Copenhagen - Leicester City: Kỷ lục đáng nhớ
(Copenhagen - Leicester, vòng bảng Champions League) Với quyết tâm cao độ, Leicester đã tiếp tục có trận đấu thành công trên đất khách và duy trì cơ hội lớn giành vé vào vòng sau.
Với 3 trận toàn thắng ở lượt đi, Leicester đứng trước cơ hội rất lớn ghi tên vào vòng loại trực tiếp. Nhà vô địch nước Anh chỉ cần giành thêm 1 điểm tại Đan Mạch sẽ hoàn thành nhiệm vụ nhưng HLV Ranieri muốn nhiều hơn thế.
Hàng công hai đội đều chơi không hiệu quả
Leicester tung ra sân đội hình rất mạnh và không giấu giếm ý đồ chơi tấn công. Bộ ba tấn công Mahrez, Vardy, Musa liên tiếp khuấy đảo hàng thủ Copenhagen. Tuy nhiên, với 11 pha dứt điểm, Leicester chỉ có duy nhất một lần đưa bóng trúng khung thành chủ nhà.
Trong khi đó, Copenhagen cũng quyết tâm không kém. Họ cần một chiến thắng để cạnh tranh chiếc vé thứ hai với Porto. Với nguồn động lực đó cùng lợi thế sân nhà, Copenhagen tạo ra 18 tình huống uy hiếp cầu môn Schmeichel nhưng cũng giống đối thủ, hàng công chủ nhà không thực sự có duyên ghi bàn.
Sau 90 phút thi đấu, hai đội không một lần tìm được mành lưới của nhau. Tuy nhiên kết quả này đủ giúp Leicester duy trì ngôi đầu và tràn đầy cơ hội giành quyền đi tiếp vào vòng knock-out. Còn Copenhagen đã bị Porto vượt lên chiếm vị trí thứ 2 cùng khoảng cách 2 điểm.
Ngoài ra với việc tiếp tục giữ sạch lưới ở trận này, Leicester cũng đi vào lịch sử Champions League với tư cách đội bóng đầu tiên không để thủng lưới ở 4 trận liên tiếp vòng bảng.
Chung cuộc: Copenhagen 0-0 Leicester
Đội hình ra sân:
Copenhagen: Olsen, Augustinsson, Johansson, Jorgensen, Ankersen, Verbič, Kvist, Delaney, Falk, Cornelius, Santander
Leicester: Schmeichel, Hernández, Huth, Morgan, Fuchs, Drinkwater, Amartey, Musa, Schlupp, Mahrez, Vardy.
Thông số trận đấu:
Copenhagen |
Thông số |
Leicester |
18(2) |
Sút khung thành |
11(1) |
3 |
Phạm lỗi |
17 |
4 |
Phạt góc |
4 |
2 |
Việt vị |
4 |
56% |
Thời gian kiểm soát bóng |
44% |
0 |
Thẻ vàng |
4 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
1 |
Cứu thua |
2 |
Chấm điểm cầu thủ:
Copenhagen |
Leicester |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Olsen | 3 | Schmeichel | 4 |
Augustinsson | 3 | Huth | 2.5 |
Ankersen | 3.5 | Morgan | 2,5 |
Jorgensen | 3,5 | Hernandez | 2,5 |
Johanson | 3 | Fuchs | 3 |
Delaney | 3 | Amartey | 3 |
Verbic | 2,5 | Drinkwater | 3 |
Kvist | 3 | Mahrez | 2,5 |
Cornelius | 3 | Musa | 2,5 |
Falk | 2,5 | Schlupp | 2.5 |
Santander | 3 | Vardy | 3 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Kusk | 2,5 | Okazaki | 3 |
Toutouh | 3 | ||
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận
Bảng G |
||||||||||
1 |
Leicester City | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | +5 | 10 | |
2 |
Porto | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 7 | |
3 |
København | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | +3 | 5 | |
4 |
Club Brugge | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 |