Leicester - Swansea: Ngây ngất bữa đại tiệc
(Leicester - Swansea, vòng 35 Ngoại hạng Anh) Leicester có cơ hội tạm bỏ cách Tottenham 8 điểm trên BXH nếu đánh bại Swansea, nhưng không có tay săn bàn Jamie Vardy trong đội hình.
Swansea đã đứng khá xa khu vực xuống hạng nên họ tỏ ra khá phóng khoáng, bắt đầu trận đấu với lối chơi ép sân. Thế nhưng Swansea chưa kiếm được thành quả từ thế trận này thì ở phút 10, trung vệ Ashley Williams chuyền bóng ngay vào Riyad Mahrez, người đánh bại thủ môn Fabianski để Leicester vượt lên.
Leonardo Ulloa lập một cú đúp trong ngày thay thế Jamie Vardy
Một câu chuyện đáng chú ý trước trận là Leicester sẽ đá thế nào với Jamie Vardy bị treo giò và ai sẽ thay thế anh. Leonardo Ulloa là người được chọn thay thế Vardy và anh đã không phụ lòng HLV Claudio Ranieri. Phút 30, Ulloa đón được đường treo bóng từ quả đá phạt của Danny Drinkwater để đánh đầu nâng tỷ số lên 2-0.
Swansea cầm bóng nhiều nhưng tỏ ra khá vô hại trong tấn công. Họ vẫn có cơ hội ghi bàn trong hiệp 1, nhưng ở phút 33 Federico Fernandez lại đánh đầu vọt xà ngang trong tư thế dứt điểm tương đối thuận lợi.
Hiệp 2 bắt đầu cũng với một thế trận chậm rãi dù Swansea đã phần nào có tiến bộ trong các pha lên bóng. Nhưng phút 60, Leicester chớp thời cơ từ một pha phản công nhanh và Ulloa có mặt đúng lúc để đệm bóng vào lưới trống sau những nỗ lực của Schlupp.
Swansea lúc này đã hoàn toàn buông xuôi và đến phút 85, Marc Albrighton ghi thêm bàn thắng nữa để ấn định chiến thắng 4-0 của Leicester. "Bầy Cáo" tăng cách biệt với Tottenham lên 8 điểm trước khi Tottenham có trận đá muộn đêm thứ Hai với West Brom.
Tỷ số trận đấu: Leicester 4 – 0 Swansea (hiệp 1: 2-0).
Ghi bàn: Mahrez 10', Ulloa 30' 60', Albrighton 85'
Đội hình xuất phát:
Leicester: Schmeichel; Simpson, Huth, Morgan, Fuchs; Mahrez, Kante, Drinkwater, Schlupp; Okazaki, Ulloa.
Swansea: Fabianski; Rangel, Fernandez, Williams, Taylor; Britton, Fer, Cork; Sigurdsson, Routledge, Ayew.
Thông số trận đấu
Leicester |
Thông số |
Swansea |
18(9) |
Sút khung thành |
8(1) |
15 |
Phạm lỗi |
10 |
4 |
Phạt góc |
6 |
3 |
Việt vị |
1 |
38% |
Thời gian kiểm soát bóng |
62% |
1 |
Thẻ vàng |
2 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
1 | Cứu thua | 5 |
Chấm điểm cầu thủ
Leicester |
Swansea |
||
Cầu thủ |
Ðiểm |
Cầu thủ |
Ðiểm |
Schmeichel |
3 |
Fabianski |
2 |
Simpson |
3 |
A. Williams |
1 |
Morgan |
3.5 |
Rangel |
2 |
Huth |
3.5 |
Taylor |
2.5 |
Fuchs |
3 |
Fernandez |
2 |
Drinkwater |
3.5 |
Sigurdsson |
2.5 |
Kante |
3.5 |
Fer |
2 |
Ulloa |
4 |
Britton |
2.5 |
Schlupp |
4 |
Routledge |
2 |
Okazaki |
3.5 |
Cork |
2.5 |
Mahrez |
3.5 |
Ayew |
2.5 |
Thay người |
Ðiểm |
Thay người |
Ðiểm |
King |
3 |
Ki Sung-Yeung |
- |
Gray |
3 |
Paloschi |
2 |
Albrighton |
3 |
Montero |
2 |
Cầu thủ xuất sắc nhất: Đỏ
Cầu thủ tồi nhất: Đen