C.Palace - Leicester: Khoảnh khắc "vàng"
(Crystal Palace - Leicester, vòng 31 Ngoại hạng Anh) Chơi không hay hơn nhưng Leicester lại có được niềm vui trọn vẹn.
HLV Claudio Ranieri tiếp tục giữ nguyên đội hình xuất phát quen thuộc của Leicester City tại Premier League. Vardy đá cao nhất trên hàng công và Okazaki xếp ngay phía sau để hỗ trợ.
Vardy (áo trắng) kiến tạo bàn thắng duy nhất của trận đấu
Crystal Palace là đội nhập cuộc tốt hơn nhờ sự năng nổ của Bolasie và Zaha bên hành lang cánh. Ngược lại Adebayor tỏ ra quá chậm chạp và lạc nhịp với các đồng đội.
Trong một thế trận không rõ ràng, Leicester mở tỷ số trước nhờ sự xuất thần của các ngôi sao quen thuộc. Phút 34, Vardy tăng tốc trước khi căng ngang để Mahrez dứt điểm một chạm.
Hai đội có khá nhiều cơ hội cho riêng mình trong quãng thời gian còn lại nhưng chẳng bàn thắng nào được ghi. Đây đã là lần thứ 12 ở giải Ngoại hạng mùa này Leicester giành chiến thắng tối thiểu, nhiều hơn bất cứ đội nào.
Như vậy "Bầy Cáo" đã nới rộng khoảng cách với đối thủ trực tiếp Tottenham lên thành 8 điểm (đá nhiều hơn một trận).
Chung cuộc: C.Palace 0-1 Leicester (Hiệp 1: 0-1)
Ghi bàn: Mahrez 34'
Đội hình xuất phát:
C.Palace: Hennessey, Ward, Dann, Delaney, Souare, Zaha, Cabaye, Jedinak, Ledley, Bolasie, Adebayor.
Leicester: Schmeichel, Simpson, Morgan, Huth, Fuchs, Mahrez, Kante, Drinkwater, Albrighton, Okazaki, Vardy.
Thông số trận đấu
C.Palace |
Thông số |
Leicester |
12(4) |
Sút khung thành |
8(3) |
9 |
Phạm lỗi |
13 |
9 |
Phạt góc |
7 |
0 |
Việt vị |
0 |
56% |
Thời gian kiểm soát bóng |
44% |
1 |
Thẻ vàng |
1 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
2 | Cứu thua | 4 |
Chấm điểm cầu thủ:
C. Palace |
Leicester |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Hennessey |
3 |
Schmeichel |
3 |
Ward |
3 |
Simpson |
2,5 |
Dann |
3 |
Morgan |
3,5 |
Delaney |
2 |
Huth |
3 |
Souare |
2,5 |
Fuchs |
3 |
Zaha |
3 |
Mahrez |
4 |
Cabaye |
3 |
Kante |
3 |
Jedinak |
3 |
Drinkwater |
3 |
Ledley |
2,5 |
Albrighton |
3 |
Bolasie |
3 |
Okazaki |
3,5 |
Adebayor |
2 |
Vardy |
3,5 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Kelly |
3 |
Ulloa |
2,5 |
Sako |
3,5 |
Schlupp |
- |
Gayle |
2,5 |
- |
- |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đêm: Cầu thủ tệ nhất trận