Tỷ giá USD hôm nay 22/11/2024: Nhích nhẹ?
Tỷ giá USD/VND hôm nay (22/11) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.
Nguồn: Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - Cập nhật lúc 08:56 (22/11/2024)
Hôm nay (22/11/2024) | Hôm qua (21/11/2024) |
Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
USD |
25,175.00 5 | 25,509.00 5 | 25,170.00 | 25,504.00 |
EUR |
25,953.07 168 | 27,376.05 177 | 26,121.19 | 27,553.41 |
JPY |
158.97 0.69 | 168.22 0.74 | 158.28 | 167.48 |
KRW |
15.69 0.02 | 18.92 0.02 | 15.71 | 18.94 |
SGD |
18,411.81 47.6 | 19,194.39 49.6 | 18,459.42 | 19,244.03 |
AUD |
16,140.75 8.81 | 16,826.80 9.18 | 16,131.93 | 16,817.61 |
CAD |
17,740.97 4.44 | 18,495.03 4.61 | 17,736.53 | 18,490.41 |
CHF |
27,960.44 93.4 | 29,148.88 97.4 | 28,053.88 | 29,246.30 |
CNY |
3,424.74 5.64 | 3,570.30 5.88 | 3,419.09 | 3,564.42 |
DKK |
0.00 | 3,639.60 23.4 | 0.00 | 3,663.07 |
GBP |
31,191.25 148 | 32,517.01 155 | 31,339.98 | 32,672.07 |
HKD |
3,184.60 1.42 | 3,319.96 1.48 | 3,183.18 | 3,318.48 |
INR |
0.00 | 312.11 0.26 | 0.00 | 312.38 |
KWD |
0.00 | 85,849.79 22.1 | 0.00 | 85,871.97 |
MYR |
0.00 | 5,744.60 6.73 | 0.00 | 5,751.34 |
NOK |
0.00 | 2,346.31 1.51 | 0.00 | 2,347.82 |
RUB |
0.00 | 264.47 2 | 0.00 | 266.47 |
SAR |
0.00 | 7,006.91 6.48 | 0.00 | 7,000.42 |
SEK |
0.00 | 2,347.49 9.01 | 0.00 | 2,356.50 |
THB |
646.65 2.36 | 746.01 2.73 | 649.01 | 748.74 |
Đơn vị: VND
Tăng giảm so sánh với ngày trước đó
US DOLLAR
Tỷ giá USD/VND hôm nay (22/11) trên thị trường thay đổi như thế nào? Đồng giá USD trên thế giới tăng hay giảm... sẽ được Tri thức và Cuộc sống cập nhật liên tục.