/2 | |||
Celje | APOEL | 13/2 | 20/2 | |||
Víkingur Reykjavík | Panathinaikos | 13/2 | 20/2 | |||
Borac Banja Luka | Olimpija Ljubljana | 13/2 | 20/2 | |||
Omonia | Pafos | 13/2 | 20/2 | |||
Molde | Shamrock Rovers | 13/2 | 20/2 | |||
Copenhagen | 1. FC Heidenheim | 13/2 | 20/2 | |||
Vòng 1/8 | Winner PO1 (Gent/Real Betis) | Chelsea hoặc Vitoria de Guimaraes | 6/3 | 13/3 | 8 cặp đấu, các đội thắng sẽ vào tứ kết | |
Winner PO2 (TSC/Jagiellonia) | Legia Warsaw hoặc Cercle Brugge | 6/3 | 13/3 | |||
Winner PO3 (Celje/APOEL) | Djurgardens IF hoặc Lugano | 6/3 | 13/3 | |||
Winner PO4 (Víkingur/Panathinaikos) | Fiorentina hoặc Rapid Wien | 6/3 | 13/3 | |||
Tứ Kết | Winner R16–1 | Winner R16–2 | 10/4 | 17/4 | 4 cặp đấu, chọn 4 đội mạnh nhất | |
Winner R16–3 | Winner R16–4 | 10/4 | 17/4 | |||
Winner R16–5 | Winner R16–6 | 10/4 | 17/4 | |||
Winner R16–7 | Winner R16–8 | 10/4 | 17/4 | |||
Bán Kết | Winner QF1 | Winner QF2 | 1/5 | 8/5 | 2 cặp đấu, các đội thắng sẽ tiến vào chung kết | |
Winner QF3 | Winner QF4 | 1/5 | 8/5 | |||
Chung Kết | TBD | TBD | 28/5 | Diễn ra tại sân vận động Wrocław, Wroclaw, Ba Lan |
Giải thích các từ viết tắt
- PO (Play-off):
- Vòng play-off là giai đoạn đấu loại trực tiếp nhằm xác định các đội cuối cùng giành vé vào vòng 16 đội.
- Ví dụ: PO1 ám chỉ trận play-off thứ nhất, PO2 là trận thứ hai, và tiếp tục như vậy.
- R16 (Round of 16):
- Vòng 16 đội bao gồm 8 trận đấu giữa các đội thắng vòng play-off và các đội đã vào thẳng vòng 16.
- Ví dụ: R16–1 là trận đấu đầu tiên của vòng 16, R16–2 là trận thứ hai, v.v.
- QF (Quarter-finals):
- Vòng tứ kết gồm 4 trận đấu loại trực tiếp, với 8 đội mạnh nhất từ vòng 16.
- Ví dụ: QF1 là trận tứ kết thứ nhất, QF2 là trận thứ hai.
- SF (Semi-finals):
- Vòng bán kết, nơi 4 đội mạnh nhất từ tứ kết tranh tài để giành vé vào chung kết.
- Ví dụ: SF1 là trận bán kết thứ nhất, SF2 là trận thứ hai.
- TBD (To Be Determined):
- Chưa xác định, được dùng để chỉ các đội hoặc kết quả chưa được quyết định tại thời điểm công bố lịch thi đấu.
Lịch thi đấu vòng bảng UEFA Conference League 2024/25
Thời gian |
Cặp đấu |
Trực tiếp |
||
Lượt trận cuối vòng bảng |
||||
20/12 03:00 |
Heidenheim |
1–1 |
St.Gallen |
|
20/12 03:00 |
APOEL |
1–1 |
Astana |
|
20/12 03:00 |
Cercle Brugge |
1–1 |
Istanbul Basaksehir |
|
20/12 03:00 |
Chelsea |
5–1 |
Shamrock Rovers |
|
20/12 03:00 |
Djurgarden |
3–1 |
Legia Warsaw |
|
20/12 03:00 |
Lugano |
2–2 |
Pafos |
|
20/12 03:00 |
Borac Banja Luka |
0–0 |
Omonia Nicosia |
|
20/12 03:00 |
TSC |
4–3 |
Noah |
|
20/12 03:00 |
Hearts |
2–2 |
Petrocub |
|
20/12 03:00 |
Jagiellonia Bialystok |
0–0 |
Olimpija |
|
20/12 03:00 |
Larne |
1–0 |
Gent |
|
20/12 03:00 |
LASK |
1–1 |
Víkingur Reykjavík |
|
20/12 03:00 |
Molde |
4–3 |
Mlada Boleslav |
|
20/12 03:00 |
Celje |
3–2 |
The New Saints |
|
20/12 03:00 |
Panathinaikos |
4–0 |
Dinamo Minsk |
|
20/12 03:00 |
Real Betis |
1–0 |
HJK |
|
20/12 03:00 |
Rapid Vienna |
3–0 |
FC Copenhagen |
|
