Club Brugge - Leicester City: Ấn tượng cực mạnh
(Club Brugge - Leicester City, lượt 1 bảng G Champions League) Nhà ĐKVĐ Premier League, Leicester City đã có màn ra mắt trời Âu không thể tuyệt vời hơn.
Bị hoài nghi rất nhiều trong lần đầu dự Champions League nhưng Leicester City nhanh chóng đáp trả bằng 90 phút chất lượng trên sân của Club Brugge.
Leicester gây bất ngờ với chiến thắng đậm đà
Nhập cuộc tự tin, nhà ĐKVĐ Premier League có bàn mở tỷ số sớm. Phút thứ 5, xuất phát từ quả ném biên ở cánh phải, bóng tìm tới vị trí của Marc Albrighton và anh dễ dàng đệm tung lưới Club Brugge. Đến phút 29, Vardy kiếm một quả phạt sát vạch 16m50, Mahrez lập siêu phẩm nhân đôi cách biệt cho "Bầy cáo".
Kịch bản không khác là mấy ở bàn thứ 3 của Leicester. Phút 61, Vardy dùng tốc độ siêu hạng buộc thủ môn Butelle phạm lỗi trong vòng cấm địa. Mahrez hoàn thành nhiệm vụ trên chấm 11m. Đó cũng là bàn ấn định thắng lợi 3-0 cho Leicester.
Thắng trận ra quân mĩ mãn, Leicester dẫn đầu bảng G sau lượt 1 khi ở trận còn lại Porto bị Kobenhavn cầm hòa 1-1.
Tỷ số trận đấu: Club Brugge 0-3 Leicester City (hiệp 1: 0-2)
Ghi bàn: Albrighton 5', Mahrez 29' - 61'
Đội hình xuất phát:
Club Brugge: 1 Ludovic Butelle 2 Ricardo van Rhijn 4 Bjorn Engels 24 Stefano Denswil 28 Laurens De Bock 3 Timmy Simons 15 Tomas Pina 20 Hans Vanaken 25 Ruud Vormer 10 Abdoulay Diaby 11 Jose Izquierdo.
Leicester City: 1 Kasper Schmeichel 2 Luis Hernandez 5 Wes Morgan 6 Robert Huth 28 Christian Fuchs 4 Danny Drinkwater 11 Marc Albrighton 13 Daniel Amartey 26 Riyad Mahrez 9 Jamie Vardy 19 Islam Slimani.
Thông số trận đấu
Club Brugge |
Thông số |
Leicester City |
11(2) |
Sút khung thành |
13(7) |
7 |
Phạm lỗi |
9 |
5 |
Phạt góc |
4 |
1 |
Việt vị |
2 |
62% |
Thời gian kiểm soát bóng |
38% |
4 |
Thẻ vàng |
2 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
4 | Cứu thua | 2 |
Chấm điểm cầu thủ:
Brugge |
Leicester |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Butelle |
2.5 | Schmeichel | 3 |
De Bock | 1 | Morgan | 3 |
Denswil | 2.5 | Huth | 3 |
Engels |
3 | Fuchs | 3 |
Van Rhijn | 2.5 | Luis Hernandez | 3 |
Vormer | 2.5 | Albrighton | 3 |
Pina | 2.5 | Amartey | 3.5 |
Simons | 2 | Drinkwater | 3.5 |
Vanaken | 2.5 | Slimani | 3 |
Diaby | 2 | Mahrez | 4 |
Izquierdo | 2 | Vardy | 2.5 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Poulain | Gray | 3 | |
Vossen | Musa | 3 | |
Gedoz | Ulloa | 2.5 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận