Tỷ giá USD hôm nay 23/1/2025: Có tiếp tục lao dốc?
Tỷ giá USD hôm nay (23/1/2025) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 21:42 (23/01/2025)
Hôm nay (23/01/2025) | Hôm qua (22/01/2025) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
USD |
24,930.00 | 25,320.00 | 24,930.00 | 25,320.00 |
EUR |
25,480.50 43.3 | 26,878.06 45.7 | 25,523.85 | 26,923.82 |
JPY |
155.11 0.56 | 164.97 0.61 | 155.68 | 165.58 |
KRW |
15.12 0.04 | 18.23 0.03 | 15.16 | 18.27 |
SGD |
18,063.46 30.9 | 18,831.57 32.3 | 18,094.44 | 18,863.89 |
AUD |
15,334.35 26.9 | 15,986.41 28.1 | 15,361.30 | 16,014.53 |
CAD |
17,032.52 56.5 | 17,756.79 58.9 | 17,089.05 | 17,815.75 |
CHF |
26,998.66 35.0 | 28,146.72 36.6 | 27,033.76 | 28,183.35 |
CNY |
3,362.56 3.42 | 3,505.54 3.57 | 3,365.98 | 3,509.11 |
DKK |
0.00 | 3,572.99 5.44 | 0.00 | 3,578.43 |
GBP |
30,134.69 88.6 | 31,416.11 92.4 | 30,223.29 | 31,508.52 |
HKD |
3,145.42 1.94 | 3,279.18 2.02 | 3,143.48 | 3,277.16 |
INR |
0.00 | 301.37 0.20 | 0.00 | 301.58 |
KWD |
0.00 | 84,596.17 67.2 | 0.00 | 84,528.92 |
MYR |
0.00 | 5,721.33 1.89 | 0.00 | 5,723.22 |
NOK |
0.00 | 2,274.42 1.59 | 0.00 | 2,276.02 |
RUB |
0.00 | 267.25 1.41 | 0.00 | 268.66 |
SAR |
0.00 | 6,929.10 5.88 | 0.00 | 6,923.22 |
SEK |
0.00 | 2,328.57 7.02 | 0.00 | 2,335.60 |
THB |
653.76 2.38 | 754.23 2.74 | 656.14 | 756.97 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Tỷ giá USD hôm nay (23/1/2025) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.
X | ||||||
CN | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 |