11 món ăn kỳ lạ nhất nước Đức
Đức có một số món ăn kỳ lạ mà không phải du khách nào cũng dám thưởng thức.
1. Hackepeter
Mọi người thường được cảnh báo không nên ăn thịt sống nhưng người Đức lại phớt lờ điều này. Ngay cả EU cũng cảnh báo không nên ăn món Hackepeter hoặc các món ăn chế biến từ thịt lợn sống băm nhỏ.
Hackepeter là món ăn được làm từ thịt lợn tươi được băm nhỏ, không qua nấu hoặc chế biến. Thịt lợn được băm mịn bằng dao hoặc máy xay thịt đặc biệt. Sau khi băm, thịt thường được tẩm gia vị như muối, tiêu, hành tây hoặc rau thơm. Nó thường được ăn sống hoặc ăn kèm với bánh mì, khoai tây, dưa chua và các loại rau củ khác.
Thông thường, Hackepeter được làm có hình dạng bánh mì cuộn, đặt trong một đĩa lớn, phổ biến trong các bữa tiệc chiêu đãi. Năm 1970, món này thường được tạo hình thành một con nhím.
2. Blutwurst
Đức không phải là quốc gia duy nhất làm món xúc xích huyết nhưng món Blutwurst có hương vị rất đặc biệt. Món ăn này thường sử dụng cho các món có nhiều màu sắc, chẳng hạn như món “Himmel und Erde”, kết hợp với nước xốt táo và khoai tây nghiền.
Blutwurst là một loại xúc xích được chế biến từ tiết lợn, thịt lợn và mỡ lợn, thường được gia vị với các loại gia vị như tiêu, hạt kê, hành tây và các loại gia vị khác.
Blutwurst có màu tím đen đặc trưng, có kết cấu mềm mại. Nó thường được ăn kèm với khoai tây, dưa chua, cà chua và các loại rau củ khác.
Về mặt dinh dưỡng, Blutwurst chứa nhiều protein, chất béo, vitamin từ tiết lợn và các nguyên liệu khác. Đây là một món ăn dân dã, phổ biến và được nhiều người ưa thích ở Đức.
3. Toast Hawaii
Một món ăn nhẹ đặc trưng của vùng phía tây nước Đức vào những năm 1950 là món Toast Hawaii. Đây là một loại bánh sandwich nướng, kết hợp với giăm bông và dứa, có 1 lát phô mai và 1 quả anh đào ở trên. Nó được sáng tạo ra bởi đầu bếp người Đức Clemens Wilmenrod.
Vào những năm 1960, một chủ nhà hàng người Canada gốc Hy Lạp đã đưa ra ý tưởng tạo ra món bánh pizza Hawaii như thế này, điều này vẫn gây tranh cãi cho tới ngày nay.
4. Saumagen
Đây là món ăn truyền thống của Rhineland-Palatinate – vùng đất mà thủ tướng Đức Helmut Kohl (1982 – 1998) yêu thích. Ông thích món Saumagen, thường cho chiêu đãi các chính trị gia.
Tên của món ăn này có nghĩa là “dạ dày lợn nái”. Dạ dày lợn được dùng làm lớp vỏ để nhồi khoai tây, cà rốt, thịt lợn và gia vị bên trong. Sau khi được nhồi, dạ dày lợn được khâu lại và luộc trong nước hoặc hấp trong lò cho đến khi chín.
Khi chín, Saumagen có màu nâu sẫm bên ngoài, có kết cấu dai hơi dai. Món ăn này thường được ăn nóng, có thể cắt lát hoặc băm nhỏ, thường kèm với các món như khoai tây nghiền, dưa cải bắp, bia hoặc rượu vang.
5. Sulze
Sulze là món ăn làm từ các bộ phận như da, gân, xương, mỡ và thịt của lợn hoặc bò, được nấu chín và để đông lại.
Quá trình chế biến bao gồm luộc các bộ phận này trong nước hoặc nước dùng để tách lấy các chất gelatin. Sau khi lọc lấy nước dùng, các chất này được định hình lại bằng cách đặt trong các khuôn hoặc khay, rồi để nguội đông lại.
Sulze có kết cấu chắc, dai và mịn, có thể được cắt thành từng miếng và ăn kèm với các món khác. Món ăn này thường được ăn lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng, thường kèm với rau, củ, dưa chua hoặc các gia vị.
