Barca – Valencia: May mắn đồng hành
Nếu như không có may mắn, Barca khó lòng giữ sạch được mành lưới.
Ngay giây thứ 56 của trận đấu, lưới của Valencia đã vùng lên. Từ pha phản công thần tốc xuất phát từ Busquets, Messi sau pha xử lý bình tĩnh chuyền rất thuận lợi cho Suarez băng xuống dứt điểm chuẩn xác mở tỉ số.
Có bàn thắng sớm, những tưởng Barca sẽ chơi tốt để tạo ra cơn mưa bàn thắng, nhưng ngược lại các học trò của HLV Enrique chơi rất tệ. Hàng công và hàng tiền vệ không cầm được bóng và tạo được sức ép, còn hàng thủ chơi như mơ ngủ khiến khung thành của Bravo liên tục chao đảo trước sự vùng lên mạnh mẽ của Valencia.
Suarez mở tỉ số từ rất sớm cho Barca
Lẽ ra, trong hiệp 1 đội khách Valencia có thể có 2 bàn thắng nếu Daniel Parejo thực hiện thành công quả 11m ở phút thứ 10, hay cú sút tìm đến trúng cột dọc của Andre Gomes ở phút 33.
1-0 nghiêng về Barca là tỉ số của hiệp 1.
Bước sang hiệp 2, để thay đổi tình hình HLV Enrique đã có quyết định thay người chính xác. Tiền vệ Rakitic vào sân thay cho Adriano, còn Mathieu chuyển sang đá trái. Từ đó, Barca dần lấy lại được thế trận khiến Valencia không còn gây được nhiều sức ép.
Dù vậy, Messi và các đồng đội gặp rất nhiều khó khăn trước hàng thủ kỉ luật của Valencia. Phải mãi đến phút bù giờ thứ 4, Messi mới giúp các cule thở phào nhẹ nhõm với pha thoát xuống đối mặt với thủ thành đội khách để ấn định tỉ số.
Nhọc nhằn đánh bại Valencia, Barca tiếp tục giữ vững ngôi đầu bảng Liga với 78 điểm sau 32 vòng.
Chung cuộc: Barca 2-0 Valencia
Ghi bàn:
Barca: Suarez 1’, Messi 90+4'
Đội hình ra sân:
Barca: 13 Claudio Bravo 3 Gerard Pique 21 Adriano 22 Dani Alves 24 Jeremy Mathieu 14 Javier Mascherano 5 Sergio Busquets 6 Xavi 9 Luis Suarez 10 Leo Messi 11 Neymar.
Valencia: 1 Diego Alves 5 Shkodran Mustafi 6 Lucas Orban 19 Antonio Barragan 23 Nicolas Otamendi 10 Daniel Parejo 18 Javi Fuego 21 Andre Gomes 8 Sofiane Feghouli 9 Paco Alcacer 17 Rodrigo.
Thông số trận đấu:
Barca |
Thông số |
Valencia |
11(5) |
Sút khung thành |
11(3) |
18 |
Phạm lỗi |
17 |
6 |
Phạt góc |
3 |
4 |
Việt vị |
3 |
69% |
Thời gian kiểm soát bóng |
31% |
4 |
Thẻ vàng |
4 |
0 |
Thẻ đỏ |
0 |
3 |
Cứu thua |
3 |
Chấm điểm cầu thủ:
Barca |
Valencia |
||
Cầu thủ |
Điểm |
Cầu thủ |
Điểm |
Bravo | 3.5 | Diego Alves | 3 |
Alves | 2.5 | Shkodran Mustafi | 3.5 |
Pique | 2.5 | Lucas Orban | 2.5 |
Mathieu | 3 | Antonio Barragan | 3 |
Adriano | 3 | Nicolas Otamendi | 3.5 |
Mascherano | 3 | Daniel Parejo | 2.5 |
Busquets | 2.5 | Javi Fuego | 3 |
Xavi | 3.5 | Andre Gomes | 3 |
Neymar | 2.5 | Sofiane Feghouli | 2.5 |
Suarez | 3.5 | Paco Alcacer | 2.5 |
Messi | 4 | Rodrigo | 3 |
Thay người |
Điểm |
Thay người |
Điểm |
Rakitic | 3 | Jose Gaya | 3 |
Đỏ: Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Đen: Cầu thủ tệ nhất trận |