Lịch thi đấu vòng chung kết các đội tuyển châu Âu - UEFA Nations League 2020/2021
Giải bóng đá vô địch các đội tuyển châu Âu mang tên Nations League 2020/2021, bắt đầu diễn ra vào ngày 4/9. Tại vòng bảng các đội bóng sẽ thi đấu vòng tròn 2 lượt tính điểm, các trận đấu được diễn ra trên sân các đội bóng chủ nhà.
Lịch trình UEFA Nations League 2020/2021 - Vòng bảng: Từ 3/9 tới 18/11/2020. - Bán kết: Từ 7 tới 8/10/2021. - Tranh hạng 3 và chung kết ngày 10/10/2021. |
Lịch thi đấu vòng chung kết UEFA Nations League 2020/2021
Thời gian |
Trận đấu |
Trực tiếp |
||
Bán kết |
||||
07/10 01:45 |
Italia |
1-2 |
Tây Ban Nha |
K+Sport 1, ON Football |
08/10 01:45 |
Bỉ |
2-3 |
Pháp |
K+Sport 1, ON Football |
Tranh hạng 3 |
||||
10/10 20:00 |
Italia |
2-1 |
Bỉ |
K+Sport 1, ON Football |
Chung kết |
||||
11/10 01:45 |
Tây Ban Nha |
1-2 |
Pháp |
K+Sport 1, ON Football |
Lịch thi đấu bóng đá UEFA Nations League 2020/2021
Lịch thi đấu League A
Thời gian |
Trận đấu |
Trực tiếp |
||
Lượt trận thứ năm |
||||
15/11 02:45 |
Bồ Đào Nha |
0 - 1 |
Pháp |
BĐTV, ON |
15/11 02:45 |
Thụy Điển |
2 - 1 |
Croatia |
TTTTHD |
15/11 02:45 |
Đức |
3 - 1 |
Ukraine |
TTTV |
15/11 02:45 |
Thụy Sĩ |
1 - 1 |
Tây Ban Nha |
BĐTVHD, OnSports |
16/11 00:00 |
Hà Lan |
3 - 1 |
Bosnia-Herzegovina |
|
16/11 02:45 |
Italia |
2 - 0 |
Ba Lan |
|
16/11 02:45 |
Bỉ |
2 - 0 |
Anh |
|
16/11 02:45 |
Đan Mạch |
2 - 1 |
Iceland |
|
Lượt trận thứ sáu |
||||
18/11 02:45 |
Croatia |
2 - 3 |
Bồ Đào Nha |
K+NS, BĐTV |
18/11 02:45 |
Pháp |
4 - 2 |
Thụy Điển |
K+1, TTTVTTHD |
18/11 02:45 |
Tây Ban Nha |
6 - 0 |
Đức |
K+PM, BĐTV |
18/11 02:45 |
Thụy Sĩ |
3 - 0 |
Ukraine |
K+ LIVE 1 |
19/11 02:45 |
Bosnia-Herzegovina |
0 - 2 |
Italia |
K+NS |
19/11 02:45 |
Ba Lan |
1 - 2 |
Hà Lan |
K+1 |
19/11 02:45 |
Bỉ |
4 - 2 |
Đan Mạch |
K+ LIVE 1, TTTV |
19/11 02:45 |
Anh |
4 - 0 |
Iceland |
K+PM, TTTVTTHD |
Bảng xếp hạng League A
Bảng xếp hạng League A |
|||||||||
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hệ số |
Điểm |
|
Bảng 1 |
|||||||||
1 |
Italia |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | +5 | 12 |
2 |
Hà Lan |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 |
3 |
Ba Lan |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | +0 | 7 |
4 |
Bosnia-Herzegovina |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Bảng 2 |
|||||||||
1 |
Bỉ |
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 6 | +10 | 15 |
2 |
Đan Mạch |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | +1 | 10 |
3 |
Anh |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | +3 | 10 |
4 |
Iceland |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 17 | -14 | 0 |
Bảng 3 |
|||||||||
1 |
Pháp |
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 5 | +7 | 16 |
2 |
Bồ Đào Nha |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 13 |
3 |
Croatia |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 3 |
4 |
Thụy Điển |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 |
Bảng 4 |
|||||||||
1 |
Tây Ban Nha |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 3 | +10 | 11 |
2 |
Đức |
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 13 | -3 | 9 |
3 |
Ukraine |
5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 |
4 |
Thụy Sỹ |
5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 |
* Xếp hạng từ 1 tới 3: Giành vé vào vòng chung kết, hạng 4 xuống thi đấu ở League B.
Lịch thi đấu League B
Thời gian |
Trận đấu |
Trực tiếp |
||
Lượt trận thứ năm |
||||
15/11 21:00 |
Slovakia |
1 - 0 |
Scotland |
BĐTV |
16/11 00:00 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
3 - 2 |
Nga |
|
16/11 00:00 |
Bulgaria |
1 - 2 |
Phần Lan |
|
16/11 00:00 |
Wales |
1 - 0 |
Cộng Hòa Ailen |
|
16/11 02:45 |
Romania |
3 - 0 |
Na Uy |
|
16/11 02:45 |
Áo |
2 - 1 |
Bắc Ailen |
|
16/11 02:45 |
Cộng Hòa Séc |
1 - 0 |
Israel |
|
16/11 02:45 |
Hungary |
1 - 1 |
Serbia |
|
Lượt trận thứ sáu |
||||
19/11 02:45 |
Áo |
1 - 1 |
Na Uy |
K+ LIVE 2 |
19/11 02:45 |
Bắc Ailen |
1 - 1 |
Romania |
|
19/11 02:45 |
Cộng Hòa Séc |
2 - 0 |
Slovakia |
|
19/11 02:45 |
Israel |
1 - 0 |
Scotland |
|
19/11 02:45 |
Hungary |
2 - 0 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
|
19/11 02:45 |
Serbia |
5 - 0 |
Nga |
|
19/11 02:45 |
Cộng Hòa Ailen |
0 - 0 |
Bulgaria |
|
19/11 02:45 |
Wales |
3 - 1 |
Phần Lan |
Bảng xếp hạng League B
Bảng xếp hạng League B |
|||||||||
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hệ số |
Điểm |
|
Bảng 1 |
|||||||||
1 |
Áo |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | +3 | 13 |
2 |
Na Uy |
5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 | +8 | 10 |
3 |
Romania |
5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 |
4 |
Bắc Ailen |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 11 | -7 | 2 |
Bảng 2 |
|||||||||
1 |
Cộng Hòa Séc |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | +4 | 12 |
2 |
Scotland |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 4 | +1 | 10 |
3 |
Israel |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | +0 | 8 |
4 |
Slovakia |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 4 |
Bảng 3 |
|||||||||
1 |
Hungary |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 |
2 |
Nga |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 8 |
3 |
Serbia |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 7 | +2 | 6 |
4 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
Bảng 4 |
|||||||||
1 |
Wales |
6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 16 |
2 |
Phần Lan |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | +2 | 12 |
3 |
Cộng Hòa Ailen |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | -3 | 3 |
4 |
Bulgaria |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 7 | -5 | 2 |
* Xếp đầu bảng: Được lên đá League A, xếp cuối: Xuống hạng C.
Lịch thi đấu League C
Thời gian |
Trận đấu |
Trực tiếp |
||
Lượt trận thứ năm |
||||
15/11 00:00 |
Azerbaijan |
0 - 0 |
Montenegro |
BĐTV |
15/11 00:00 |
Đảo Cyprus |
2 - 1 |
Luxembourg |
TTTV |
15/11 21:00 |
Bắc Macedonia |
2 - 1 |
Estonia |
OnSports |
16/11 00:00 |
Georgia |
1 - 2 |
Armenia |
|
16/11 00:00 |
Belarus |
2 - 0 |
Lithuania |
|
16/11 00:00 |
Albania |
3 - 1 |
Kazakhstan |
|
16/11 02:45 |
Moldova |
0 - 2 |
Hy Lạp |
|
16/11 02:45 |
Slovenia |
2 - 1 |
Kosovo |
|
Lượt trận thứ sáu |
||||
18/11 02:45 |
Luxembourg |
0 - 0 |
Azerbaijan |
|
18/11 02:45 |
Montenegro |
4 - 0 |
Đảo Cyprus |
|
18/11 22:00 |
Albania |
3 - 2 |
Belarus |
BĐTV |
18/11 22:00 |
Kazakhstan |
1 - 2 |
Lithuania |
TTTVTTHD |
19/11 00:00 |
Armenia |
1 - 0 |
Bắc Macedonia |
BĐTV |
19/11 00:00 |
Georgia |
0 - 0 |
Estonia |
TTTV |
19/11 02:45 |
Hy Lạp |
0 - 0 |
Slovenia |
|
19/11 02:45 |
Kosovo |
1 - 0 |
Moldova |
Bảng xếp hạng League C
Bảng xếp hạng League C |
|||||||||
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hệ số |
Điểm |
|
Bảng 1 |
|||||||||
1 |
Montenegro |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 13 |
2 |
Luxembourg |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | +2 | 10 |
3 |
Azerbaijan |
6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 |
4 |
Đảo Cyprus |
6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 4 |
Bảng 2 |
|||||||||
1 |
Armenia |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | +3 | 11 |
2 |
Bắc Macedonia |
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | +1 | 9 |
3 |
Georgia |
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | +0 | 7 |
4 |
Estonia |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 |
Bảng 3 |
|||||||||
1 |
Slovenia |
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 1 | +7 | 14 |
2 |
Hy Lạp |
6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 1 | +5 | 12 |
3 |
Kosovo |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 |
4 |
Moldova |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 |
Bảng 4 |
|||||||||
1 |
Albania |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 11 |
2 |
Belarus |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | +2 | 10 |
3 |
Lithuania |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 |
4 |
Kazakhstan |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 |
* Xếp đầu bảng: Thăng hạng lên League B, xếp cuối: đá trận play-off tranh vé trụ hạng.
Lịch thi đấu League D
Thời gian |
Trận đấu |
Trực tiếp |
||
Lượt trận thứ năm |
||||
14/11 21:00 |
Malta |
3 - 1 |
Andorra |
BĐTV |
14/11 21:00 |
San Marino |
0 - 0 |
Gibraltar |
OnSports |
15/11 00:00 |
Latvia |
1 - 1 |
Quần đảo Faroe |
TTTTHD |
Lượt trận thứ sáu |
||||
18/11 02:45 |
Andorra |
0 - 5 |
Latvia |
|
18/11 02:45 |
Malta |
1 - 1 |
Quần đảo Faroe |
|
18/11 02:45 |
Gibraltar |
1 - 1 |
Liechtenstein |
Bảng xếp hạng League D
Bảng xếp hạng League D |
|||||||||
Đội |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Bại |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hệ số |
Điểm |
|
Bảng 1 |
|||||||||
1 |
Quần đảo Faroe |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 5 | +4 | 12 |
2 |
Malta |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | +2 | 9 |
3 |
Latvia |
6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 4 | +4 | 7 |
4 |
Andorra |
6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 11 | -10 | 2 |
Bảng 2 |
|||||||||
1 |
Gibraltar |
4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | +2 | 8 |
2 |
Liechtenstein |
4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | +1 | 5 |
3 |
San Marino |
4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 |
* Đứng đầu bảng: Thăng hạng đá League C
Nguồn: [Link nguồn]
Trân trọng gửi tới quý vị độc giả lịch thi đấu bóng đá hôm nay và ngày mai được cập nhật mới nhất, chính xác nhất...