20/12 03:00 |
Vitoria Guimaraes |
1–1 |
Fiorentina |
|
Lượt trận 5 vòng bảng |
||||
12/12 20:00 |
Víkingur Reykjavík |
1 - 2 |
Djurgarden |
|
12/12 22:30 |
Astana |
1 - 3 |
Chelsea |
|
13/12 00:45 |
Fiorentina |
7 - 0 |
LASK |
|
13/12 00:45 |
FC Copenhagen |
2 - 0 |
Hearts |
|
13/12 00:45 |
Dinamo Minsk |
2 - 0 |
Larne |
|
13/12 00:45 |
Noah |
1 - 3 |
APOEL |
|
13/12 00:45 |
Petrocub |
0 - 1 |
Real Betis |
|
13/12 00:45 |
HJK |
2 - 2 |
Molde |
|
13/12 00:45 |
Istanbul Basaksehir |
3 - 1 |
Heidenheim |
|
13/12 00:45 |
Legia Warsaw |
1 - 2 |
Lugano |
|
13/12 00:45 |
Olimpija |
1 - 4 |
Cercle Brugge |
|
13/12 03:00 |
St.Gallen |
1 - 4 |
Vitoria Guimaraes |
|
13/12 03:00 |
Mlada Boleslav |
1 - 0 |
Jagiellonia Bialystok |
|
13/12 03:00 |
Gent |
3 - 0 |
TSC |
|
13/12 03:00 |
Omonia Nicosia |
3 - 1 |
Rapid Vienna |
|
13/12 03:00 |
Pafos |
2 - 0 |
Celje |
|
13/12 03:00 |
Shamrock Rovers |
3 - 0 |
Borac Banja Luka |
|
13/12 03:00 |
The New Saints |
0 - 2 |
Panathinaikos |
|
Kết quả lượt trận 4 vòng bảng |
||||
27/11 22:30 |
Istanbul Basaksehir |
1 - 1 |
Petrocub |
|
28/11 22:30 |
Astana |
1 - 1 |
Vitoria Guimaraes |
|
29/11 00:45 |
Heidenheim |
0 - 2 |
Chelsea |
|
29/11 00:45 |
Cercle Brugge |
2 - 0 |
Hearts |
|
29/11 00:45 |
Dinamo Minsk |
1 - 2 |
FC Copenhagen |
|
29/11 00:45 |
Noah |
0 - 0 |
Víkingur Reykjavík |
|
29/11 00:45 |
St.Gallen |
2 - 2 |
TSC |
|
29/11 00:45 |
Borac Banja Luka |
2 - 1 |
LASK |
|
29/11 00:45 |
Molde |
0 - 1 |
APOEL |
|
29/11 00:45 |
Celje |
3 - 3 |
Jagiellonia Bialystok |
|
29/11 00:45 |
Panathinaikos |
1 - 0 |
HJK |
|
29/11 00:45 |
The New Saints |
0 - 1 |
Djurgarden |
|
29/11 03:00 |
Fiorentina |
3 - 2 |
Pafos |
|
29/11 03:00 |
Lugano |
2 - 0 |
Gent |
|
29/11 03:00 |
Mlada Boleslav |
2 - 1 |
Real Betis |
|
29/11 03:00 |
Olimpija |
1 - 0 |
Larne |
|
29/11 03:00 |
Omonia Nicosia |
0 - 3 |
Legia Warsaw |
|
29/11 03:00 |
Rapid Vienna |
1 - 1 |
Shamrock Rovers |
|
Kết quả lượt trận 3 vòng bảng |
||||
07/11 21:30 |
Víkingur Reykjavík |
2 - 0 |
Borac Banja Luka |
|
08/11 00:45 |
Petrocub |
0 - 3 |
Rapid Vienna |
|
08/11 00:45 |
TSC |
4 - 1 |
Lugano |
|
08/11 00:45 |
HJK |
0 - 2 |
Olimpija |
|
08/11 00:45 |
Gent |
1 - 0 |
Omonia Nicosia |
|
08/11 00:45 |
Legia Warsaw |
4 - 0 |
Dinamo Minsk |
|
08/11 00:45 |
Pafos |
1 - 0 |
Astana |
|
08/11 00:45 |
Shamrock Rovers |
2 - 1 |
The New Saints |
|
08/11 03:00 |
APOEL |
2 - 1 |
Fiorentina |
|
08/11 03:00 |
Chelsea |
8 - 0 |
Noah |
|
08/11 03:00 |
Djurgarden |
2 - 1 |
Panathinaikos |
|
08/11 03:00 |
FC Copenhagen |
2 - 2 |
Istanbul Basaksehir |
|
08/11 03:00 |
Hearts |
0 - 2 |
Heidenheim |
|
08/11 03:00 |
Jagiellonia Bialystok |
3 - 0 |
Molde |
|
08/11 03:00 |
Larne |
1 - 2 |
St.Gallen |
|
08/11 03:00 |
LASK |
0 - 0 |
Cercle Brugge |
|
08/11 03:00 |
Real Betis |
2 - 1 |
Celje |
|
08/11 03:00 |
Vitoria Guimaraes |
2 - 1 |
Mlada Boleslav |
|
Kết quả lượt trận 2 vòng bảng |
||||
24/10 21:30 |
Víkingur Reykjavík |
3 - 1 |
Cercle Brugge |