6. Handkäs mit Musik
Handkäs mit Musik là một món ăn truyền thống của vùng Hessen ở Đức. Nó là một loại phô mai được làm từ sữa bò hoặc dê. Phô mai được ủ và lên men trong một thời gian nhất định, tạo ra hương vị chua và đậm đà.
Sau khi ủ, phô mai được thêm vào các gia vị như giấm táo, hành, thì là, mù tạt và tiêu. Những gia vị này tạo ra hương vị "âm nhạc" (Musik) mà món ăn này được đặt tên.
Handkäs mit Musik thường được ăn như một món khai vị hoặc ăn kèm với bánh mì, khoai tây hoặc rau quả. Món ăn này rất phổ biến ở vùng Hessen, đặc biệt là thủ đô Frankfurt, thể hiện bản sắc ẩm thực địa phương.
7. Labskaus
Đây là đặc sản ở miền bắc nước Đức, từng là món ăn dành cho người nghèo. Món ăn này bao gồm thức ăn thừa, thịt bò, bắp cải, củ cải đường, hành tây, khoai tây luộc, nghiền nhuyễn với nhau. Kết quả là hỗn hợp này trông không ngon miệng lắm nhưng ở trên có kèm theo 1 miếng trứng rán, ăn kèm với cá trích và dưa chua.
Nghe có vẻ khác thường nhưng Labskaus hiện được phục vụ trong các nhà hàng sang trọng.
8. Geräucherter Aal
Geräucherter Aal là một món ăn truyền thống của Đức, đặc biệt phổ biến ở vùng miền Bắc và vùng sông Elbe. Món ăn này chính là lươn hun khói.
Lươn tươi được làm sạch, hong khô và ướp muối trước khi đưa vào lò hun khói. Quá trình hun khói diễn ra trong vài giờ đến vài ngày, tùy thuộc vào hương vị mong muốn.
Sau khi hun khói, lươn sẽ có màu nâu sẫm, mùi thơm đặc trưng và kết cấu mềm, dai.
Geräucherter Aal thường được ăn nguội, có thể làm món khai vị hoặc món chính kèm với bánh mì, khoai tây hoặc rau.
9. Rollmops
Rollmops là món phi lê cá trích ngâm chua cuộn, không phải người Đức nào cũng thích món này. Tuy nhiên nó vẫn là một phần trong bữa sáng của một số vùng.
Để chế biến, các lát cá trích tươi sẽ được cuộn tròn lại, sau đó được ngâm trong hỗn hợp dưa chua, giấm, hành, tỏi và các gia vị khác. Quá trình ngâm diễn ra trong vài ngày để cá ngấm đều các gia vị và có vị chua ngọt đặc trưng.
Rollmops là một đặc sản truyền thống của ẩm thực Đức, được ưa chuộng nhờ hương vị chua ngọt đặc trưng.
10. Milbenkäse
Milbenkäse được làm từ sữa dê hoặc sữa bò, được ủ trong một điều kiện độc đáo. Quá trình ủ phô mai diễn ra trong một loại thùng gỗ, trong đó có chứa một lượng lớn các loài sâu bọ nhỏ gọi là Tyroglyphus casei.
Những con sâu bọ này sẽ tham gia vào quá trình lên men và chuyển hóa các chất trong phô mai, tạo ra hương vị đặc trưng. Sau khi ủ, Milbenkäse sẽ có màu vàng đặc trưng, mùi vị kích thích với một chút cay nhẹ.
Tuy nhiên, do sử dụng các loài sâu bọ trong quá trình sản xuất, Milbenkäse cũng gây ra một số tranh cãi về mặt vệ sinh và an toàn thực phẩm.
11. Senfpfannkuchen
Những chiếc bán kếp này thường có nhân mứt thơm ngon nhưng bạn có thể nhận được một chiếc bánh chứa đầy mù tạt vào những dịp đặc biệt như Lễ hội hoá trang hoặc Giao thừa. Nó như một trò đùa truyền thống của người Đức.
Nguồn: [Link nguồn]
Đây không phải là một bảo tàng bình thường, nó thách thức cả những người gan dạ và sành ăn nhất.