|
24/10 23:45 |
APOEL |
0 - 1 |
Borac Banja Luka |
|
24/10 23:45 |
Djurgarden |
1 - 2 |
Vitoria Guimaraes |
|
24/10 23:45 |
St.Gallen |
2 - 4 |
Fiorentina |
|
24/10 23:45 |
Hearts |
2 - 0 |
Omonia Nicosia |
|
24/10 23:45 |
Jagiellonia Bialystok |
2 - 0 |
Petrocub |
|
24/10 23:45 |
Gent |
2 - 1 |
Molde |
|
24/10 23:45 |
Larne |
1 - 4 |
Shamrock Rovers |
|
24/10 23:45 |
Celje |
5 - 1 |
Istanbul Basaksehir |
|
24/10 23:45 |
Panathinaikos |
1 - 4 |
Chelsea |
|
24/10 23:45 |
Rapid Vienna |
1 - 0 |
Noah |
|
25/10 02:00 |
Mlada Boleslav |
0 - 1 |
Lugano |
|
25/10 02:00 |
TSC |
0 - 3 |
Legia Warsaw |
|
25/10 02:00 |
HJK |
1 - 0 |
Dinamo Minsk |
|
25/10 02:00 |
Olimpija |
2 - 0 |
LASK |
|
25/10 02:00 |
Pafos |
0 - 1 |
Heidenheim |
|
25/10 02:00 |
Real Betis |
1 - 1 |
FC Copenhagen |
|
25/10 02:00 |
The New Saints |
2 - 0 |
Astana |
|
Kết quả lượt trận 1 vòng bảng |
||||
02/10 21:30 |
Istanbul Basaksehir |
1 - 2 |
Rapid Vienna |
|
02/10 21:30 |
Vitoria Guimaraes |
3 - 1 |
Celje |
|
03/10 23:45 |
Heidenheim |
2 - 1 |
Olimpija |
|
03/10 23:45 |
Cercle Brugge |
6 - 2 |
St.Gallen |
|
03/10 23:45 |
Astana |
1 - 0 |
TSC |
|
03/10 23:45 |
Dinamo Minsk |
1 - 2 |
Hearts |
|
03/10 23:45 |
Noah |
2 - 0 |
Mlada Boleslav |
|
03/10 23:45 |
Legia Warsaw |
1 - 0 |
Real Betis |
TV360 |
03/10 23:45 |
Molde |
3 - 0 |
Larne |
|
03/10 23:45 |
Omonia Nicosia |
4 - 0 |
Víkingur Reykjavík |
|
04/10 02:00 |
Fiorentina |
2 - 0 |
The New Saints |
TV360 |
04/10 02:00 |
Chelsea |
4 - 2 |
Gent |
TV360 |
04/10 02:00 |
FC Copenhagen |
1 - 2 |
Jagiellonia Bialystok |
|
04/10 02:00 |
Lugano |
3 - 0 |
HJK |
|
04/10 02:00 |
Petrocub |
1 - 4 |
Pafos |
|
04/10 02:00 |
Borac Banja Luka |
1 - 1 |
Panathinaikos |
|
04/10 02:00 |
LASK |
2 - 2 |
Djurgarden |
|
04/10 02:00 |
Shamrock Rovers |
1 - 1 |
APOEL |
Mùa giải 2024/25 của Conference League (tên cũ là UEFA Europa Conference League) sẽ áp dụng thể thức mới theo hệ thống Thụy Sĩ, tương tự Champions League và Europa League. Giải đấu năm nay sẽ bắt đầu từ ngày 10/7/2024 với vòng loại đầu tiên và kết thúc bằng trận chung kết vào ngày 28/5/2025 tại thành phố Wroclaw, Ba Lan. Thể thức thi đấu Conference League 2024/25 có sự tham gia của 36 đội, chia làm 6 nhóm hạt giống, mỗi nhóm 6 đội. Mỗi CLB sẽ thi đấu 6 trận vòng bảng (3 trận sân nhà, 3 trận sân khách) với các đối thủ thuộc các nhóm hạt giống khác nhau. Kết quả mỗi trận đấu sẽ được tính theo điểm chuẩn: 3 điểm cho trận thắng, 1 điểm cho trận hòa và 0 điểm cho thất bại. Sau giai đoạn vòng bảng, các đội được xếp hạng theo thứ tự:
Lịch trình thi đấu
Đội vô địch sẽ giành quyền tham dự Europa League mùa giải sau, hoặc Champions League nếu giành suất thông qua giải quốc nội. Điều này đồng nghĩa với việc CLB đó không có cơ hội bảo vệ chức vô địch Conference League ở mùa tiếp theo. |
Cập nhật lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh 2024/2025 bắt đầu diễn ra từ 8/2024 tới 5/2025.
Nguồn: [Link nguồn]
-12/01/2025 23:54 PM (GMT+7)